| 1 | Đinh Xuân | Bảo | Nam | 06/06/1985 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 2 | Võ Thị Ngọc | Bích | Nữ | 18/04/1991 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 3 | Nguyễn Tấn | Danh | Nam | 10/12/1990 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 4 | Phan Anh | Đức | Nam | 21/07/1987 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 5 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | Nữ | 12/09/1991 | Gia Lai | Quản lý đất đai |
| 6 | Hồ Thị Thuý | Dương | Nữ | 30/05/1989 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 7 | Nguyễn Thanh | Hải | Nam | 03/05/1985 | Quảng Trị | Quản lý đất đai |
| 8 | Cù Thị | Hiên | Nữ | 08/05/1981 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 9 | Phan Thị Bạch | Hiền | Nữ | 01/01/1989 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 10 | Đỗ Thị Như | Hiếu | Nữ | 06/09/1989 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 11 | Hồ Huy | Hinh | Nam | 11/01/1978 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 12 | Trần Văn | Hoan | Nam | 10/09/1978 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 13 | Lê Văn | Kiên | Nam | 06/03/1985 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 14 | Hồ Trung | Kiên | Nam | 02/05/1986 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 15 | Nguyễn Anh | Kiệt | Nam | 28/12/1976 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 16 | Trần Thị Diệu | Linh | Nữ | 12/10/1985 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 17 | Nguyễn Tiến | Long | Nam | 17/03/1984 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 18 | Lê Quốc | Long | Nam | 20/01/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 19 | Nguyễn | Luôn | Nam | 08/05/1975 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 20 | Nguyễn Văn | Nam | Nam | 05/11/1981 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 21 | Nguyễn Hoài | Nam | Nam | 03/07/1976 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 22 | Trần Hoài | Nam | Nam | 06/12/1976 | Hải Phòng | Quản lý đất đai |
| 23 | Võ Tấn | Năm | Nam | 04/08/1969 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 24 | Hoàng Thị Thanh | Nga | Nữ | 17/11/1987 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 25 | Phan Thị Tố | Nga | Nữ | 10/02/1985 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 26 | Nguyễn Thị Khánh | Ngân | Nữ | 10/08/1988 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 27 | Nguyễn Hải | Nguyên | Nam | 03/10/1989 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 28 | Nguyễn Trung | Nhân | Nam | 01/04/1981 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 29 | Nguyễn Tiến | Nhật | Nam | 04/05/1988 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 30 | Võ Đình | Nhuận | Nam | 10/10/1969 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 31 | Dương Quốc | Nõn | Nam | 19/07/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 32 | Nguyễn Viết | Pháp | Nam | 10/09/1981 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 33 | Mai Hoài | Phong | Nam | 11/06/1987 | Quảng Trị | Quản lý đất đai |
| 34 | Hồ Sỹ | Phong | Nam | 15/10/1965 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 35 | Ngô Quang | Phú | Nam | 07/04/1980 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 36 | Đỗ Xuân | Phương | Nam | 20/03/1984 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 37 | Hồ Thanh | Phương | Nam | 10/10/1981 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 38 | Huỳnh | Phương | Nam | 20/10/1986 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 39 | Trương Ngọc | Quý | Nam | 10/07/1981 | Lâm Đồng | Quản lý đất đai |
| 40 | Lê Hồng | Sa | Nam | 15/05/1973 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 41 | Trần Minh | Sơn | Nam | 18/02/1991 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 42 | Huỳnh Tấn | Tám | Nam | 09/11/1972 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 43 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nam | 27/02/1990 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 44 | Hoàng Văn | Thành | Nam | 30/11/1988 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 45 | Lê Công | Thành | Nam | 23/06/1984 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 46 | Nguyễn Văn | Thương | Nam | 14/05/1982 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 47 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 21/01/1985 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 48 | Lê | Thụy | Nam | 20/11/1986 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 49 | Phạm Đoàn | Tiến | Nam | 07/10/1984 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 50 | Vy Hồng | Tin | Nam | 22/03/1984 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 51 | Dương Văn | Tình | Nam | 10/05/1982 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 52 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 18/06/1991 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 53 | Mai Hữu | Trang | Nam | 18/01/1985 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 54 | Phùng Như | Trung | Nam | 29/06/1990 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 55 | Lữ Đình | Tùng | Nam | 10/10/1977 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 56 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyết | Nữ | 26/10/1983 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 57 | Hoàng Thị Hồng | Vân | Nữ | 18/08/1986 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 58 | Võ Thị Nam | Vĩnh | Nữ | 12/08/1982 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 59 | Hoàng Đức | Vũ | Nam | 05/04/1986 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 60 | Nguyễn Thị | Xoan | Nữ | 04/05/1987 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 61 | Trần Văn | Xuân | Nam | 20/02/1974 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 62 | Phạm Thanh | Bình | Nữ | 09/06/1990 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 63 | Nguyễn Văn | Đông | Nam | 10/12/1982 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 64 | Phan Quang | Đức | Nam | 03/11/1986 | Quảng Ngãi | Khoa học cây trồng |
| 65 | Kiều Văn | Cang | Nam | 26/06/1974 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 66 | Nguyễn Hoàng | Dũng | Nam | 30/08/1985 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 67 | Đỗ Thị Diệu | Hạnh | Nữ | 24/06/1978 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 68 | Nguyễn Thị Cẩm | Hoa | Nữ | 16/03/1968 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 69 | Nguyễn Văn | Hoà | Nam | 29/08/1973 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 70 | Đàm Mạnh | Hùng | Nam | 12/07/1979 | Phú Thọ | Khoa học cây trồng |
| 71 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 20/06/1988 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 72 | Hồ Công | Hưng | Nam | 01/12/1980 | Nghệ An | Khoa học cây trồng |
| 73 | Nguyễn Đình | Khánh | Nam | 10/12/1977 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 74 | Phan Thị | Lâm | Nữ | 15/01/1989 | Nghệ An | Khoa học cây trồng |
| 75 | Dương Công | Lộc | Nam | 10/12/1973 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 76 | Dương Thị | Mùi | Nữ | 20/10/1979 | Nam Định | Khoa học cây trồng |
| 77 | Huỳnh Thị Thanh | Nga | Nữ | 10/12/1978 | Quảng Ngãi | Khoa học cây trồng |
| 78 | Trần Thị Bảo | Ngà | Nữ | 15/08/1990 | Đà Nẵng | Khoa học cây trồng |
| 79 | Nguyễn Văn | Nhâm | Nam | 01/05/1973 | Quảng Ngãi | Khoa học cây trồng |
| 80 | Trần Thị Kim | Phụng | Nữ | 06/12/1990 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 81 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | Nữ | 13/02/1979 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 82 | Nguyễn Quảng | Quân | Nam | 16/07/1988 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 83 | Trần Công | Quang | Nam | 05/11/1974 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 84 | Trần Ngọc | Sỹ | Nam | 15/11/1981 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 85 | Nguyễn Bảo Cẩm | Thạch | Nữ | 18/03/1979 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 86 | Võ Thị | Thấm | Nữ | 10/05/1986 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 87 | Phạm Viết | Thanh | Nam | 11/01/1972 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 88 | Hà Ngọc | Thành | Nam | 20/11/1988 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 89 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 18/01/1991 | Thừa Thiên Huế | Khoa học cây trồng |
| 90 | Phạm Xuân | Thiêm | Nam | 30/04/1976 | Ninh Bình | Khoa học cây trồng |
| 91 | Bành Quốc | Thịnh | Nam | 08/08/1982 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 92 | Võ Trí | Thời | Nam | 01/01/1986 | Quảng Ngãi | Khoa học cây trồng |
| 93 | Trần Thị | Thuý | Nữ | 03/03/1988 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 94 | Phan Văn | Tiên | Nam | 17/02/1990 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 95 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | Nam | 18/08/1981 | Quảng Ngãi | Khoa học cây trồng |
| 96 | Đoàn Anh | Tuấn | Nam | 10/11/1978 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 97 | Lâm Minh | Văn | Nam | 03/03/1991 | Bình Phước | Khoa học cây trồng |
| 98 | Nguyễn Thị Hoàng | Vi | Nữ | 28/02/1974 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 99 | Đỗ Hữu | Vĩ | Nam | 20/11/1979 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 100 | Trương Thế | Việt | Nam | 18/11/1982 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 101 | Nguyễn Thị | Vương | Nữ | 01/02/1988 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 102 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 04/05/1990 | Quảng Trị | Bảo vệ thực vật |
| 103 | Nguyễn Thị Anh | Đào | Nữ | 03/10/1989 | Quảng Bình | Chăn nuôi |
| 104 | Phan Thị | Hằng | Nữ | 28/04/1987 | Nghệ An | Chăn nuôi |
| 105 | Đặng Thị | Hương | Nữ | 01/02/1984 | Hà Tĩnh | Chăn nuôi |
| 106 | Phạm Hồng | Sơn | Nam | 01/01/1973 | Quảng Ngãi | Chăn nuôi |
| 107 | Lê | Thương | Nam | 12/08/1967 | Đà Nẵng | Chăn nuôi |
| 108 | Phạm Ngọc | Trung | Nam | 16/12/1989 | Quảng Trị | Chăn nuôi |
| 109 | Bùi Đông | Ba | Nam | 02/12/1983 | Quảng Ngãi | Thú y |
| 110 | Võ Thị Thu | Hà | Nữ | 30/11/1980 | Quảng Trị | Thú y |
| 111 | Nguyễn Thanh | Hiền | Nam | 10/04/1984 | Quảng Ngãi | Thú y |
| 112 | Đặng Thị | Huế | Nữ | 04/11/1973 | Quảng Bình | Thú y |
| 113 | Trần Công | Tám | Nam | 28/12/1970 | Quảng Bình | Thú y |
| 114 | Lê Thị | Thanh | Nữ | 16/04/1982 | Quảng Ngãi | Thú y |
| 115 | Hoàng Xuân | Thành | Nam | 22/08/1975 | Quảng Bình | Thú y |
| 116 | Hoàng Thị Thuỳ | Trang | Nữ | 20/12/1982 | Quảng Ngãi | Thú y |
| 117 | Nguyễn Hữu | Việt | Nam | 15/02/1980 | Quảng Ngãi | Thú y |
| 118 | Nguyễn Minh | Đạt | Nam | 14/05/1981 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 119 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 12/10/1987 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn |
| 120 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 15/10/1980 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 121 | Nguyễn Thanh | Hải | Nam | 09/02/1988 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 122 | Lý Đinh Xuân | Hồng | Nữ | 15/05/1985 | Quảng Ngãi | Phát triển nông thôn |
| 123 | Hồ Thị | Hồng | Nữ | 26/08/1987 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 124 | Nguyễn Ngọc | Hùng | Nam | 27/01/1969 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 125 | Phạm Đức | Hùng | Nam | 07/07/1978 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 126 | Lê Thị | Hường | Nữ | 20/09/1990 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 127 | Nguyễn Khắc | Lâm | Nam | 10/11/1982 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 128 | Trần Trung | Lâm | Nam | 16/10/1980 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 129 | Nguyễn Hương | Liên | Nam | 21/04/1977 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn |
| 130 | Phan Trung | Nam | Nam | 05/10/1976 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 131 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | Nữ | 12/01/1991 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 132 | Lê Tiến | Sỹ | Nam | 11/08/1980 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 133 | Đinh Minh | Tâm | Nam | 27/09/1987 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 134 | Lê Văn | Tân | Nam | 19/05/1973 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 135 | Ngô Văn | Thành | Nam | 20/06/1983 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 136 | Phạm Văn | Thảo | Nam | 07/04/1988 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 137 | Võ Thị Bích | Thảo | Nữ | 26/05/1983 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 138 | Võ Quang | Thiện | Nam | 24/04/1989 | Đà Nẵng | Phát triển nông thôn |
| 139 | Hoàng Viết | Thông | Nam | 08/03/1974 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 140 | Bùi Văn | Trọng | Nam | 16/02/1981 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 141 | Trần Văn | Trung | Nam | 08/11/1989 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 142 | Nguyễn Quốc | Tuấn | Nam | 05/10/1985 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 143 | Phạm Việt | Tùng | Nam | 07/07/1977 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 144 | Nguyễn Trọng | Tuyển | Nam | 12/06/1975 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 145 | Đinh Gia | Tuyết | Nam | 15/05/1972 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 146 | Dương Khánh | Việt | Nam | 23/09/1988 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 147 | Hoàng Văn | Vương | Nam | 04/08/1981 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 148 | Phan Văn | Chiến | Nam | 15/08/1984 | Quảng Bình | Lâm học |
| 149 | Ngô Quốc | Hiền | Nam | 02/03/1991 | Thừa Thiên Huế | Lâm học |
| 150 | Hoàng Minh | Hiếu | Nam | 01/04/1989 | Quảng Bình | Lâm học |
| 151 | Nguyễn Tiến | Hùng | Nam | 20/10/1974 | Quảng Bình | Lâm học |
| 152 | Nguyễn Văn Nhật | Huy | Nam | 11/09/1990 | Thừa Thiên Huế | Lâm học |
| 153 | Nguyễn Trường | Linh | Nam | 09/09/1972 | Nghê An | Lâm học |
| 154 | Đoàn Thị | Mai | Nữ | 24/11/1987 | Quảng Bình | Lâm học |
| 155 | Võ Khánh | Minh | Nam | 02/04/1980 | Quảng Trị | Lâm học |
| 156 | Phạm Hữu | Minh | Nam | 27/12/1990 | Quảng Bình | Lâm học |
| 157 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 24/01/1979 | Quảng Bình | Lâm học |
| 158 | Lê Phú | Phước | Nam | 14/10/1982 | Thừa Thiên Huế | Lâm học |
| 159 | Đặng Ngọc | Quý | Nam | 09/06/1972 | Thừa Thiên Huế | Lâm học |
| 160 | Cao Thị Lệ | Quỳnh | Nữ | 02/02/1991 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 161 | Đặng Châu | Toàn | Nam | 02/10/1981 | Quảng Bình | Lâm học |
| 162 | Lê Thị Thu | An | Nữ | 06/08/1985 | Thừa Thiên Huế | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 163 | Võ Phan | Bình | Nam | 21/03/1990 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 164 | Trần Thị Linh | Giang | Nữ | 12/04/1988 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 165 | Trần Thanh | Hải | Nam | 14/04/1976 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 166 | Hoàng Thị Ngọc | Hân | Nữ | 15/08/1990 | Quảng Trị | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 167 | Nguyễn Thị Nu | Hoa | Nữ | 04/06/1988 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 168 | Ngô Đình | Nghĩa | Nam | 10/03/1980 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 169 | Hầu Hàn | Ny | Nam | 18/01/1976 | Thừa Thiên Huế | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 170 | Dương Viết Phương | Tuấn | Nam | 19/04/1975 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 171 | Đinh Xuân | Thương | Nam | 12/09/1976 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 172 | Malaythong | Attaphone | Nam | 16/01/1987 | CHDCND Lào | Lâm học |
| 173 | Lê Văn | Tới | Nam | 20/01/1989 | Gia Lai | Khoa học cây trồng |
| 174 | Trương Văn | Hiệp | Nam | 03/02/1987 | Thừa Thiên Huế | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 175 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 03/07/1991 | Nghệ An | Lâm học |
| 176 | Huỳnh Ngọc | Bảo | Nam | 19/12/1971 | Phú Thọ | Lâm học |
| 177 | Nguyễn Hoà | Bình | Nam | 13/09/1976 | Đà Nẵng | Lâm học |
| 178 | Trần Quang | Bưu | Nam | 01/08/1975 | Quảng Bình | Lâm học |
| 179 | Phạm | Cách | Nam | 16/10/1979 | Thừa Thiên Huế | Lâm học |
| 180 | Võ Linh | Chi | Nữ | 01/01/1992 | Gia Lai | Lâm học |
| 181 | Trần | Đăng | Nam | 25/08/1991 | Quảng Trị | Lâm học |
| 182 | Vũ Đình | Điệp | Nam | 01/07/1986 | Hải Dương | Lâm học |
| 183 | Nguyễn Khánh | Đức | Nam | 14/02/1987 | Quảng Bình | Lâm học |
| 184 | Dương Xuân | Dũng | Nam | 05/11/1977 | Bắc Ninh | Lâm học |
| 185 | Phạm Tiến | Dũng | Nam | 24/06/1972 | Nghệ An | Lâm học |
| 186 | Trần Thẩm | Dương | Nam | 29/07/1990 | Quảng Nam | Lâm học |
| 187 | Châu Đình | Giang | Nam | 22/10/1985 | Quảng Bình | Lâm học |
| 188 | Trần Thị Ngọc | Hà | Nữ | 07/06/1992 | Hà Tĩnh | Lâm học |
| 189 | Trần Quang | Hải | Nam | 01/11/1969 | Thừa Thiên Huế | Lâm học |
| 190 | Đường Bạch | Hải | Nam | 25/11/1983 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 191 | Đoàn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 07/07/1992 | Thừa Thiên Huế | Lâm học |
| 192 | Nguyễn Văn | Hạnh | Nam | 04/07/1989 | Quảng Nam | Lâm học |
| 193 | Hồ Văn | Hể | Nam | 10/10/1973 | Bình Định | Lâm học |
| 194 | Lê Trung | Hiền | Nam | 02/06/1972 | Quảng Bình | Lâm học |
| 195 | Ngô Kim | Hoà | Nam | 27/07/1977 | Đà Nẵng | Lâm học |
| 196 | Đặng Thị Thu | Hoài | Nữ | 20/08/1986 | Quảng Bình | Lâm học |
| 197 | Đoàn Ngọc | Hoài | Nam | 02/12/1988 | Quảng Nam | Lâm học |
| 198 | Lương Văn | Huấn | Nam | 01/01/1973 | Nam Định | Lâm học |
| 199 | Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 24/09/1989 | Hà Tĩnh | Lâm học |
| 200 | Mai Thanh | Huyền | Nam | 20/06/1974 | Quảng Bình | Lâm học |
| 201 | Trần Thị | Huyền | Nữ | 10/10/1992 | Hà Tĩnh | Lâm học |
| 202 | Trương Bá | Lâm | Nam | 02/02/1985 | Quảng Nam | Lâm học |
| 203 | Từ Thị | Lan | Nữ | 01/09/1985 | Quảng Bình | Lâm học |
| 204 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 06/09/1982 | Quảng Bình | Lâm học |
| 205 | Trần Thị Bích | Liên | Nữ | 19/03/1986 | Bình Định | Lâm học |
| 206 | Nguyễn | Linh | Nam | 25/04/1972 | Quảng Bình | Lâm học |
| 207 | Nguyễn Văn | Linh | Nam | 06/04/1991 | Hà Tĩnh | Lâm học |
| 208 | Dương Hữu | Linh | Nam | 04/02/1967 | Hà Tĩnh | Lâm học |
| 209 | Phan Thanh | Lộc | Nam | 23/07/1974 | Quảng Bình | Lâm học |
| 210 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 28/05/1977 | Bình Định | Lâm học |
| 211 | Nguyễn Thanh | Lý | Nam | 05/07/1988 | Quảng Bình | Lâm học |
| 212 | Hoàng Thị Diệu | Mai | Nữ | 11/05/1989 | Quảng Trị | Lâm học |
| 213 | Hoàng Hải | Nam | Nam | 29/04/1991 | Quảng Trị | Lâm học |
| 214 | Trần Văn | Ngộ | Nam | 11/05/1990 | Bình Định | Lâm học |
| 215 | Nguyễn Thị Anh | Nguyên | Nữ | 23/04/1981 | Bình Định | Lâm học |
| 216 | Ngô Hữu | Niên | Nam | 20/11/1973 | Bình Định | Lâm học |
| 217 | Trần Phước | Phi | Nam | 30/07/1977 | Thừa Thiên Huế | Lâm học |
| 218 | Phạm Thị Thanh | Phúc | Nữ | 11/03/1982 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 219 | Đinh Văn | Quang | Nam | 02/10/1986 | Hà Tĩnh | Lâm học |
| 220 | Lê Đức | Sáu | Nam | 06/06/1970 | Thanh Hoá | Lâm học |
| 221 | Nguyễn Văn | Sinh | Nam | 28/01/1980 | Quảng Nam | Lâm học |
| 222 | Lê Hoàng | Sơn | Nam | 02/03/1968 | Đà Nẵng | Lâm học |
| 223 | Nguyễn Trọng | Tài | Nam | 09/08/1973 | Bình Định | Lâm học |
| 224 | Nguyễn Duy Ngọc | Tân | Nam | 26/07/1989 | Thừa Thiên Huế | Lâm học |
| 225 | Nguyễn Thành | Tạo | Nam | 10/06/1991 | Bình Định | Lâm học |
| 226 | Nguyễn Hoài | Thanh | Nam | 17/06/1979 | Bình Định | Lâm học |
| 227 | Phan Thị Thu | Thanh | Nữ | 27/12/1989 | Quảng Nam | Lâm học |
| 228 | Nguyễn Trường | Thiện | Nam | 10/10/1989 | Quảng Nam | Lâm học |
| 229 | Phạm Thị | Thuỷ | Nữ | 24/08/1982 | Thái Bình | Lâm học |
| 230 | Lê Văn | Toàn | Nam | 10/02/1975 | Quảng Bình | Lâm học |
| 231 | Võ Vạn | Toàn | Nam | 12/02/1980 | Bình Định | Lâm học |
| 232 | Trần Văn | Toàn | Nam | 10/09/1972 | Quảng Nam | Lâm học |
| 233 | Bùi Việt | Trung | Nam | 21/03/1972 | Quảng Bình | Lâm học |
| 234 | Nguyễn Đình | Trường | Nam | 10/10/1989 | Quảng Nam | Lâm học |
| 235 | Phạm Văn | Tuấn | Nam | 03/04/1984 | Thanh Hoá | Lâm học |
| 236 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 14/06/1992 | Quảng Trị | Lâm học |
| 237 | Nguyễn Thành | Tuyên | Nam | 16/12/1972 | Quảng Bình | Lâm học |
| 238 | Nguyễn Xuân | Vũ | Nam | 15/10/1986 | Bình Định | Lâm học |
| 239 | Hồ Minh | Vũ | Nam | 10/10/1990 | Đắc Lắc | Lâm học |
| 240 | Trần Thị Hải | Yến | Nữ | 25/09/1986 | Quảng Bình | Lâm học |
| 241 | Nguyễn Phước | An | Nam | 11/10/1988 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 242 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nam | 25/10/1975 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 243 | Lê Công | Bình | Nam | 26/09/1977 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 244 | Võ Thị Thanh | Bình | Nữ | 20/08/1975 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 245 | Đặng Hữu | Bình | Nam | 23/01/1978 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 246 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 24/05/1987 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 247 | Đinh Xuân | Chuyên | Nam | 19/08/1974 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 248 | Nguyễn Hải | Cường | Nam | 12/04/1985 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 249 | Trần Quốc | Cường | Nam | 24/10/1988 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 250 | Nguyễn Văn | Danh | Nam | 15/10/1980 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 251 | Đinh Thị Ngọc | Diệu | Nữ | 29/04/1992 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 252 | Hà Nhật | Đức | Nam | 19/02/1992 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 253 | Đinh Ngân | Hà | Nữ | 27/05/1992 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 254 | Đặng Kim | Hoà | Nam | 20/05/1989 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 255 | Hồ Việt | Hoàng | Nam | 28/06/1991 | Quảng Trị | Quản lý đất đai |
| 256 | Võ Cảnh | Hưng | Nam | 28/10/1992 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 257 | Nguyễn Viết | Hưng | Nam | 26/11/1982 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 258 | Hoàng Ngọc | Hướng | Nam | 30/07/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 259 | Trần Quốc | Huy | Nam | 17/08/1983 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 260 | Trần Quốc | Kha | Nam | 02/12/1992 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 261 | Trần Quý | Khanh | Nam | 06/08/1985 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 262 | Nguyễn Thị Tuyết | Lan | Nữ | 19/02/1986 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 263 | Trần Văn | Lành | Nam | 08/04/1980 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 264 | Phạm Thị Bích | Liễu | Nữ | 20/04/1985 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 265 | Phạm Xuân | Lộc | Nam | 17/05/1979 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 266 | Nguyễn Xuân | Lý | Nam | 20/05/1987 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 267 | Trần Lê | Minh | Nam | 06/09/1988 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 268 | Hồ Thị | Minh | Nữ | 30/10/1981 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 269 | Trần Ngọc | Nam | Nam | 10/08/1992 | Đắc Lắc | Quản lý đất đai |
| 270 | Nguyễn Huỳnh | Nguyên | Nam | 11/11/1979 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 271 | Hoàng Thị Thu | Nhàn | Nữ | 06/10/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 272 | Dương Chí | Nhân | Nam | 01/11/1992 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 273 | Phan Văn Thành | Nhân | Nam | 20/12/1971 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 274 | Trần Sơn | Nhật | Nam | 28/04/1985 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 275 | Trần Thị Lệ | Nhung | Nữ | 19/01/1986 | Phú Khánh | Quản lý đất đai |
| 276 | Phạm Phương | Nhung | Nữ | 01/04/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 277 | Trần Văn | Noa | Nam | 01/01/1967 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 278 | Nguyễn Thị | Phú | Nữ | 26/08/1984 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 279 | Võ Xuân | Phú | Nam | 28/07/1990 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 280 | Trần Văn | Phúc | Nam | 07/07/1977 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 281 | Nguyễn Văn | Phúc | Nam | 30/07/1985 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 282 | Phan Ngọc | Phúc | Nam | 27/07/1981 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 283 | Đặng Lê Hữu | Phước | Nam | 10/10/1983 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 284 | Trần Thị | Phương | Nữ | 15/11/1988 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 285 | Nguyễn Thị Mai | Phương | Nữ | 28/06/1989 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 286 | Trần Văn | Quảng | Nam | 21/03/1973 | Vĩnh Phú | Quản lý đất đai |
| 287 | Lê Tấn | Quốc | Nam | 02/11/1978 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 288 | Nguyễn Đăng | Ra | Nam | 01/01/1974 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 289 | Phạm Thanh | Sang | Nam | 20/04/1990 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 290 | Nguyễn Cao | Sang | Nam | 15/08/1982 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 291 | Phan Ngọc | Soa | Nam | 04/05/1987 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 292 | Nguyễn Thành | Sơn | Nam | 09/02/1981 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 293 | Cù Thị Thanh | Tâm | Nữ | 28/09/1971 | Thanh Hoá | Quản lý đất đai |
| 294 | Lê Đình | Tân | Nam | 19/05/1986 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 295 | Trần Văn | Tấn | Nam | 23/03/1980 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 296 | Trần Đình | Thái | Nam | 20/02/1984 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 297 | Lê Văn | Thái | Nam | 04/12/1988 | Đắc Lắc | Quản lý đất đai |
| 298 | Lê Minh | Thẩm | Nam | 12/02/1984 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 299 | Trần Nguyễn Thanh | Thanh | Nữ | 12/05/1986 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 300 | Nguyễn | Thành | Nam | 18/05/1983 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 301 | Đặng Quang | Thạnh | Nam | 01/01/1987 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 302 | Đinh Thị Dạ | Thảo | Nữ | 10/02/1992 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 303 | Nguyễn Hồng Sơn | Thảo | Nữ | 16/09/1986 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 304 | Hồ Hữu | Thảo | Nam | 04/04/1979 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 305 | Đinh Trọng | Thảo | Nam | 16/07/1985 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 306 | Lê Thị Thu | Thảo | Nữ | 07/07/1992 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 307 | Nguyễn Văn | Thiện | Nam | 10/04/1967 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 308 | Phan Văn | Thơ | Nam | 25/06/1991 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 309 | Huỳnh Thi | Thơ | Nam | 18/11/1983 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 310 | Đỗ Thị | Thoa | Nữ | 14/07/1984 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 311 | Trần Minh | Thỏa | Nam | 05/03/1985 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 312 | Nguyễn Ngọc | Thông | Nam | 21/04/1979 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 313 | Nguyễn Vũ | Thuỵ | Nam | 31/10/1983 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 314 | Phạm Hồng | Tiến | Nam | 11/09/1977 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 315 | Lê Trung | Tín | Nam | 24/10/1984 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 316 | Lê Đức | Toại | Nam | 15/03/1975 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 317 | Huỳnh Văn | Toàn | Nam | 31/12/1982 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 318 | Nguyễn Thanh Hiếu | Trung | Nam | 19/06/1991 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 319 | Võ Ngọc | Tú | Nam | 17/10/1985 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 320 | Nguyễn Văn | Tư | Nam | 12/10/1978 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 321 | Dương Minh | Tứ | Nam | 12/02/1983 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 322 | Nguyễn Hoàng | Tuân | Nam | 01/08/1982 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 323 | Trần Đức | Tuấn | Nam | 08/05/1988 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 324 | Đinh | Vui | Nam | 08/08/1975 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 325 | Mai Đào Ái | Xuân | Nữ | 14/09/1981 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 326 | Cao Tiến | Chinh | Nam | 22/09/1979 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 327 | Phạm Tất | Cường | Nam | 15/11/1985 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 328 | Hoàng Văn | Hải | Nam | 08/03/1978 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 329 | Đặng Văn | Hiếu | Nam | 02/07/1976 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 330 | Nguyễn Thị Như | Hồng | Nữ | 16/03/1987 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 331 | Nguyễn Văn | Hùng | Nam | 16/10/1986 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 332 | Hoàng Xuân | Lương | Nam | 31/01/1979 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 333 | Nguyễn Thị Lê | Na | Nữ | 10/03/1989 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 334 | Nguyễn Đại | Phong | Nam | 20/06/1984 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 335 | Hà Thanh | Phú | Nam | 24/03/1977 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 336 | Mai Ngọc | Thuận | Nam | 23/03/1976 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 337 | Nguyễn Xuân | Thuỷ | Nam | 13/06/1977 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 338 | Nguyễn Thị Thanh | Tình | Nữ | 27/08/1979 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 339 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 20/10/1986 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 340 | Dương Công | Bằng | Nam | 04/08/1983 | Ninh Bình | Khoa học cây trồng |
| 341 | Nguyễn Tấn | Trọng | Nam | 27/08/1980 | Thừa Thiên Huế | Khoa học cây trồng |
| 342 | Lê Thị Thanh | Thủy | Nữ | 22/08/1991 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật |
| 343 | Lê Xuân | Hiền | Nam | 12/05/1989 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 344 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 02/11/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 345 | Hoàng Thị | Đào | Nữ | 12/04/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 346 | Võ Thị Ngân | Tranh | Nữ | 20/01/1991 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 347 | Đinh Văn | Quỳnh | Nam | 25/03/1984 | Ninh Bình | Lâm học |
| 348 | Hồ Thị Bích | Ngọc | Nữ | 01/11/1982 | Thừa Thiên Huế | Chăn nuôi |
| 349 | Đoàn Thanh | Hùng | Nam | 13/02/1981 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 350 | Ngô Anh | Hoà | Nam | 23/05/1985 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí |
| 351 | Trần Mạnh | Hùng | Nam | 14/03/1988 | Nghệ An | Kỹ thuật cơ khí |
| 352 | Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 27/01/1988 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí |
| 353 | Nguyễn Phước Vĩnh | Nguyên | Nam | 10/06/1982 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí |
| 354 | Nguyễn Hoàng | Phương | Nam | 29/10/1987 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí |
| 355 | Nguyễn Huy | Phương | Nam | 10/10/1980 | Thanh Hoá | Kỹ thuật cơ khí |
| 356 | Nguyễn Văn | Thạch | Nam | 08/11/1975 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí |
| 357 | Phan Hồng | Trường | Nam | 21/04/1980 | Gia Lai | Kỹ thuật cơ khí |
| 358 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 07/01/1985 | Thừa Thiên Huế | Kỹ thuật cơ khí |
| 359 | Lê Thị Tuyết | Anh | Nữ | 08/10/1992 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 360 | Phạm Thị Kim | Chi | Nữ | 15/09/1991 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 361 | Trần Thị Diệu | Hồng | Nữ | 14/10/1988 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 362 | Nguyễn Quốc | Khánh | Nam | 02/09/1989 | Quảng Trị | Công nghệ thực phẩm |
| 363 | Nguyễn Thị Oanh | Kiều | Nữ | 08/09/1991 | Quảng Nam | Công nghệ thực phẩm |
| 364 | Trần Vũ Thị Như | Lành | Nữ | 14/08/1989 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 365 | Nguyễn Thị Thuỳ | Minh | Nữ | 10/04/1990 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 366 | Võ Thị Bạch | Nhạn | Nữ | 24/05/1986 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 367 | Trần | Quý | Nam | 25/06/1979 | Phú Thọ | Công nghệ thực phẩm |
| 368 | Phan Đỗ Dạ | Thảo | Nữ | 10/11/1975 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 369 | Hoàng Thị Vân | Anh | Nữ | 11/01/1991 | Thừa Thiên Huế | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 370 | Nguyễn Đức | Bình | Nam | 21/07/1978 | Bình Định | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 371 | Dương Văn | Chinh | Nam | 24/03/1988 | Quảng Trị | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 372 | Nguyễn Ngọc | Dung | Nữ | 25/07/1984 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 373 | Lê Kim | Hoàng | Nam | 25/09/1973 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 374 | Nguyễn Hoà | Huynh | Nam | 24/06/1985 | Bình Định | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 375 | Phạm Ngọc | Quỳnh | Nam | 01/06/1982 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 376 | Nguyễn Văn | Sỹ | Nam | 13/07/1987 | Quảng Bình | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 377 | Lê Minh | Tuệ | Nam | 01/06/1991 | Thừa Thiên Huế | Nuôi trồng thuỷ sản |
| 378 | Vũ Thành | An | Nam | 25/10/1989 | Bình Định | Thú y |
| 379 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 30/03/1984 | Thừa Thiên Huế | Thú y |
| 380 | Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 29/11/1972 | Hải Phòng | Thú y |
| 381 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | 11/10/1975 | Thanh Hoá | Thú y |
| 382 | Huỳnh Ngọc | Diệp | Nam | 20/06/1972 | Bình Định | Thú y |
| 383 | Lê Hữu | Dũng | Nam | 01/01/1972 | Bình Định | Thú y |
| 384 | Đỗ Minh | Dũng | Nam | 17/07/1978 | Thừa Thiên Huế | Thú y |
| 385 | Trần Trung | Hiếu | Nam | 12/10/1988 | Thừa Thiên Huế | Thú y |
| 386 | Nguyễn Văn | Hoá | Nam | 03/01/1971 | Bình Định | Thú y |
| 387 | Hồ Văn | Lợi | Nam | 24/09/1978 | Bình Định | Thú y |
| 388 | Hoàng Thị Thuỳ | Nhung | Nữ | 06/08/1989 | Quảng Bình | Thú y |
| 389 | Lê Đình | Quang | Nam | 07/07/1971 | Bình Định | Thú y |
| 390 | Lương Nhất | Sinh | Nam | 12/04/1986 | Quảng Ngãi | Thú y |
| 391 | Trần Quang | Trung | Nam | 01/09/1976 | Quảng Bình | Thú y |
| 392 | Lê Minh | Tuấn | Nam | 08/05/1977 | Thừa Thiên Huế | Thú y |
| 393 | Nguyễn Hữu | Tùng | Nam | 27/01/1981 | Bình Định | Thú y |
| 394 | Leemalay | Rasphone | Nữ | 30/04/1986 | CHDCND Lào | Thú y |
| 395 | Ngô Thị | Diệu | Nữ | 20/12/1984 | Quảng Bình | Chăn nuôi |
| 396 | Hoàng Quốc | Hùng | Nam | 06/10/1978 | Quảng Trị | Chăn nuôi |
| 397 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 07/03/1989 | Quảng Nam | Chăn nuôi |
| 398 | Hoàng | Lương | Nam | 02/06/1971 | Quảng Bình | Chăn nuôi |
| 399 | Trịnh Xuân | Quang | Nam | 25/04/1991 | Quảng Nam | Chăn nuôi |
| 400 | Ngô Thị Hoài | Thắm | Nữ | 16/06/1985 | Quảng Trị | Chăn nuôi |
| 401 | Kongvilay | Sayasane | Nam | 12/12/1986 | CHDCND Lào | Chăn nuôi |
| 402 | Nguyễn Thị | Giang | Nữ | 01/07/1989 | Nghệ An | Chăn nuôi |
| 403 | Lê Đức | Anh | Nam | 24/09/1991 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 404 | Nguyễn Bích | Đào | Nữ | 03/07/1984 | Bình Định | Phát triển nông thôn |
| 405 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 10/05/1989 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn |
| 406 | Nguyễn Thế | Hùng | Nam | 06/06/1981 | Quảng Nam | Phát triển nông thôn |
| 407 | Nguyễn Tuấn | Linh | Nam | 17/10/1992 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn |
| 408 | Bùi | Nghĩa | Nam | 20/12/1983 | Quảng Ngãi | Phát triển nông thôn |
| 409 | Trần Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 24/08/1987 | Gia Lai | Phát triển nông thôn |
| 410 | Nguyễn Thị | Như | Nữ | 04/10/1990 | Thừa Thiên Huế | Phát triển nông thôn |
| 411 | Võ Minh | Thiện | Nam | 02/09/1990 | Thừa Thiên Huế | Phát triển nông thôn |
| 412 | Lương Đình | Tiến | Nam | 17/04/1973 | Quảng Ngãi | Phát triển nông thôn |
| 413 | Đào Thị Huyền | Trang | Nữ | 01/01/1992 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 414 | Phan Hoàng Tuấn | Anh | Nam | 19/09/1986 | Quảng Trị | Quản lý đất đai |
| 415 | Nguyễn Trọng | Bảo | Nam | 20/10/1977 | Bến Tre | Quản lý đất đai |
| 416 | Trần Đức | Độ | Nam | 05/11/1980 | Hà Bắc | Quản lý đất đai |
| 417 | Võ Thế | Dũng | Nam | 09/09/1977 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 418 | Nguyễn Thành | Hiếu | Nam | 20/01/1983 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 419 | Huỳnh Công | Hưng | Nam | 01/11/1970 | Lâm Đồng | Quản lý đất đai |
| 420 | Đinh Phước Quang | Huy | Nam | 08/03/1987 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 421 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 05/04/1984 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 422 | Vũ Ngọc | Khánh | Nam | 09/11/1976 | Thái Bình | Quản lý đất đai |
| 423 | Lê Bá | Lợi | Nam | 22/02/1975 | Hà Nam | Quản lý đất đai |
| 424 | Nguyễn Đức | Lợi | Nam | 02/05/1987 | Nam Định | Quản lý đất đai |
| 425 | Nguyễn Hoàng | Lương | Nam | 21/10/1983 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 426 | Lê Nguyên Gia | Phong | Nam | 30/08/1980 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 427 | Nguyễn Trần Thanh | Phong | Nam | 04/12/1977 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 428 | Lê Văn | Sang | Nam | 02/12/1976 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 429 | Đỗ Nguyễn Xuân | Sơn | Nam | 12/05/1983 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 430 | Trần Thị | Tâm | Nữ | 06/05/1983 | Quảng Trị | Quản lý đất đai |
| 431 | Trần Xuân | Tây | Nam | 30/06/1982 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 432 | Nguyễn Công | Thành | Nam | 13/11/1983 | Kon Tum | Quản lý đất đai |
| 433 | Huỳnh Minh | Thi | Nam | 30/04/1978 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 434 | Nguyễn Cảnh | Thực | Nam | 23/01/1985 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 435 | Dương Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 13/07/1990 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 436 | Lê Mai Tôn | Tuyến | Nam | 19/11/1982 | Khánh Hoà | Quản lý đất đai |
| 437 | Nguyễn Tấn Quốc | Vỹ | Nam | 04/02/1984 | Đắc Lắc | Quản lý đất đai |
| 438 | Phạm Chí | Dũng | Nam | 17/08/1981 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 439 | Nguyễn Ngọc | Dũng | Nam | 25/05/1989 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 440 | Nguyễn Phi | Dũng | Nam | 02/09/1981 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 441 | Hoàng Việt | Hà | Nam | 25/11/1987 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 442 | Hồ Duy | Hùng | Nam | 27/05/1970 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 443 | Nguyễn Quang | Trung | Nam | 08/12/1978 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 444 | Đào Phi | Hoài | Nam | 28/06/1986 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 445 | Nguyễn Tiến | Sĩ | Nam | 08/10/1980 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 446 | Trần Vũ Khánh | Hoàng | Nam | 04/02/1984 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 447 | Nguyễn Thái | Bình | Nam | 23/04/1980 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 448 | Trần | Cẩn | Nam | 01/01/1966 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 449 | Lê Anh | Chương | Nam | 23/08/1979 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 450 | Lê Chí | Công | Nam | 01/08/1977 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 451 | Trương Hải | Đồng | Nam | 22/08/1982 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 452 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | Nữ | 10/12/1983 | Kon Tum | Khoa học cây trồng |
| 453 | Phan Thị | Hằng | Nữ | 10/07/1979 | Nghệ An | Khoa học cây trồng |
| 454 | Lê Trung | Hiếu | Nam | 18/05/1978 | Thừa Thiên Huế | Khoa học cây trồng |
| 455 | Nguyễn Thị | Huệ | Nữ | 02/12/1991 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 456 | Lê Thị Hiền | Lương | Nữ | 18/07/1986 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 457 | Lê Hồng | Minh | Nam | 02/11/1978 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 458 | Phan Văn | Nhân | Nam | 17/04/1980 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 459 | Tạ | Sáu | Nam | 14/06/1969 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 460 | Tưởng Chí | Thành | Nam | 31/08/1979 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 461 | Đinh Thị Song | Thuỷ | Nữ | 22/12/1981 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 462 | Thái Thị Kim | Tuyến | Nữ | 19/03/1985 | Nghệ An | Khoa học cây trồng |
| 463 | Nguyễn Kim | Chi | Nữ | 02/08/1987 | Thừa Thiên Huế | Bảo vệ thực vật |
| 464 | Lê Văn | Chính | Nam | 04/07/1983 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật |
| 465 | Phan Thị Mộng | Mơ | Nữ | 22/10/1990 | Thừa Thiên Huế | Bảo vệ thực vật |
| 466 | Bùi Thị Phương | Ngân | Nữ | 19/12/1979 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật |
| 467 | Võ Khánh | Ngọc | Nam | 30/08/1978 | Quảng Trị | Bảo vệ thực vật |
| 468 | Võ Văn | Quang | Nam | 20/06/1979 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật |
| 469 | Hoàng Văn | Sỵ | Nam | 25/01/1990 | Nghệ An | Bảo vệ thực vật |
| 470 | Ngô Văn | Thông | Nam | 20/10/1980 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật |
| 471 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | 01/01/1978 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật |
| 472 | Lê Trung | Việt | Nam | 25/11/1974 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật |
| 473 | Võ Văn | Vinh | Nam | 22/04/1979 | Quảng Ngãi | Bảo vệ thực vật |
| 474 | Võ Minh | Cảnh | Nam | 13/02/1984 | Quảng Ngãi | Thú y |
| 475 | Trần Thị Thúy | Hằng | Nữ | 07/07/1987 | Thừa Thiên Huế | Nuôi trồng thủy sản |
| 476 | Nguyễn Đức | Thành | Nam | 27/02/1983 | Thừa Thiên Huế | Nuôi trồng thủy sản |
| 477 | Tôn Nữ Ái | Quyên | Nữ | 01/10/1973 | Bình Định | Thú y |
| 478 | Hatsadong | Chanthanousone | Nam | 22/01/1984 | CHDCND Lào | Khoa học cây trồng |
| 479 | Mai Vũ Quốc | Bảo | Nam | 13/08/1980 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 480 | Trương Thị Hùng | Cường | Nữ | 11/11/1986 | Quảng Ngãi | Khoa học cây trồng |
| 481 | Trương Xuân | Đoàn | Nam | 05/12/1988 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 482 | Trần Anh | Đức | Nam | 06/10/1991 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 483 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 10/08/1993 | Quảng Ngãi | Khoa học cây trồng |
| 484 | Cao Thị | Dung | Nữ | 19/05/1985 | Nghệ An | Khoa học cây trồng |
| 485 | Nguyễn Văn | Lai | Nam | 05/10/1977 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 486 | Hồ Kim | Lân | Nam | 20/06/1984 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 487 | Nguyễn Thị | Mơ | Nữ | 22/02/1989 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 488 | Phạm Thị | Mùi | Nữ | 10/01/1991 | Nghệ An | Khoa học cây trồng |
| 489 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 08/05/1992 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 490 | Nguyễn Kim | Ngọc | Nam | 08/04/1976 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 491 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 01/08/1990 | Nghệ An | Khoa học cây trồng |
| 492 | Huỳnh Thanh | Quang | Nam | 04/04/1980 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 493 | Nguyễn Công Hoài | Sơn | Nam | 15/04/1993 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 494 | Nguyễn Ngọc | Thảo | Nữ | 25/08/1989 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 495 | Nguyễn Thanh | Thép | Nam | 30/05/1978 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 496 | Đoàn Thị Minh | Thư | Nữ | 16/12/1990 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 497 | Nguyễn Thị Bích | Thuận | Nữ | 11/01/1984 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 498 | Lê Đức | Thuận | Nam | 15/11/1988 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 499 | Võ Văn | Tiên | Nam | 15/10/1990 | Bình Định | Khoa học cây trồng |
| 500 | Nguyễn Thanh | Trung | Nam | 04/05/1989 | Phú Yên | Khoa học cây trồng |
| 501 | Lê Hồng | Giang | Nam | 20/01/1980 | Quảng Bình | Chăn nuôi |
| 502 | Nguyễn Quang | Hải | Nam | 10/01/1984 | Quảng Bình | Chăn nuôi |
| 503 | Nguyễn Đình | Hiền | Nam | 05/07/1985 | Sông Bé | Chăn nuôi |
| 504 | Nguyễn Minh | Hương | Nữ | 20/06/1993 | Quảng Bình | Chăn nuôi |
| 505 | Phạm Thị Bích | Liên | Nữ | 26/04/1980 | Quảng Nam | Chăn nuôi |
| 506 | Lê Xuân | Nam | Nam | 10/10/1976 | Quảng Trị | Chăn nuôi |
| 507 | Nguyễn Tiến | Quang | Nam | 20/08/1993 | Nghệ An | Chăn nuôi |
| 508 | Nguyễn Thái Quỳnh | An | Nữ | 24/12/1985 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 509 | Lương Tuấn | Anh | Nam | 25/03/1981 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 510 | Nguyễn Hải | Bằng | Nam | 07/01/1974 | Hà Nội | Quản lý đất đai |
| 511 | Hoàng Thị Lệ | Bình | Nữ | 16/04/1979 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 512 | Trần Thị Minh | Châu | Nữ | 10/10/1992 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 513 | Phan Ngọc | Châu | Nam | 27/10/1988 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 514 | Hồ Phùng | Cường | Nam | 06/05/1973 | Vĩnh Phúc | Quản lý đất đai |
| 515 | Nguyễn Văn | Đàm | Nam | 22/02/1977 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 516 | Nguyễn Hữu | Đàn | Nam | 23/02/1988 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 517 | Phan Quang | Đăng | Nam | 08/02/1990 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 518 | Nguyễn Thị Xuân | Đào | Nữ | 20/04/1976 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 519 | Võ Thị Anh | Đào | Nữ | 20/11/1977 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 520 | Lê Mai Tôn | Định | Nữ | 21/07/1985 | Khánh Hòa | Quản lý đất đai |
| 521 | Đặng Minh | Đức | Nam | 22/08/1965 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 522 | Ngô Thanh | Dũng | Nam | 16/08/1982 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 523 | Lý Thị | Duyên | Nữ | 14/10/1989 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 524 | Trần Thanh | Hải | Nam | 05/01/1989 | Quảng Trị | Quản lý đất đai |
| 525 | Phan Thị Ngọc | Hằng | Nữ | 19/02/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 526 | Phan Duy | Hạnh | Nam | 15/12/1984 | Quảng Trị | Quản lý đất đai |
| 527 | Nguyễn Quốc | Hiền | Nam | 09/04/1992 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 528 | Phạm Minh | Hiếu | Nam | 03/10/1980 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 529 | Nguyễn Hữu | Hòa | Nam | 09/12/1977 | Thái Bình | Quản lý đất đai |
| 530 | Huỳnh Lê | Hòa | Nam | 13/03/1980 | TP Hồ Chí Minh | Quản lý đất đai |
| 531 | Nguyễn Thị | Hoài | Nữ | 19/04/1983 | Bình Trị Thiên | Quản lý đất đai |
| 532 | Phan Hải | Hoài | Nữ | 26/11/1988 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 533 | Hà Lê Thái | Học | Nam | 01/09/1987 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 534 | Trần Đức | Huân | Nam | 17/09/1986 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 535 | Trần Thanh | Huân | Nam | 06/11/1982 | Ninh Bình | Quản lý đất đai |
| 536 | Phan Thanh | Hưng | Nam | 19/07/1985 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 537 | Trương Thị Thanh | Hương | Nữ | 16/08/1982 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 538 | Đoàn Công | Hữu | Nam | 29/11/1983 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 539 | Đào Xuân | Huy | Nam | 20/01/1975 | Phú Thọ | Quản lý đất đai |
| 540 | Trần Văn | Khương | Nam | 12/03/1971 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 541 | Nguyễn Thị Nhật | Linh | Nữ | 09/10/1992 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 542 | Trần Anh | Linh | Nam | 16/06/1979 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 543 | Mai Hồng | Loan | Nam | 15/04/1990 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 544 | Hoàng Đình | Long | Nam | 14/07/1984 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 545 | Đinh Vũ | Long | Nam | 10/02/1986 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 546 | Đỗ Đình | Ngoan | Nam | 03/07/1972 | Thanh Hóa | Quản lý đất đai |
| 547 | Phan Như | Phan | Nam | 11/12/1978 | Hà Nam | Quản lý đất đai |
| 548 | Nguyễn Văn | Phúc | Nam | 10/04/1976 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 549 | Nguyễn Ngọc | Phước | Nam | 25/03/1992 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 550 | Nguyễn Thị Linh | Phương | Nữ | 16/10/1986 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 551 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | Nữ | 25/05/1989 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 552 | Dương Đệ | Phương | Nam | 17/02/1983 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 553 | Trương Đỗ Minh | Phượng | Nữ | 05/04/1991 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 554 | Hoàng Đức | Phượng | Nam | 20/02/1977 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 555 | Nguyễn Hồng | Quế | Nam | 03/03/1970 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 556 | Nguyễn Nhất | Sinh | Nam | 12/06/1984 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 557 | Đinh Hoàng | Sơn | Nam | 17/01/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 558 | Trịnh Thanh | Sơn | Nam | 28/09/1987 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 559 | Nguyễn Văn | Tạc | Nam | 05/08/1977 | Nam Định | Quản lý đất đai |
| 560 | Nguyễn Hữu | Tài | Nam | 08/11/1987 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 561 | Lã Thành | Tâm | Nam | 04/05/1985 | Hà Nam | Quản lý đất đai |
| 562 | Phạm Minh | Tâm | Nam | 21/07/1979 | TP Hồ Chí Minh | Quản lý đất đai |
| 563 | Trương Ngọc | Tân | Nam | 15/12/1979 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 564 | Lê Minh | Tân | Nam | 11/10/1985 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 565 | Phạm Đắc | Thắng | Nam | 21/09/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 566 | Lê Hữu Ngọc | Thanh | Nam | 01/09/1992 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 567 | Nguyễn Đức | Thạnh | Nam | 12/08/1981 | Quảng Trị | Quản lý đất đai |
| 568 | Đỗ Quang | Thảo | Nam | 16/03/1993 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 569 | Nguyễn Hữu | Thọ | Nam | 18/03/1982 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 570 | Dương Thị Minh | Thương | Nữ | 10/05/1987 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 571 | Bùi Hoàng Phương | Thúy | Nữ | 15/09/1986 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 572 | Phạm Thị | Thúy | Nữ | 05/10/1975 | Thanh Hóa | Quản lý đất đai |
| 573 | Văn Mạnh Khánh | Toàn | Nam | 17/02/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 574 | Đỗ Thanh | Toàn | Nam | 06/01/1980 | Bình Thuận | Quản lý đất đai |
| 575 | Hoàng Thị Mai | Trang | Nữ | 11/01/1986 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 576 | Phạm Đình | Trí | Nam | 05/07/1986 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 577 | Hà Thị Thùy | Trinh | Nữ | 16/05/1990 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 578 | Bùi Đức | Trọn | Nam | 20/10/1979 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 579 | Bùi Đức | Tường | Nam | 25/06/1984 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 580 | Vũ Thành | Uy | Nam | 18/11/1977 | Nam Định | Quản lý đất đai |
| 581 | Tăng Hà | Vinh | Nam | 19/06/1965 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 582 | Lê Hoàng | Vũ | Nam | 10/10/1978 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 583 | Phan Thúc | Định | Nam | 20/05/1978 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 584 | Lê Thị | Hằng | Nữ | 05/02/1989 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 585 | Nguyễn Xuân | Hoàng | Nam | 03/10/1978 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 586 | Trần Thị Thanh | Hường | Nữ | 16/05/1985 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 587 | Trần Ngọc | Khánh | Nam | 18/01/1983 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 588 | Lê Duy Tùng | Lâm | Nam | 28/09/1983 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 589 | Trương Ngọc | Linh | Nam | 07/11/1989 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 590 | Lê Phong | Nhã | Nam | 10/08/1977 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 591 | Hoàng Thanh | Phương | Nam | 02/02/1980 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 592 | Đinh Anh | Quỳnh | Nam | 12/10/1983 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 593 | Trương Quốc | Toán | Nam | 26/06/1976 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 594 | Nguyễn Thanh | Tùng | Nam | 15/02/1979 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 595 | Phạm Xuân | Cát | Nam | 15/08/1986 | Nghệ An | Kỹ thuật cơ khí |
| 596 | Nguyễn | Đạt | Nam | 29/05/1980 | Quảng Ngãi | Kỹ thuật cơ khí |
| 597 | Trần Đình | Duy | Nam | 10/11/1986 | Quảng Ngãi | Kỹ thuật cơ khí |
| 598 | Trương Hoàng Việt | Hải | Nam | 01/04/1983 | Quảng Ngãi | Kỹ thuật cơ khí |
| 599 | Nguyễn Quốc | Hiệp | Nam | 01/10/1982 | Hà Nam | Kỹ thuật cơ khí |
| 600 | Võ Chí | Hùng | Nam | 06/01/1982 | Quảng Ngãi | Kỹ thuật cơ khí |
| 601 | Lê Thế | Huynh | Nam | 05/03/1978 | Thanh Hóa | Kỹ thuật cơ khí |
| 602 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 04/03/1978 | Quảng Ngãi | Kỹ thuật cơ khí |
| 603 | Nguyễn Lê Hữu | Lộc | Nam | 23/06/1991 | Quảng Ngãi | Kỹ thuật cơ khí |
| 604 | Trần Sỹ | Phương | Nam | 12/08/1962 | Nghệ An | Kỹ thuật cơ khí |
| 605 | Nguyễn Quốc | Sếch | Nam | 20/06/1984 | Quảng Ngãi | Kỹ thuật cơ khí |
| 606 | Hà Hoàng | Thiện | Nam | 23/08/1978 | Quảng Ngãi | Kỹ thuật cơ khí |
| 607 | Phan Duy | Tuấn | Nam | 10/02/1982 | Đắk Lắk | Kỹ thuật cơ khí |
| 608 | Lê Thị Kim | Anh | Nữ | 10/06/1984 | Quảng Bình | Công nghệ thực phẩm |
| 609 | Hà Anh | Đức | Nam | 21/09/1984 | Quảng Bình | Công nghệ thực phẩm |
| 610 | Nguyễn Ninh | Hải | Nam | 28/12/1986 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 611 | Lê Văn | Mạc | Nam | 23/09/1974 | Quảng Bình | Công nghệ thực phẩm |
| 612 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 30/10/1984 | Quảng Bình | Công nghệ thực phẩm |
| 613 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nam | 12/10/1976 | Đà Nẵng | Công nghệ thực phẩm |
| 614 | Phạm Thị Lê | Phương | Nữ | 06/05/1984 | Quảng Bình | Công nghệ thực phẩm |
| 615 | Nguyễn Thành | Trung | Nữ | 18/08/1982 | Quảng Bình | Công nghệ thực phẩm |
| 616 | Lê Thị | Hảo | Nữ | 26/07/1987 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 617 | Nguyễn Anh | Dũng | Nam | 27/07/1980 | Quảng Trị | Chăn nuôi |
| 618 | Huỳnh Thị Mai | Hồng | Nữ | 21/01/1989 | Quảng Ngãi | Chăn nuôi |
| 619 | Lăng Thị Minh | Hoa | Nữ | 30/12/1989 | Khánh Hòa | Quản lý đất đai |
| 620 | Trần Văn | Hòa | Nam | 15/10/1986 | Bình Định | Quản lý đất đai |
| 621 | Đinh Công | Nhân | Nam | 28/05/1986 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 622 | Phan Hoài | Nhân | Nam | 20/02/1991 | Quảng Nam | Lâm học |
| 623 | Lê Thị | An | Nữ | 06/03/1993 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 624 | Nguyễn Tiến | Cần | Nam | 21/04/1987 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 625 | Lê Viết | Dũng | Nam | 26/11/1981 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 626 | Tân Văn | Dũng | Nam | 28/12/1977 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 627 | Trần Thị Hương | Giang | Nữ | 15/10/1992 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 628 | Nguyễn Chinh Lục | Giáp | Nam | 08/09/1984 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 629 | Trịnh Ngân | Hà | Nữ | 06/03/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 630 | Nguyễn Thanh | Hiền | Nam | 01/01/1967 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 631 | Nguyễn Công | Hoan | Nam | 12/02/1990 | Quảng Trị | Quản lý đất đai |
| 632 | Thái Huy | Hoàng | Nam | 01/03/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 633 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 19/11/1990 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 634 | Huỳnh Tấn | Phương | Nam | 10/10/1987 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 635 | Nguyễn Trần | Quân | Nam | 01/01/1991 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 636 | Nguyễn Xuân | Trà | Nam | 02/05/1984 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 637 | Lê Quang | Trịnh | Nam | 11/02/1989 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 638 | Võ Văn | Tượng | Nam | 01/06/1987 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 639 | Đỗ Minh | Vương | Nam | 20/08/1991 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 640 | Nguyễn Chí | Công | Nam | 09/09/1982 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 641 | Nguyễn Giang | Đông | Nam | 02/11/1983 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 642 | Nguyễn Hữu | Đức | Nam | 23/01/1990 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 643 | Cao Thị Việt | Hà | Nữ | 26/10/1981 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 644 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 07/08/1991 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 645 | Trần Thanh | Hà | Nam | 20/04/1989 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 646 | Nghiêm Thị Thu | Hiền | Nữ | 10/06/1984 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 647 | Lê Đình | Hùng | Nam | 28/09/1983 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 648 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 10/07/1985 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 649 | Nguyễn Văn | Long | Nam | 09/10/1985 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 650 | Trần Mạnh | Luyến | Nam | 01/01/1987 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 651 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | Nữ | 06/09/1990 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 652 | Trương Doãn | Nhật | Nam | 24/11/1980 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 653 | Đồng Văn | Nhiệm | Nam | 28/10/1993 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 654 | Dương Kim | Phong | Nam | 24/03/1987 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 655 | Nguyễn Hữu | Quốc | Nam | 30/06/1991 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 656 | Nguyễn Văn | Quý | Nam | 16/02/1983 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 657 | Thân Văn | Quý | Nam | 20/08/1978 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 658 | Phan Anh | Quỳnh | Nữ | 20/04/1990 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 659 | Trần Cao | Sơn | Nam | 05/03/1974 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 660 | Dương Hồng | Thái | Nam | 18/02/1976 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 661 | Biện Văn | Thanh | Nam | 19/06/1975 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 662 | Trần Thị | Thanh | Nữ | 15/10/1982 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 663 | Vương Tuấn | Thịnh | Nam | 24/09/1977 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 664 | Đặng Trần | Thông | Nam | 22/07/1980 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 665 | Nguyễn Đức | Thơm | Nam | 02/06/1980 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 666 | Phan Lê | Thuận | Nam | 02/11/1990 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 667 | Nguyễn Công | Bình | Nam | 12/08/1983 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 668 | Nguyễn Thế | Châu | Nam | 08/09/1992 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 669 | Lê Công | Định | Nam | 03/02/1969 | Hà Nội | Quản lý đất đai |
| 670 | Đào Chu Tấn | Đông | Nam | 22/05/1978 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 671 | Nguyễn Hùng | Dũng | Nam | 22/12/1978 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 672 | Hoàng Xuân | Dương | Nam | 16/11/1986 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 673 | Nguyễn Vĩnh | Duy | Nam | 14/09/1978 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 674 | Nguyễn Thị Bích | Dy | Nữ | 27/04/1977 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 675 | Nguyễn Như | Hân | Nam | 04/12/1993 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 676 | Nguyễn Văn | Hòa | Nam | 11/03/1987 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 677 | Võ Văn | Hoàng | Nam | 24/07/1978 | Đắk Lắk | Quản lý đất đai |
| 678 | Trần Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 20/09/1992 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 679 | Phạm Hoàng | Huynh | Nam | 01/08/1981 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 680 | Lê Trung | Kiên | Nam | 16/02/1974 | Hà Nội | Quản lý đất đai |
| 681 | Nguyễn Cao | Kỳ | Nam | 05/04/1992 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 682 | Nguyễn Quốc | Lâm | Nam | 20/08/1988 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 683 | Nguyễn Phụng | Ngân | Nam | 16/11/1985 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 684 | Lê Bá Khánh | Ninh | Nam | 19/08/1983 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 685 | Mai Hoàng | Phong | Nam | 22/12/1982 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 686 | Nguyễn Thị | Phúc | Nữ | 10/07/1983 | Khánh Hòa | Quản lý đất đai |
| 687 | Đỗ Mạnh | Quốc | Nam | 01/02/1985 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 688 | Nguyễn Thị Nhất | Sơn | Nữ | 10/12/1983 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 689 | Bùi Ngọc | Tâm | Nam | 12/12/1976 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 690 | Bùi Thị Huyền | Tâm | Nữ | 16/12/1987 | Đắk Lắk | Quản lý đất đai |
| 691 | Bùi Văn | Thanh | Nam | 20/04/1992 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 692 | Trương Thị Yến | Thơ | Nữ | 07/02/1986 | Khánh Hòa | Quản lý đất đai |
| 693 | Nguyễn Đức | Trí | Nam | 15/08/1976 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 694 | Nguyễn Hữu | Trình | Nam | 25/02/1986 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 695 | Lê Hữu | Trung | Nam | 13/11/1982 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 696 | Nguyễn Thanh | Trung | Nam | 03/04/1982 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 697 | Lương Thanh | Vũ | Nam | 17/04/1982 | Phú Yên | Quản lý đất đai |
| 698 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 07/10/1977 | Ninh Bình | Quản lý đất đai |
| 699 | Nguyễn Văn | Đính | Nam | 16/06/1977 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 700 | Nguyễn Đình | Hà | Nam | 01/11/1975 | Hải Dương | Quản lý đất đai |
| 701 | Trần Thị | Hà | Nữ | 08/02/1973 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 702 | Hoàng Thị Thu | Hằng | Nữ | 18/03/1982 | Hà Nội | Quản lý đất đai |
| 703 | Phạm Đình | Hiển | Nam | 10/06/1984 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 704 | Vũ Ngọc | Kháng | Nam | 25/12/1976 | Nam Định | Quản lý đất đai |
| 705 | Nguyễn Xuân | Linh | Nam | 18/01/1974 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 706 | Đỗ Đình | Nhân | Nam | 06/03/1984 | Thanh Hóa | Quản lý đất đai |
| 707 | Trương Thị Hồng | Nhung | Nữ | 05/11/1983 | Kiên Giang | Quản lý đất đai |
| 708 | Đồng Văn | Phi | Nam | 01/01/1989 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 709 | Đồng Văn | Phong | Nam | 01/10/1968 | Thái Bình | Quản lý đất đai |
| 710 | Trần Hoài | Phong | Nam | 11/10/1979 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 711 | Lê Văn | Thuân | Nam | 22/06/1973 | Nam Định | Quản lý đất đai |
| 712 | Phạm Quang | Trường | Nam | 01/05/1980 | Lâm Đồng | Quản lý đất đai |
| 713 | Huỳnh Văn | Tuấn | Nam | 17/08/1978 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 714 | Võ Phương | Tùng | Nam | 19/12/1973 | Đồng Tháp | Quản lý đất đai |
| 715 | Nguyễn Công | Vinh | Nam | 16/01/1980 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 716 | Đào Minh | Chung | Nam | 30/10/1979 | Quảng Trị | Lâm học |
| 717 | Nguyễn Công | Diễm | Nam | 01/01/1983 | Quảng Trị | Lâm học |
| 718 | Trần Trọng | Dũng | Nam | 17/08/1988 | Quảng Trị | Lâm học |
| 719 | Phạm Thị Thúy | Hằng | Nữ | 17/09/1993 | Quảng Bình | Lâm học |
| 720 | Nguyễn Tân | Hiếu | Nam | 01/01/1989 | Quảng Trị | Lâm học |
| 721 | Phan Đình | Hoàng | Nam | 13/11/1973 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 722 | Phan Xuân | Hoàng | Nam | 10/03/1982 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 723 | Bùi Dương | Khôi | Nam | 31/12/1976 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 724 | Nguyễn Đặng Văn | Nhã | Nam | 26/09/1988 | Quảng Trị | Lâm học |
| 725 | Lý Xuân | Phương | Nam | 05/11/1978 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 726 | Lê Quang | Thảo | Nam | 24/03/1984 | Quảng Trị | Lâm học |
| 727 | Hoàng Thị | Thiết | Nữ | 10/06/1993 | Quảng Trị | Lâm học |
| 728 | Phạm Phương | Bắc | Nam | 15/08/1976 | Bình Định | Lâm học |
| 729 | Nguyễn Thanh | Hải | Nam | 11/11/1977 | Bình Định | Lâm học |
| 730 | Phan Văn | Hải | Nam | 24/01/1976 | Bình Định | Lâm học |
| 731 | Nguyễn Phúc | Hưng | Nam | 28/12/1978 | Bình Định | Lâm học |
| 732 | Tạ Công | Khiết | Nam | 29/12/1989 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 733 | Trần | Lâm | Nam | 10/12/1989 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 734 | Nguyễn Tấn | Lực | Nam | 02/02/1978 | Bình Định | Lâm học |
| 735 | Trương Ngọc | Nhuận | Nam | 07/12/1976 | Bình Định | Lâm học |
| 736 | Lê Thanh | Quân | Nam | 20/07/1990 | Thanh Hóa | Lâm học |
| 737 | Trần Đức | Thiên | Nam | 01/11/1977 | Bình Định | Lâm học |
| 738 | Nguyễn Thu | Thủy | Nữ | 05/12/1975 | Bình Định | Lâm học |
| 739 | Thân Trọng | Tiến | Nam | 02/03/1982 | Bình Định | Lâm học |
| 740 | Nguyễn Hiếu | Trung | Nam | 05/08/1988 | Bình Định | Lâm học |
| 741 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 28/03/1987 | Quảng Bình | Thú y |
| 742 | Trần Ngọc | Anh | Nam | 07/09/1979 | Quảng Bình | Thú y |
| 743 | Nguyễn Việt | Cường | Nam | 03/06/1980 | Quảng Bình | Thú y |
| 744 | Cao Thị | Hải | Nữ | 18/11/1981 | Nghệ An | Thú y |
| 745 | Phạm Bảo | Hoài | Nam | 17/02/1979 | Quảng Nam | Thú y |
| 746 | Nguyễn Văn | Kiên | Nam | 09/11/1983 | Quảng Bình | Thú y |
| 747 | Lê Hồng | Kỳ | Nam | 31/07/1973 | Quảng Bình | Thú y |
| 748 | Hoàng Thị Thúy | Liễu | Nữ | 27/02/1980 | Quảng Bình | Thú y |
| 749 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 10/01/1990 | Quảng Bình | Thú y |
| 750 | Nguyễn Việt | Tiến | Nam | 06/06/1983 | Quảng Bình | Thú y |
| 751 | Phan Ngọc | Tuyết | Nam | 01/09/1984 | Quảng Bình | Thú y |
| 752 | Nguyễn Hữu | Thành | Nam | 11/09/1990 | Quảng Bình | Thú y |
| 753 | Lương Thị Thu | Giang | Nữ | 02/01/1989 | Tuyên Quang | Lâm học |
| 754 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 01/01/1991 | Quảng Trị | Lâm học |
| 755 | Lê Thị Thu | Nguyệt | Nữ | 20/08/1985 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 756 | Võ Sỹ | Phi | Nam | 15/10/1981 | Quảng Ngãi | Lâm học |
| 757 | Nguyễn Thị | Yến | Nữ | 17/11/1989 | Quảng Trị | Lâm học |
| 758 | Lê Duy | Báu | Nam | 21/12/1992 | Nghệ An | Thú y |
| 759 | Nguyễn Anh | Tiến | Nam | 19/05/1978 | Quảng Ngãi | Thú y |
| 760 | Nguyễn Tiến | Sơn | Nam | 01/08/1990 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 761 | Phan Mạnh | Hùng | Nam | 16/01/1976 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 762 | Nguyễn Thị | Tuyết | Nữ | 02/03/1989 | Nghệ An | Phát triển nông thôn |
| 763 | Lê Tiến | Hùng | Nam | 27/04/1992 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 764 | Hoàng Minh | Tuân | Nam | 10/03/1970 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 765 | Trần Văn | Thuật | Nam | 24/10/1990 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 766 | Lê Anh | Trung | Nam | 09/04/1984 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 767 | Nguyễn Thị Hoàng | Liên | Nữ | 13/12/1978 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 768 | Dương Thị Kim | Anh | Nữ | 24/05/1981 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 769 | Phạm Minh | Cảnh | Nam | 30/11/1978 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 770 | Đoàn Tấn | Cảnh | Nam | 10/10/1984 | Quảng Ngãi | Khoa học cây trồng |
| 771 | Dương Đình | Chiến | Nam | 12/08/1982 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 772 | Nguyễn Đức Anh | Cường | Nam | 20/11/1982 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 773 | Cao Thị Thương | Duyến | Nữ | 07/12/1987 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 774 | Nguyễn Trung | Đức | Nam | 17/09/1993 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 775 | Lê Thị Khánh | Hạ | Nữ | 24/03/1994 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 776 | Huỳnh Thị Thu | Hà | Nữ | 01/11/1988 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 777 | Phan Văn | Hảo | Nam | 01/04/1979 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 778 | Hoàng | Hiệp | Nam | 01/11/1981 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 779 | Lê Kim | Hoàn | Nam | 02/09/1977 | Nghệ An | Khoa học cây trồng |
| 780 | Nguyễn Hữu | Hùng | Nam | 04/04/1986 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 781 | Phan Văn | Huân | Nam | 27/10/1985 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 782 | Phạm Thị Thanh | Huyền | Nữ | 28/07/1986 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 783 | Lê Đức | Lâm | Nam | 01/01/1977 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 784 | Nguyễn Ngọc Kim | Lân | Nam | 10/04/1994 | Thừa Thiên Huế | Khoa học cây trồng |
| 785 | Vi Thị | Linh | Nữ | 06/08/1991 | Nghệ An | Khoa học cây trồng |
| 786 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Nữ | 02/02/1984 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 787 | Hồ Ngọc | Mẫn | Nam | 01/01/1964 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 788 | Đặng Văn | Mỵ | Nam | 06/02/1984 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 789 | Phan Xuân | Nam | Nam | 30/06/1981 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 790 | Võ Thị | Nhung | Nữ | 09/01/1990 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 791 | Nguyễn Tống | Phong | Nam | 05/05/1981 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 792 | Nguyễn Quang | Phúc | Nam | 18/02/1993 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 793 | Phan Văn | Phước | Nam | 08/12/1990 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 794 | Trương Thị Hồng | Phương | Nữ | 20/03/1989 | Quảng Trị | Khoa học cây trồng |
| 795 | Trần Viết | Phương | Nam | 16/09/1981 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 796 | Trịnh Hưng | Quyền | Nam | 16/10/1985 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 797 | Đỗ Thị | Sen | Nữ | 05/06/1982 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 798 | Lương Minh | Tâm | Nam | 21/05/1980 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 799 | Lê Thị Thanh | Tâm | Nữ | 26/06/1990 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 800 | Đinh Chí | Thanh | Nam | 26/05/1967 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 801 | Lê Văn | Tình | Nam | 03/08/1980 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 802 | Võ Thị Đoan | Trang | Nữ | 02/09/1994 | Thừa Thiên Huế | Khoa học cây trồng |
| 803 | Phan Hồng | Trí | Nam | 03/04/1980 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 804 | Lê Minh | Trí | Nam | 14/09/1981 | Thừa Thiên Huế | Khoa học cây trồng |
| 805 | Trịnh Đình | Triều | Nam | 09/09/1988 | Hà Tĩnh | Khoa học cây trồng |
| 806 | Nguyễn Hữu | Tuyển | Nam | 21/11/1985 | Quảng Ngãi | Khoa học cây trồng |
| 807 | Nguyễn Thị Thu | Tuyết | Nữ | 10/07/1982 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 808 | Võ Văn | Tư | Nam | 01/02/1978 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 809 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 08/02/1978 | Quảng Nam | Khoa học cây trồng |
| 810 | Nguyễn Văn | Vương | Nam | 10/07/1974 | Quảng Bình | Khoa học cây trồng |
| 811 | Nguyễn Quốc | Cường | Nam | 09/07/1971 | Phú Thọ | Lâm học |
| 812 | Phạm Minh | Phúc | Nam | 20/07/1984 | Nam Định | Lâm học |
| 813 | Nguyễn Thị | Thanh | Nữ | 27/05/1983 | Đắk Lắk | Lâm học |
| 814 | Phạm Xuân | Thủy | Nam | 10/04/1978 | Thanh Hóa | Lâm học |
| 815 | Phan Đình | Tín | Nam | 22/12/1994 | Quảng Nam | Lâm học |
| 816 | Trần Đình | An | Nam | 20/09/1979 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 817 | Lê Tú | Anh | Nam | 04/09/1991 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 818 | Nguyễn Minh | Bảo | Nam | 02/02/1978 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 819 | Võ Thanh | Bình | Nam | 15/03/1978 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 820 | Nguyễn Thế | Bình | Nam | 23/10/1985 | Đắk Lắk | Quản lý đất đai |
| 821 | Bùi Văn | Châu | Nam | 25/11/1974 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 822 | Võ Thị | Chung | Nữ | 06/12/1994 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 823 | Nguyễn Như | Cương | Nam | 30/04/1989 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 824 | Lê Đình | Danh | Nam | 28/09/1984 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 825 | Nguyễn Cao | Doanh | Nam | 15/01/1991 | Lâm Đồng | Quản lý đất đai |
| 826 | Nguyễn Thị Thơ | Dung | Nữ | 20/05/1991 | Hà Tĩnh | Quản lý đất đai |
| 827 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 06/08/1984 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 828 | Khiếu Đăng | Dương | Nam | 07/02/1980 | Hà Nội | Quản lý đất đai |
| 829 | Hồ Minh | Đĩnh | Nam | 09/01/1994 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 830 | Lê Kim | Đới | Nam | 13/11/1983 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 831 | Trương Hoài | Đức | Nam | 25/02/1984 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 832 | Lê Thiện | Đức | Nam | 05/08/1981 | Thanh Hóa | Quản lý đất đai |
| 833 | Nguyễn Việt | Hà | Nam | 10/06/1984 | Hà Nội | Quản lý đất đai |
| 834 | Võ Trang Minh | Hằng | Nữ | 06/11/1984 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 835 | Phạm Văn | Hải | Nam | 19/04/1978 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 836 | Trần Ngọc | Hậu | Nam | 05/11/1977 | Vĩnh Long | Quản lý đất đai |
| 837 | Cao Đăng | Hải | Nam | 02/01/1982 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 838 | Hồ Xuân | Hiến | Nam | 10/07/1979 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 839 | Trần Minh | Huấn | Nam | 28/10/1979 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 840 | Đỗ Thanh | Huân | Nam | 12/05/1970 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 841 | Trần Thị Kim | Huệ | Nữ | 09/09/1994 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 842 | Trần Quốc | Huy | Nam | 02/12/1984 | Lâm Đồng | Quản lý đất đai |
| 843 | Lưu Thị Mai | Hương | Nữ | 27/01/1976 | Hà Nam | Quản lý đất đai |
| 844 | Đồng Chí | Khôi | Nam | 28/09/1978 | Thái Bình | Quản lý đất đai |
| 845 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 10/11/1984 | Cao Bằng | Quản lý đất đai |
| 846 | Nguyễn Vũ Thành | Long | Nam | 01/03/1987 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 847 | Bùi Văn | Lương | Nam | 20/05/1981 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 848 | Lê Văn | Mạnh | Nam | 08/08/1984 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 849 | Nguyễn Đăng | May | Nam | 04/05/1985 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 850 | Nguyễn An | Minh | Nam | 20/03/1971 | Vĩnh Phúc | Quản lý đất đai |
| 851 | Trần Huy | Nam | Nam | 06/03/1992 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 852 | Phạm Thanh | Nghị | Nam | 31/08/1987 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 853 | Nguyễn Đình | Nghĩa | Nam | 02/01/1965 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 854 | Mai Thị | Ngọc | Nữ | 16/08/1987 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 855 | Ngô Thị Diệu | Ngọc | Nữ | 13/01/1990 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 856 | Đinh Văn | Phát | Nam | 12/01/1974 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 857 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | Nữ | 28/09/1982 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 858 | Nguyễn Thị Lê | Phương | Nữ | 20/03/1987 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 859 | Phan Thị Bích | Phượng | Nữ | 01/01/1992 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 860 | Trần Hồng | Quân | Nam | 03/04/1992 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 861 | Dương Ngọc | Sáng | Nam | 06/04/1981 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 862 | Bùi Anh | Tài | Nam | 17/03/1978 | Bình Thuận | Quản lý đất đai |
| 863 | Nguyễn Thanh | Tâm | Nam | 20/06/1981 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 864 | Nguyễn Thiệu | Thành | Nam | 19/10/1982 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 865 | Nguyễn Tri | Thọ | Nam | 10/09/1978 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 866 | Bùi Thị Bích | Thúy | Nữ | 20/09/1989 | Quảng Bình | Quản lý đất đai |
| 867 | Lê Phước | Thương | Nam | 21/11/1973 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 868 | Nguyễn Đình | Tiến | Nam | 10/08/1991 | Ninh Bình | Quản lý đất đai |
| 869 | Bùi Văn | Trung | Nam | 06/11/1980 | Quảng Ngãi | Quản lý đất đai |
| 870 | Phạm Huỳnh Quang | Trung | Nam | 24/07/1983 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 871 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 28/07/1981 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 872 | Hoàng Anh | Tuấn | Nam | 16/07/1991 | Quảng Nam | Quản lý đất đai |
| 873 | Phùng Nhật | Tuyên | Nam | 22/06/1994 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 874 | Trần Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 09/07/1993 | Thừa Thiên Huế | Quản lý đất đai |
| 875 | Võ Anh | Tú | Nam | 25/08/1979 | Hà Nội | Quản lý đất đai |
| 876 | Ngô Quang | Vinh | Nam | 01/08/1986 | Lâm Đồng | Quản lý đất đai |
| 877 | Nguyễn Quang | Vinh | Nam | 29/10/1978 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 878 | Đàm Hoàng | Vương | Nam | 15/04/1992 | Đà Nẵng | Quản lý đất đai |
| 879 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuân | Nữ | 12/11/1982 | Đồng Nai | Quản lý đất đai |
| 880 | Nguyễn Văn | Bảy | Nam | 12/04/1976 | Nghệ An | Kỹ thuật cơ khí |
| 881 | Nguyễn | Du | Nam | 26/01/1988 | Bình Định | Kỹ thuật cơ khí |
| 882 | Đinh Quốc | Dương | Nam | 25/02/1984 | Gia Lai | Kỹ thuật cơ khí |
| 883 | Lê Quang | Dương | Nam | 01/02/1979 | Nghệ An | Kỹ thuật cơ khí |
| 884 | Đậu Văn | Hải | Nam | 17/10/1978 | Nghệ An | Kỹ thuật cơ khí |
| 885 | Giản Tư | Hòa | Nam | 16/10/1975 | Nghệ An | Kỹ thuật cơ khí |
| 886 | Nguyễn Thành | Long | Nam | 30/09/1988 | Bình Định | Kỹ thuật cơ khí |
| 887 | Trần Ngọc | Sang | Nam | 22/05/1979 | Bình Định | Kỹ thuật cơ khí |
| 888 | Phan Văn | Tân | Nam | 28/09/1978 | Bình Định | Kỹ thuật cơ khí |
| 889 | Phạm Minh | Tuân | Nam | 03/07/1972 | Hưng Yên | Kỹ thuật cơ khí |
| 890 | Trương Ngọc | Đăng | Nam | 12/02/1981 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 891 | Dương Thị | Hương | Nữ | 13/02/1993 | Quảng Bình | Công nghệ thực phẩm |
| 892 | Lưu Hoàng | Nhật | Nam | 27/07/1985 | Quảng Ngãi | Công nghệ thực phẩm |
| 893 | Lê Thị | Thanh | Nữ | 28/08/1992 | Thừa Thiên Huế | Công nghệ thực phẩm |
| 894 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 02/04/1980 | Bình Định | Công nghệ thực phẩm |
| 895 | Trần Thị | Hiền | Nữ | 28/04/1993 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 896 | Hoàng Thị Thu | Hường | Nữ | 07/01/1993 | Thừa Thiên Huế | Phát triển nông thôn |
| 897 | Nguyễn Đức | Lập | Nam | 06/03/1968 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn |
| 898 | Lê Anh | Minh | Nam | 14/06/1978 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn |
| 899 | Lê Thị | Oanh | Nữ | 18/04/1983 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn |
| 900 | Nguyễn Hữu | Quyết | Nam | 29/10/1980 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn |
| 901 | Đinh Nhật | Sơn | Nam | 11/04/1994 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 902 | Trần Văn | Thanh | Nam | 10/01/1974 | Quảng Trị | Phát triển nông thôn |
| 903 | Nguyễn Thị Đạm | Thủy | Nữ | 03/11/1980 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
| 904 | Lê Thị | Thúy | Nữ | 11/02/1990 | Nghệ An | Quản lý đất đai |
| 905 | Nguyễn Bắc | Việt | Nam | 15/12/1972 | Quảng Bình | Phát triển nông thôn |
