Thông báo kết quả tuyển sinh cao học đợt 2 năm 2019

Ngành dự thi Họ tên   GT Ngày sinh Nơi sinh SBD Môn CB Điểm CB Môn CS Điểm CS Môn NN Điểm NN Ưu tiên
Chăn nuôi Bùi Thị Quyên Nữ 16/9/1981 Quảng Trị 2493 Toán thống kê sinh học 9,5 Sinh lý gia súc 9 Tiếng Anh 53  
Chăn nuôi Phan Bá Thủy Nam 21/3/1997 Thừa Thiên Huế 2494 Toán thống kê sinh học 9,5 Sinh lý gia súc 10 Tiếng Anh 59  
Khoa học cây trồng Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 16/7/1996 Quảng Ngãi 2481 Toán thống kê sinh học 7,5 Sinh lý cây trồng 7 Tiếng Anh 61  
Khoa học cây trồng Phạm Ngọc Duy Nam 28/5/1987 Thái Bình 2482 Toán thống kê sinh học 8 Sinh lý cây trồng 8 Tiếng Anh 53  
Khoa học cây trồng Đinh Văn Xuân Sơn Nam 05/9/1997 Thừa Thiên Huế 2484 Toán thống kê sinh học 9,5 Sinh lý cây trồng 8 Tiếng Anh 70  
Lâm học Hoàng Đức Duẩn Nam 23/4/1996 Quảng Trị 2488 Toán thống kê sinh học 9 Sinh thái và lâm sinh 8 Tiếng Anh 64  
Lâm học Phan Tiến Dủng Nam 07/02/1997 Quảng Trị 2489 Toán thống kê sinh học 9 Sinh thái và lâm sinh 9 Tiếng Anh 62  
Lâm học Trần Quang Nam Nam 07/9/1997 Quảng Trị 2490 Toán thống kê sinh học 9 Sinh thái và lâm sinh 8 Tiếng Anh 54  
Lâm học Lê Viết Tuân Nam 01/01/1980 Quảng Nam 2491 Toán thống kê sinh học 8,5 Sinh thái và lâm sinh 7,5 Tiếng Anh 55  
Phát triển nông thôn Lê Thanh Dũng Nam 10/11/1981 Quảng Nam 2496 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 6 Tiếng Anh 56  
Phát triển nông thôn Đặng Tấn Dục Nam 28/01/1981 Quảng Nam 2497 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7 Tiếng Anh 53  
Phát triển nông thôn Trần Thanh Hải Nam 23/6/1983 Quảng Nam 2499 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 6,5 Tiếng Anh 54  
Phát triển nông thôn Nguyễn Thanh Hạ Nam 16/9/1996 Thừa Thiên Huế 2500 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 6,5 Tiếng Anh 51  
Phát triển nông thôn Trương Thị Thu Hằng Nữ 10/02/1984 Quảng Nam 2501 Toán thống kê sinh học 9,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 8 Tiếng Anh 55  
Phát triển nông thôn Nguyễn Thái Hậu Nam 03/6/1981 Quảng Nam 2502 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 8 Tiếng Anh 51  
Phát triển nông thôn Trịnh Cao Trung Hiếu Nam 20/6/1997 Quảng Bình 2503 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 6,5 Tiếng Anh 59  
Phát triển nông thôn Trần Văn Hoa Nam 01/12/1983 Quảng Nam 2504 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7,5 Tiếng Anh 55  
Phát triển nông thôn Nguyễn Hương Nam 30/12/1977 Quảng Nam 2505 Toán thống kê sinh học 9,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 6 Tiếng Anh 57  
Phát triển nông thôn Phan Duy Kim Nam 01/01/1978 Quảng Nam 2506 Toán thống kê sinh học 9,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7 Tiếng Anh 56  
Phát triển nông thôn A Lăng Lêm Nam 06/3/1983 Quảng Nam 2507 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 6 Tiếng Anh 54 KV1
Phát triển nông thôn Dương Quốc Ly Nam 05/6/1984 Quảng Nam 2508 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7,5 Tiếng Anh 56  
Phát triển nông thôn Lê Viết Mãnh Nam 03/01/1980 Quảng Nam 2509 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 8 Tiếng Anh 54  
Phát triển nông thôn Nguyễn Quý Ngọc Nam 12/10/1976 Đà Nẵng 2510 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 8,5 Tiếng Anh 52  
Phát triển nông thôn Bùi Ngọc Nguyên Nam 20/4/1983 Quảng Nam 2511 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7 Tiếng Anh 51  
Phát triển nông thôn Nguyễn Thanh Phong Nam 19/12/1977 Quảng Nam 2512 Toán thống kê sinh học 8 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7,5 Tiếng Anh 54  
Phát triển nông thôn Nguyễn Hữu Sang Nam 30/10/1980 Quảng Nam 2513 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7,5 Tiếng Anh 64  
Phát triển nông thôn Hoàng Công Tài Nam 10/7/1984 Quảng Nam 2514 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7 Tiếng Anh 63  
Phát triển nông thôn Nguyễn Văn Tâm Nam 03/3/1988 Quảng Nam 2515 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 8 Tiếng Anh 63  
Phát triển nông thôn Võ Đình Thắng Nam 05/5/1983 Quảng Nam 2516 Toán thống kê sinh học 8 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 8 Tiếng Anh 69  
Phát triển nông thôn Lê Hồng Thiết Nam 06/11/1980 Quảng Nam 2517 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7,5 Tiếng Anh 64  
Phát triển nông thôn Nguyễn Thị Kim Tiến Nữ 10/01/1977 Quảng Nam 2518 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7 Tiếng Anh 68  
Phát triển nông thôn Đoàn Thị Tình Nữ 15/3/1987 Quảng Nam 2519 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 8 Tiếng Anh 65  
Phát triển nông thôn Nguyễn Phạm Minh Trí Nữ 07/9/1981 Quảng Nam 2520 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7 Tiếng Anh 65  
Phát triển nông thôn Nguyễn Thị Trọng Nữ 15/01/1985 Quảng Nam 2521 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7,5 Tiếng Anh 66  
Phát triển nông thôn Nguyễn Kim Nam 17/7/1981 Đăk Lăk 2522 Toán thống kê sinh học 9 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 8 Tiếng Anh 58  
Phát triển nông thôn Nguyễn Thanh Vinh Nam 15/3/1980 Quảng Nam 2523 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 7 Tiếng Anh 64  
Phát triển nông thôn Nguyễn Thanh Yên Nam 10/6/1976 Quảng Nam 2524 Toán thống kê sinh học 8,5 Phương pháp nghiên cứu nông thôn 6,5 Tiếng Anh 61  
Quản lý đất đai Nguyễn Thế Anh Nam 26/4/1987 Quảng Trị 2560 Trắc địa 2,5 Quy hoạch sử dụng đất 8,5 Tiếng Anh 61  
Quản lý đất đai Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 22/10/1997 Quảng Trị 2561 Trắc địa 2 Quy hoạch sử dụng đất 7,5 Tiếng Anh 57  
Quản lý đất đai Phạm Mạnh Dưỡng Nam 13/6/1989 Quảng Nam 2562 Trắc địa 8 Quy hoạch sử dụng đất 8 Tiếng Anh 69 KV1
Quản lý đất đai Bùi Thị Phương Đan Nữ 04/3/1995 Quảng Nam 2563 Trắc địa 6 Quy hoạch sử dụng đất 8,5 Tiếng Anh 69  
Quản lý đất đai Nguyễn Thanh Điểu Nam 23/12/1993 Quảng Trị 2564 Trắc địa 5 Quy hoạch sử dụng đất 9 Tiếng Anh 66  
Quản lý đất đai Lê Ngọc Hải Nam 22/5/1996 Đà Nẵng 2566 Trắc địa 7 Quy hoạch sử dụng đất 7,5 Tiếng Anh 72  
Quản lý đất đai Trần Quốc Hải Nam 09/7/1995 Đà Nẵng 2567 Trắc địa 7 Quy hoạch sử dụng đất 8 Tiếng Anh 64  
Quản lý đất đai Đặng Trịnh Quốc Khánh Nam 02/9/1994 Quảng Ngãi 2568 Trắc địa 6,5 Quy hoạch sử dụng đất 7,5 Tiếng Anh 56  
Quản lý đất đai Lê Phan Cát Linh Nam 02/02/1995 Thừa Thiên Huế 2569 Trắc địa 5 Quy hoạch sử dụng đất 6,5 Tiếng Anh 57  
Quản lý đất đai Vũ Thị Loan Nữ 28/6/1981 Nam Định 2570 Trắc địa 6 Quy hoạch sử dụng đất 8 Tiếng Anh 64  
Quản lý đất đai Trần Ngọc Lương Nam 02/4/1994 Quảng Trị 2571 Trắc địa 6 Quy hoạch sử dụng đất 9,5 Tiếng Anh 72  
Quản lý đất đai Nguyễn Phú Minh Nam 26/10/1986 Đà Nẵng 2572 Trắc địa 7 Quy hoạch sử dụng đất 9 Tiếng Anh 68  
Quản lý đất đai Nguyễn Thị Ngân Nữ 28/10/1995 Quảng Trị 2573 Trắc địa 6,5 Quy hoạch sử dụng đất 9,5 Tiếng Anh 57  
Quản lý đất đai Phan Văn Phát Nam 31/7/1992 Quảng Ngãi 2574 Trắc địa 6,5 Quy hoạch sử dụng đất 8 Tiếng Anh 56  
Quản lý đất đai Nguyễn Duy Phương Nam 10/02/1983 Quảng Nam 2575 Trắc địa 6 Quy hoạch sử dụng đất 7 Tiếng Anh 52  
Quản lý đất đai Phạm Hoàng Thái Nam 10/7/1997 Đà Nẵng 2576 Trắc địa 5,5 Quy hoạch sử dụng đất 6,5 Miễn thi    
Quản lý đất đai Tống Minh Thiện Nam 14/8/1997 Quảng Ngãi 2577 Trắc địa 5 Quy hoạch sử dụng đất 7,5 Tiếng Anh 51  
Quản lý đất đai Nguyễn Văn Tiệp Nam 28/10/1991 Thừa Thiên Huế 2578 Trắc địa 7 Quy hoạch sử dụng đất 9,5 Tiếng Anh 51  
Quản lý đất đai Trần Thị Thu Trang Nữ 10/5/1991 Đà Nẵng 2579 Trắc địa 5,5 Quy hoạch sử dụng đất 9 Tiếng Anh 57  
Quản lý đất đai Phạm Trung Nam 08/10/1970 Đà Nẵng 2580 Trắc địa 5 Quy hoạch sử dụng đất 6,5 Tiếng Anh 33  
Quản lý đất đai Trần Quang Trường Nam 10/10/1997 Quảng Ngãi 2581 Trắc địa 6 Quy hoạch sử dụng đất 8,5 Tiếng Anh 58  
Quản lý đất đai Trần Quốc Tuấn Nam 17/9/1972 Hà Tĩnh 2582 Trắc địa 4 Quy hoạch sử dụng đất 8,5 Tiếng Anh 63  
Quản lý đất đai Lê Anh Nam 24/11/1995 Thừa Thiên Huế 2583 Trắc địa 4,5 Quy hoạch sử dụng đất 7,5 Tiếng Anh 55  
Quản lý đất đai Trương Quang Xuyên Nam 01/10/1990 Quảng Ngãi 2584 Trắc địa 6 Quy hoạch sử dụng đất 7,5 Tiếng Anh 57