Ngành dự thi |
Họ tên |
|
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
SBD |
Môn CB |
Điểm CB |
Môn CS |
Điểm CS |
Môn NN |
Điểm NN |
Ưu tiên |
Chăn nuôi |
Bùi Thị |
Quyên |
Nữ |
16/9/1981 |
Quảng Trị |
2493 |
Toán thống kê sinh học |
9,5 |
Sinh lý gia súc |
9 |
Tiếng Anh |
53 |
|
Chăn nuôi |
Phan Bá |
Thủy |
Nam |
21/3/1997 |
Thừa Thiên Huế |
2494 |
Toán thống kê sinh học |
9,5 |
Sinh lý gia súc |
10 |
Tiếng Anh |
59 |
|
Khoa học cây trồng |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
Nữ |
16/7/1996 |
Quảng Ngãi |
2481 |
Toán thống kê sinh học |
7,5 |
Sinh lý cây trồng |
7 |
Tiếng Anh |
61 |
|
Khoa học cây trồng |
Phạm Ngọc |
Duy |
Nam |
28/5/1987 |
Thái Bình |
2482 |
Toán thống kê sinh học |
8 |
Sinh lý cây trồng |
8 |
Tiếng Anh |
53 |
|
Khoa học cây trồng |
Đinh Văn Xuân |
Sơn |
Nam |
05/9/1997 |
Thừa Thiên Huế |
2484 |
Toán thống kê sinh học |
9,5 |
Sinh lý cây trồng |
8 |
Tiếng Anh |
70 |
|
Lâm học |
Hoàng Đức |
Duẩn |
Nam |
23/4/1996 |
Quảng Trị |
2488 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Sinh thái và lâm sinh |
8 |
Tiếng Anh |
64 |
|
Lâm học |
Phan Tiến |
Dủng |
Nam |
07/02/1997 |
Quảng Trị |
2489 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Sinh thái và lâm sinh |
9 |
Tiếng Anh |
62 |
|
Lâm học |
Trần Quang |
Nam |
Nam |
07/9/1997 |
Quảng Trị |
2490 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Sinh thái và lâm sinh |
8 |
Tiếng Anh |
54 |
|
Lâm học |
Lê Viết |
Tuân |
Nam |
01/01/1980 |
Quảng Nam |
2491 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Sinh thái và lâm sinh |
7,5 |
Tiếng Anh |
55 |
|
Phát triển nông thôn |
Lê Thanh |
Dũng |
Nam |
10/11/1981 |
Quảng Nam |
2496 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
6 |
Tiếng Anh |
56 |
|
Phát triển nông thôn |
Đặng Tấn |
Dục |
Nam |
28/01/1981 |
Quảng Nam |
2497 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7 |
Tiếng Anh |
53 |
|
Phát triển nông thôn |
Trần Thanh |
Hải |
Nam |
23/6/1983 |
Quảng Nam |
2499 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
6,5 |
Tiếng Anh |
54 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thanh |
Hạ |
Nam |
16/9/1996 |
Thừa Thiên Huế |
2500 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
6,5 |
Tiếng Anh |
51 |
|
Phát triển nông thôn |
Trương Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
10/02/1984 |
Quảng Nam |
2501 |
Toán thống kê sinh học |
9,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
8 |
Tiếng Anh |
55 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thái |
Hậu |
Nam |
03/6/1981 |
Quảng Nam |
2502 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
8 |
Tiếng Anh |
51 |
|
Phát triển nông thôn |
Trịnh Cao Trung |
Hiếu |
Nam |
20/6/1997 |
Quảng Bình |
2503 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
6,5 |
Tiếng Anh |
59 |
|
Phát triển nông thôn |
Trần Văn |
Hoa |
Nam |
01/12/1983 |
Quảng Nam |
2504 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7,5 |
Tiếng Anh |
55 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn |
Hương |
Nam |
30/12/1977 |
Quảng Nam |
2505 |
Toán thống kê sinh học |
9,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
6 |
Tiếng Anh |
57 |
|
Phát triển nông thôn |
Phan Duy |
Kim |
Nam |
01/01/1978 |
Quảng Nam |
2506 |
Toán thống kê sinh học |
9,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7 |
Tiếng Anh |
56 |
|
Phát triển nông thôn |
A Lăng |
Lêm |
Nam |
06/3/1983 |
Quảng Nam |
2507 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
6 |
Tiếng Anh |
54 |
KV1 |
Phát triển nông thôn |
Dương Quốc |
Ly |
Nam |
05/6/1984 |
Quảng Nam |
2508 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7,5 |
Tiếng Anh |
56 |
|
Phát triển nông thôn |
Lê Viết |
Mãnh |
Nam |
03/01/1980 |
Quảng Nam |
2509 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
8 |
Tiếng Anh |
54 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Quý |
Ngọc |
Nam |
12/10/1976 |
Đà Nẵng |
2510 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
8,5 |
Tiếng Anh |
52 |
|
Phát triển nông thôn |
Bùi Ngọc |
Nguyên |
Nam |
20/4/1983 |
Quảng Nam |
2511 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7 |
Tiếng Anh |
51 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thanh |
Phong |
Nam |
19/12/1977 |
Quảng Nam |
2512 |
Toán thống kê sinh học |
8 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7,5 |
Tiếng Anh |
54 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Hữu |
Sang |
Nam |
30/10/1980 |
Quảng Nam |
2513 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7,5 |
Tiếng Anh |
64 |
|
Phát triển nông thôn |
Hoàng Công |
Tài |
Nam |
10/7/1984 |
Quảng Nam |
2514 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7 |
Tiếng Anh |
63 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Văn |
Tâm |
Nam |
03/3/1988 |
Quảng Nam |
2515 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
8 |
Tiếng Anh |
63 |
|
Phát triển nông thôn |
Võ Đình |
Thắng |
Nam |
05/5/1983 |
Quảng Nam |
2516 |
Toán thống kê sinh học |
8 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
8 |
Tiếng Anh |
69 |
|
Phát triển nông thôn |
Lê Hồng |
Thiết |
Nam |
06/11/1980 |
Quảng Nam |
2517 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7,5 |
Tiếng Anh |
64 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
Nữ |
10/01/1977 |
Quảng Nam |
2518 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7 |
Tiếng Anh |
68 |
|
Phát triển nông thôn |
Đoàn Thị |
Tình |
Nữ |
15/3/1987 |
Quảng Nam |
2519 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
8 |
Tiếng Anh |
65 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Phạm Minh |
Trí |
Nữ |
07/9/1981 |
Quảng Nam |
2520 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7 |
Tiếng Anh |
65 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thị |
Trọng |
Nữ |
15/01/1985 |
Quảng Nam |
2521 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7,5 |
Tiếng Anh |
66 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Kim |
Tư |
Nam |
17/7/1981 |
Đăk Lăk |
2522 |
Toán thống kê sinh học |
9 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
8 |
Tiếng Anh |
58 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thanh |
Vinh |
Nam |
15/3/1980 |
Quảng Nam |
2523 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
7 |
Tiếng Anh |
64 |
|
Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thanh |
Yên |
Nam |
10/6/1976 |
Quảng Nam |
2524 |
Toán thống kê sinh học |
8,5 |
Phương pháp nghiên cứu nông thôn |
6,5 |
Tiếng Anh |
61 |
|
Quản lý đất đai |
Nguyễn Thế |
Anh |
Nam |
26/4/1987 |
Quảng Trị |
2560 |
Trắc địa |
2,5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
8,5 |
Tiếng Anh |
61 |
|
Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
Nữ |
22/10/1997 |
Quảng Trị |
2561 |
Trắc địa |
2 |
Quy hoạch sử dụng đất |
7,5 |
Tiếng Anh |
57 |
|
Quản lý đất đai |
Phạm Mạnh |
Dưỡng |
Nam |
13/6/1989 |
Quảng Nam |
2562 |
Trắc địa |
8 |
Quy hoạch sử dụng đất |
8 |
Tiếng Anh |
69 |
KV1 |
Quản lý đất đai |
Bùi Thị Phương |
Đan |
Nữ |
04/3/1995 |
Quảng Nam |
2563 |
Trắc địa |
6 |
Quy hoạch sử dụng đất |
8,5 |
Tiếng Anh |
69 |
|
Quản lý đất đai |
Nguyễn Thanh |
Điểu |
Nam |
23/12/1993 |
Quảng Trị |
2564 |
Trắc địa |
5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
9 |
Tiếng Anh |
66 |
|
Quản lý đất đai |
Lê Ngọc |
Hải |
Nam |
22/5/1996 |
Đà Nẵng |
2566 |
Trắc địa |
7 |
Quy hoạch sử dụng đất |
7,5 |
Tiếng Anh |
72 |
|
Quản lý đất đai |
Trần Quốc |
Hải |
Nam |
09/7/1995 |
Đà Nẵng |
2567 |
Trắc địa |
7 |
Quy hoạch sử dụng đất |
8 |
Tiếng Anh |
64 |
|
Quản lý đất đai |
Đặng Trịnh Quốc |
Khánh |
Nam |
02/9/1994 |
Quảng Ngãi |
2568 |
Trắc địa |
6,5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
7,5 |
Tiếng Anh |
56 |
|
Quản lý đất đai |
Lê Phan Cát |
Linh |
Nam |
02/02/1995 |
Thừa Thiên Huế |
2569 |
Trắc địa |
5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
6,5 |
Tiếng Anh |
57 |
|
Quản lý đất đai |
Vũ Thị |
Loan |
Nữ |
28/6/1981 |
Nam Định |
2570 |
Trắc địa |
6 |
Quy hoạch sử dụng đất |
8 |
Tiếng Anh |
64 |
|
Quản lý đất đai |
Trần Ngọc |
Lương |
Nam |
02/4/1994 |
Quảng Trị |
2571 |
Trắc địa |
6 |
Quy hoạch sử dụng đất |
9,5 |
Tiếng Anh |
72 |
|
Quản lý đất đai |
Nguyễn Phú |
Minh |
Nam |
26/10/1986 |
Đà Nẵng |
2572 |
Trắc địa |
7 |
Quy hoạch sử dụng đất |
9 |
Tiếng Anh |
68 |
|
Quản lý đất đai |
Nguyễn Thị |
Ngân |
Nữ |
28/10/1995 |
Quảng Trị |
2573 |
Trắc địa |
6,5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
9,5 |
Tiếng Anh |
57 |
|
Quản lý đất đai |
Phan Văn |
Phát |
Nam |
31/7/1992 |
Quảng Ngãi |
2574 |
Trắc địa |
6,5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
8 |
Tiếng Anh |
56 |
|
Quản lý đất đai |
Nguyễn Duy |
Phương |
Nam |
10/02/1983 |
Quảng Nam |
2575 |
Trắc địa |
6 |
Quy hoạch sử dụng đất |
7 |
Tiếng Anh |
52 |
|
Quản lý đất đai |
Phạm Hoàng |
Thái |
Nam |
10/7/1997 |
Đà Nẵng |
2576 |
Trắc địa |
5,5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
6,5 |
Miễn thi |
|
|
Quản lý đất đai |
Tống Minh |
Thiện |
Nam |
14/8/1997 |
Quảng Ngãi |
2577 |
Trắc địa |
5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
7,5 |
Tiếng Anh |
51 |
|
Quản lý đất đai |
Nguyễn Văn |
Tiệp |
Nam |
28/10/1991 |
Thừa Thiên Huế |
2578 |
Trắc địa |
7 |
Quy hoạch sử dụng đất |
9,5 |
Tiếng Anh |
51 |
|
Quản lý đất đai |
Trần Thị Thu |
Trang |
Nữ |
10/5/1991 |
Đà Nẵng |
2579 |
Trắc địa |
5,5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
9 |
Tiếng Anh |
57 |
|
Quản lý đất đai |
Phạm |
Trung |
Nam |
08/10/1970 |
Đà Nẵng |
2580 |
Trắc địa |
5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
6,5 |
Tiếng Anh |
33 |
|
Quản lý đất đai |
Trần Quang |
Trường |
Nam |
10/10/1997 |
Quảng Ngãi |
2581 |
Trắc địa |
6 |
Quy hoạch sử dụng đất |
8,5 |
Tiếng Anh |
58 |
|
Quản lý đất đai |
Trần Quốc |
Tuấn |
Nam |
17/9/1972 |
Hà Tĩnh |
2582 |
Trắc địa |
4 |
Quy hoạch sử dụng đất |
8,5 |
Tiếng Anh |
63 |
|
Quản lý đất đai |
Lê Anh |
Tú |
Nam |
24/11/1995 |
Thừa Thiên Huế |
2583 |
Trắc địa |
4,5 |
Quy hoạch sử dụng đất |
7,5 |
Tiếng Anh |
55 |
|
Quản lý đất đai |
Trương Quang |
Xuyên |
Nam |
01/10/1990 |
Quảng Ngãi |
2584 |
Trắc địa |
6 |
Quy hoạch sử dụng đất |
7,5 |
Tiếng Anh |
57 |
|