Danh sách công nhận học vị tiến sĩ tính đến tháng 11 năm 2022

TT Họ và tên Ngành Năm trúng tuyển Quyết định công nhận
1 Lương Thị Thủy Chăn nuôi    
2 Tạ Nhân Ái Chăn nuôi    
3 Nguyễn Trọng Tùng Trồng trọt    
4 Chhay Ty Chăn nuôi    
5 Chiv Phiny Chăn nuôi    
6 Hồ Lê Quỳnh Châu Chăn nuôi 2008 2014
7 Bùi Văn Lợi Chăn nuôi 2008 2014
8 Võ Khắc Sơn Trồng trọt 2009 2013
9 Hồ Khắc Minh Trồng trọt 2009 2013
10 Phạm Tấn Nhã Chăn nuôi 2010 2014
11 Nguyễn Tiến Long Trồng trọt 2010 2014
12 Nguyễn Cẩm Long Trồng trọt 2010 2014
13 Nguyễn Văn Minh Trồng trọt 2011 2014
14 Trần Văn Mạnh Khoa học cây trồng 2011 997/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 24/11/2015
15 Lã Thị Thu Hằng Khoa học cây trồng 2012 137/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 03/03/2016
16 Trịnh Thị Sen Khoa học cây trồng 2012 1108/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 09/12/2016
17 Trần Thị Xuân Phương Khoa học cây trồng 2012 257/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 20/03/2017
18 Nguyễn Thị Hải Quản lý đất đai 2013 804/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 28/07/2017
19 Nguyễn Văn Bình Quản lý đất đai 2013 858/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 08/08/2017
20 Đặng Thành Nhân Lâm sinh 2013 1111/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 21/09/2017
21 Trần Thị Hoàng Đông Khoa học cây trồng 2013 1272/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 13/11/2017
22 Lê Đức Thạo Chăn nuôi 2012 1272/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 13/11/2017
23 Nguyễn Xuân Kỳ Khoa học cây trồng 2013 1316/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 21/11/2017
24 Nguyễn Thị Trúc Mai Khoa học cây trồng 2014 327/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 02/04/2018
25 Nguyễn Đức Thành Khoa học cây trồng 2014 400/QĐ-ĐHNL-ĐTSĐH ngày 17/04/2018
26 Dương Thanh Ngọc Khoa học cây trồng 2013 465/QĐ-ĐHNL ngày 11/05/2018
27 Lê Thị Cúc Khoa học cây trồng 2014 630/QĐ-ĐHNL ngày 06/07/2018
28 Trần Văn Tý Khoa học cây trồng 2013 757/QĐ-ĐHNL ngày 08/08/2018
29 Hoàng Bích Thuỷ Khoa học cây trồng 2012 1027/QĐ-ĐHNL ngày 09/10/2018
30 Lê Công Nam  Khoa học cây trồng 2012 1027/QĐ-ĐHNL ngày 09/10/2018
31 Võ Văn Hưng Lâm sinh 2014 1470/QĐ-ĐHNL ngày 13/11/2018
32 Nguyễn Từ Đức Quản lý đất đai 2015 96/QĐ-ĐHNL ngày 01/02/2019
33 Vũ Đức Bình Lâm sinh 2015 888/QĐ-ĐHNL ngày 23/10/2019
34 Nguyễn Phương Văn Lâm sinh 2014 888/QĐ-ĐHNL ngày 23/10/2019
35 Đào Thị Bình An Chăn nuôi 2015 1040/QĐ-ĐHNL ngày 03/12/2019
36 Sangkhom Inthapanya  Chăn nuôi 2017 16/QĐ-ĐHNL ngày 11/01/2020
37 Bounlerth Sivilai Chăn nuôi 2017 41/QĐ-ĐHNL ngày 22/01/2020
38 Trần Thị Phượng Quản lý đất đai 2016 40/QĐ-ĐHNL ngày 22/01/2020
39 Trần Công Định Lâm sinh 2015 646/QĐ-ĐHNL ngày 29/07/2020
40 Lê Thị Thúy Hằng Chăn nuôi 2017 1010/QĐ-ĐHNL ngày 10/11/2020
41 Nouphone Manivanh Chăn nuôi 2017 1086/QĐ-ĐHNL ngày 30/11/2020
42 Lê Thụy Bình Phương Chăn nuôi 2017 1144/QĐ-ĐHNL ngày 11/12/2020
43 Nguyễn Văn Vũ Lâm sinh 2016 1199/QĐ-ĐHNL ngày 23/12/2020
44 Phonevilay Silivong Chăn nuôi 2017 175/QĐ-ĐHNL ngày 19/03/2021
45 Nguyễn Ngọc Truyền Phát triển nông thôn 2016 433/QĐ-ĐHNL ngày 19/06/2021
46 Nguyễn Xuân An Chăn nuôi 2015 434/QĐ-ĐHNL ngày 20/06/2021
47 Hoàng Thị Mai Chăn nuôi 2017 543/QĐ-ĐHNL ngày 07/08/2021
48 Tick Nouanthavong Chăn nuôi 2017 760/QĐ-ĐHNL ngày 16/11/2021
49 Phanthavong Vongsamphanh Chăn nuôi 2017 762/QĐ-ĐHNL ngày 16/11/2021
50 Sokchea Huy Chăn nuôi 2017 761/QĐ-ĐHNL ngày 16/11/2021
51 Bounthavy Vongkhamchanh Chăn nuôi 2017 759/QĐ-ĐHNL ngày 16/11/2021
52 Kiều Thị Huyền Nuôi trồng thủy sản 2017 789/QĐ-ĐHNL ngày 26/11/2021
53 Dương Viết Tân Phát triển nông thôn 2016 22/QĐ-ĐHNL ngày 10/01/2022
54 Đào Đức Hưởng Quản lý đất đai 2015 45/QĐ-ĐHNL ngày 17/01/2022
55 Nguyễn Bích Ngọc Quản lý đất đai 2016 295/QĐ-ĐHNL ngày 29/04/2022
56 Trần Trọng Tấn Quản lý đất đai 2016 336/QĐ-ĐHNL ngày 17/05/2022
57 Đỗ Thành Nhân Khoa học cây trồng 2015 418/QĐ-ĐHNL ngày 10/06/2022
58 Phạm Quốc Trung Quản lý đất đai 2016 528/QĐ-ĐHNL ngày 27/07/2022
59 Trần Phương Đông Khoa học cây trồng 2016 555/QĐ-ĐHNL ngày 10/08/2022
60 Nguyễn Xuân Vũ Khoa học cây trồng 2017 549/QĐ-ĐHNL ngày 09/08/2022
61 Nguyễn Thị Mỹ Linh Chăn nuôi 2017 554/QĐ-ĐHNL ngày 10/08/2022
62 Dương Công Bằng Khoa học cây trồng 2017 612/QĐ-ĐHNL ngày 06/09/2022