TT |
Họ và tên |
Ngành |
Năm trúng tuyển |
Quyết định công nhận |
1 |
Lương Thị Thủy |
Chăn nuôi |
|
|
2 |
Tạ Nhân Ái |
Chăn nuôi |
|
|
3 |
Nguyễn Trọng Tùng |
Trồng trọt |
|
|
4 |
Chhay Ty |
Chăn nuôi |
|
|
5 |
Chiv Phiny |
Chăn nuôi |
|
|
6 |
Hồ Lê Quỳnh Châu |
Chăn nuôi |
2008 |
2014 |
7 |
Bùi Văn Lợi |
Chăn nuôi |
2008 |
2014 |
8 |
Võ Khắc Sơn |
Trồng trọt |
2009 |
2013 |
9 |
Hồ Khắc Minh |
Trồng trọt |
2009 |
2013 |
10 |
Phạm Tấn Nhã |
Chăn nuôi |
2010 |
2014 |
11 |
Nguyễn Tiến Long |
Trồng trọt |
2010 |
2014 |
12 |
Nguyễn Cẩm Long |
Trồng trọt |
2010 |
2014 |
13 |
Nguyễn Văn Minh |
Trồng trọt |
2011 |
2014 |
14 |
Trần Văn Mạnh |
Khoa học cây trồng |
2011 |
997/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 24/11/2015 |
15 |
Lã Thị Thu Hằng |
Khoa học cây trồng |
2012 |
137/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 03/03/2016 |
16 |
Trịnh Thị Sen |
Khoa học cây trồng |
2012 |
1108/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 09/12/2016 |
17 |
Trần Thị Xuân Phương |
Khoa học cây trồng |
2012 |
257/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 20/03/2017 |
18 |
Nguyễn Thị Hải |
Quản lý đất đai |
2013 |
804/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 28/07/2017 |
19 |
Nguyễn Văn Bình |
Quản lý đất đai |
2013 |
858/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 08/08/2017 |
20 |
Đặng Thành Nhân |
Lâm sinh |
2013 |
1111/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 21/09/2017 |
21 |
Trần Thị Hoàng Đông |
Khoa học cây trồng |
2013 |
1272/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 13/11/2017 |
22 |
Lê Đức Thạo |
Chăn nuôi |
2012 |
1272/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 13/11/2017 |
23 |
Nguyễn Xuân Kỳ |
Khoa học cây trồng |
2013 |
1316/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 21/11/2017 |
24 |
Nguyễn Thị Trúc Mai |
Khoa học cây trồng |
2014 |
327/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 02/04/2018 |
25 |
Nguyễn Đức Thành |
Khoa học cây trồng |
2014 |
400/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 17/04/2018 |
26 |
Dương Thanh Ngọc |
Khoa học cây trồng |
2013 |
465/QĐ-ĐHNL ngày 11/05/2018 |
27 |
Lê Thị Cúc |
Khoa học cây trồng |
2014 |
630/QĐ-ĐHNL ngày 06/07/2018 |
28 |
Trần Văn Tý |
Khoa học cây trồng |
2013 |
757/QĐ-ĐHNL ngày 08/08/2018 |
29 |
Hoàng Bích Thuỷ |
Khoa học cây trồng |
2012 |
1027/QĐ-ĐHNL ngày 09/10/2018 |
30 |
Lê Công Nam |
Khoa học cây trồng |
2012 |
1027/QĐ-ĐHNL ngày 09/10/2018 |
31 |
Võ Văn Hưng |
Lâm sinh |
2014 |
1470/QĐ-ĐHNL ngày 13/11/2018 |
32 |
Nguyễn Từ Đức |
Quản lý đất đai |
2015 |
96/QĐ-ĐHNL ngày 01/02/2019 |
33 |
Vũ Đức Bình |
Lâm sinh |
2015 |
888/QĐ-ĐHNL ngày 23/10/2019 |
34 |
Nguyễn Phương Văn |
Lâm sinh |
2014 |
888/QĐ-ĐHNL ngày 23/10/2019 |
35 |
Đào Thị Bình An |
Chăn nuôi |
2015 |
1040/QĐ-ĐHNL ngày 03/12/2019 |
36 |
Sangkhom Inthapanya |
Chăn nuôi |
2017 |
16/QĐ-ĐHNL ngày 11/01/2020 |
37 |
Bounlerth Sivilai |
Chăn nuôi |
2017 |
41/QĐ-ĐHNL ngày 22/01/2020 |
38 |
Trần Thị Phượng |
Quản lý đất đai |
2016 |
40/QĐ-ĐHNL ngày 22/01/2020 |
39 |
Trần Công Định |
Lâm sinh |
2015 |
646/QĐ-ĐHNL ngày 29/07/2020 |
40 |
Lê Thị Thúy Hằng |
Chăn nuôi |
2017 |
1010/QĐ-ĐHNL ngày 10/11/2020 |
41 |
Nouphone Manivanh |
Chăn nuôi |
2017 |
1086/QĐ-ĐHNL ngày 30/11/2020 |
42 |
Lê Thụy Bình Phương |
Chăn nuôi |
2017 |
1144/QĐ-ĐHNL ngày 11/12/2020 |
43 |
Nguyễn Văn Vũ |
Lâm sinh |
2016 |
1199/QĐ-ĐHNL ngày 23/12/2020 |
44 |
Phonevilay Silivong |
Chăn nuôi |
2017 |
175/QĐ-ĐHNL ngày 19/03/2021 |
45 |
Nguyễn Ngọc Truyền |
Phát triển nông thôn |
2016 |
433/QĐ-ĐHNL ngày 19/06/2021 |
46 |
Nguyễn Xuân An |
Chăn nuôi |
2015 |
434/QĐ-ĐHNL ngày 20/06/2021 |
47 |
Hoàng Thị Mai |
Chăn nuôi |
2017 |
543/QĐ-ĐHNL ngày 07/08/2021 |
48 |
Tick Nouanthavong |
Chăn nuôi |
2017 |
760/QĐ-ĐHNL ngày 16/11/2021 |
49 |
Phanthavong Vongsamphanh |
Chăn nuôi |
2017 |
762/QĐ-ĐHNL ngày 16/11/2021 |
50 |
Sokchea Huy |
Chăn nuôi |
2017 |
761/QĐ-ĐHNL ngày 16/11/2021 |
51 |
Bounthavy Vongkhamchanh |
Chăn nuôi |
2017 |
759/QĐ-ĐHNL ngày 16/11/2021 |
52 |
Kiều Thị Huyền |
Nuôi trồng thủy sản |
2017 |
789/QĐ-ĐHNL ngày 26/11/2021 |
53 |
Dương Viết Tân |
Phát triển nông thôn |
2016 |
22/QĐ-ĐHNL ngày 10/01/2022 |
54 |
Đào Đức Hưởng |
Quản lý đất đai |
2015 |
45/QĐ-ĐHNL ngày 17/01/2022 |
55 |
Nguyễn Bích Ngọc |
Quản lý đất đai |
2016 |
295/QĐ-ĐHNL ngày 29/04/2022 |
56 |
Trần Trọng Tấn |
Quản lý đất đai |
2016 |
336/QĐ-ĐHNL ngày 17/05/2022 |
57 |
Đỗ Thành Nhân |
Khoa học cây trồng |
2015 |
418/QĐ-ĐHNL ngày 10/06/2022 |
58 |
Phạm Quốc Trung |
Quản lý đất đai |
2016 |
528/QĐ-ĐHNL ngày 27/07/2022 |
59 |
Trần Phương Đông |
Khoa học cây trồng |
2016 |
555/QĐ-ĐHNL ngày 10/08/2022 |
60 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Khoa học cây trồng |
2017 |
549/QĐ-ĐHNL ngày 09/08/2022 |
61 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Chăn nuôi |
2017 |
554/QĐ-ĐHNL ngày 10/08/2022 |
62 |
Dương Công Bằng |
Khoa học cây trồng |
2017 |
612/QĐ-ĐHNL ngày 06/09/2022 |