1 |
Đinh Xuân |
Bảo |
Nam |
06/06/1985 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
2 |
Võ Thị Ngọc |
Bích |
Nữ |
18/04/1991 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
3 |
Nguyễn Tấn |
Danh |
Nam |
10/12/1990 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
4 |
Phan Anh |
Đức |
Nam |
21/07/1987 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
5 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dương |
Nữ |
12/09/1991 |
Gia Lai |
Quản lý đất đai |
6 |
Hồ Thị Thuý |
Dương |
Nữ |
30/05/1989 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
7 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
03/05/1985 |
Quảng Trị |
Quản lý đất đai |
8 |
Cù Thị |
Hiên |
Nữ |
08/05/1981 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
9 |
Phan Thị Bạch |
Hiền |
Nữ |
01/01/1989 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
10 |
Đỗ Thị Như |
Hiếu |
Nữ |
06/09/1989 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
11 |
Hồ Huy |
Hinh |
Nam |
11/01/1978 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
12 |
Trần Văn |
Hoan |
Nam |
10/09/1978 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
13 |
Lê Văn |
Kiên |
Nam |
06/03/1985 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
14 |
Hồ Trung |
Kiên |
Nam |
02/05/1986 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
15 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
Nam |
28/12/1976 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
16 |
Trần Thị Diệu |
Linh |
Nữ |
12/10/1985 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
17 |
Nguyễn Tiến |
Long |
Nam |
17/03/1984 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
18 |
Lê Quốc |
Long |
Nam |
20/01/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
19 |
Nguyễn |
Luôn |
Nam |
08/05/1975 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
20 |
Nguyễn Văn |
Nam |
Nam |
05/11/1981 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
21 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
Nam |
03/07/1976 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
22 |
Trần Hoài |
Nam |
Nam |
06/12/1976 |
Hải Phòng |
Quản lý đất đai |
23 |
Võ Tấn |
Năm |
Nam |
04/08/1969 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
24 |
Hoàng Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
17/11/1987 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
25 |
Phan Thị Tố |
Nga |
Nữ |
10/02/1985 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
26 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ngân |
Nữ |
10/08/1988 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
27 |
Nguyễn Hải |
Nguyên |
Nam |
03/10/1989 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
28 |
Nguyễn Trung |
Nhân |
Nam |
01/04/1981 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
29 |
Nguyễn Tiến |
Nhật |
Nam |
04/05/1988 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
30 |
Võ Đình |
Nhuận |
Nam |
10/10/1969 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
31 |
Dương Quốc |
Nõn |
Nam |
19/07/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
32 |
Nguyễn Viết |
Pháp |
Nam |
10/09/1981 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
33 |
Mai Hoài |
Phong |
Nam |
11/06/1987 |
Quảng Trị |
Quản lý đất đai |
34 |
Hồ Sỹ |
Phong |
Nam |
15/10/1965 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
35 |
Ngô Quang |
Phú |
Nam |
07/04/1980 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
36 |
Đỗ Xuân |
Phương |
Nam |
20/03/1984 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
37 |
Hồ Thanh |
Phương |
Nam |
10/10/1981 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
38 |
Huỳnh |
Phương |
Nam |
20/10/1986 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
39 |
Trương Ngọc |
Quý |
Nam |
10/07/1981 |
Lâm Đồng |
Quản lý đất đai |
40 |
Lê Hồng |
Sa |
Nam |
15/05/1973 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
41 |
Trần Minh |
Sơn |
Nam |
18/02/1991 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
42 |
Huỳnh Tấn |
Tám |
Nam |
09/11/1972 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
43 |
Nguyễn Ngọc |
Thanh |
Nam |
27/02/1990 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
44 |
Hoàng Văn |
Thành |
Nam |
30/11/1988 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
45 |
Lê Công |
Thành |
Nam |
23/06/1984 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
46 |
Nguyễn Văn |
Thương |
Nam |
14/05/1982 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
47 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
21/01/1985 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
48 |
Lê |
Thụy |
Nam |
20/11/1986 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
49 |
Phạm Đoàn |
Tiến |
Nam |
07/10/1984 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
50 |
Vy Hồng |
Tin |
Nam |
22/03/1984 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
51 |
Dương Văn |
Tình |
Nam |
10/05/1982 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
52 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
18/06/1991 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
53 |
Mai Hữu |
Trang |
Nam |
18/01/1985 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
54 |
Phùng Như |
Trung |
Nam |
29/06/1990 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
55 |
Lữ Đình |
Tùng |
Nam |
10/10/1977 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
56 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyết |
Nữ |
26/10/1983 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
57 |
Hoàng Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
18/08/1986 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
58 |
Võ Thị Nam |
Vĩnh |
Nữ |
12/08/1982 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
59 |
Hoàng Đức |
Vũ |
Nam |
05/04/1986 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
60 |
Nguyễn Thị |
Xoan |
Nữ |
04/05/1987 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
61 |
Trần Văn |
Xuân |
Nam |
20/02/1974 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
62 |
Phạm Thanh |
Bình |
Nữ |
09/06/1990 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
63 |
Nguyễn Văn |
Đông |
Nam |
10/12/1982 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
64 |
Phan Quang |
Đức |
Nam |
03/11/1986 |
Quảng Ngãi |
Khoa học cây trồng |
65 |
Kiều Văn |
Cang |
Nam |
26/06/1974 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
66 |
Nguyễn Hoàng |
Dũng |
Nam |
30/08/1985 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
67 |
Đỗ Thị Diệu |
Hạnh |
Nữ |
24/06/1978 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
68 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hoa |
Nữ |
16/03/1968 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
69 |
Nguyễn Văn |
Hoà |
Nam |
29/08/1973 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
70 |
Đàm Mạnh |
Hùng |
Nam |
12/07/1979 |
Phú Thọ |
Khoa học cây trồng |
71 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
Nam |
20/06/1988 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
72 |
Hồ Công |
Hưng |
Nam |
01/12/1980 |
Nghệ An |
Khoa học cây trồng |
73 |
Nguyễn Đình |
Khánh |
Nam |
10/12/1977 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
74 |
Phan Thị |
Lâm |
Nữ |
15/01/1989 |
Nghệ An |
Khoa học cây trồng |
75 |
Dương Công |
Lộc |
Nam |
10/12/1973 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
76 |
Dương Thị |
Mùi |
Nữ |
20/10/1979 |
Nam Định |
Khoa học cây trồng |
77 |
Huỳnh Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
10/12/1978 |
Quảng Ngãi |
Khoa học cây trồng |
78 |
Trần Thị Bảo |
Ngà |
Nữ |
15/08/1990 |
Đà Nẵng |
Khoa học cây trồng |
79 |
Nguyễn Văn |
Nhâm |
Nam |
01/05/1973 |
Quảng Ngãi |
Khoa học cây trồng |
80 |
Trần Thị Kim |
Phụng |
Nữ |
06/12/1990 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
81 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phượng |
Nữ |
13/02/1979 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
82 |
Nguyễn Quảng |
Quân |
Nam |
16/07/1988 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
83 |
Trần Công |
Quang |
Nam |
05/11/1974 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
84 |
Trần Ngọc |
Sỹ |
Nam |
15/11/1981 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
85 |
Nguyễn Bảo Cẩm |
Thạch |
Nữ |
18/03/1979 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
86 |
Võ Thị |
Thấm |
Nữ |
10/05/1986 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
87 |
Phạm Viết |
Thanh |
Nam |
11/01/1972 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
88 |
Hà Ngọc |
Thành |
Nam |
20/11/1988 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
89 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
18/01/1991 |
Thừa Thiên Huế |
Khoa học cây trồng |
90 |
Phạm Xuân |
Thiêm |
Nam |
30/04/1976 |
Ninh Bình |
Khoa học cây trồng |
91 |
Bành Quốc |
Thịnh |
Nam |
08/08/1982 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
92 |
Võ Trí |
Thời |
Nam |
01/01/1986 |
Quảng Ngãi |
Khoa học cây trồng |
93 |
Trần Thị |
Thuý |
Nữ |
03/03/1988 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
94 |
Phan Văn |
Tiên |
Nam |
17/02/1990 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
95 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
Nam |
18/08/1981 |
Quảng Ngãi |
Khoa học cây trồng |
96 |
Đoàn Anh |
Tuấn |
Nam |
10/11/1978 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
97 |
Lâm Minh |
Văn |
Nam |
03/03/1991 |
Bình Phước |
Khoa học cây trồng |
98 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vi |
Nữ |
28/02/1974 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
99 |
Đỗ Hữu |
Vĩ |
Nam |
20/11/1979 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
100 |
Trương Thế |
Việt |
Nam |
18/11/1982 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
101 |
Nguyễn Thị |
Vương |
Nữ |
01/02/1988 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
102 |
Nguyễn Thị |
Giang |
Nữ |
04/05/1990 |
Quảng Trị |
Bảo vệ thực vật |
103 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
Nữ |
03/10/1989 |
Quảng Bình |
Chăn nuôi |
104 |
Phan Thị |
Hằng |
Nữ |
28/04/1987 |
Nghệ An |
Chăn nuôi |
105 |
Đặng Thị |
Hương |
Nữ |
01/02/1984 |
Hà Tĩnh |
Chăn nuôi |
106 |
Phạm Hồng |
Sơn |
Nam |
01/01/1973 |
Quảng Ngãi |
Chăn nuôi |
107 |
Lê |
Thương |
Nam |
12/08/1967 |
Đà Nẵng |
Chăn nuôi |
108 |
Phạm Ngọc |
Trung |
Nam |
16/12/1989 |
Quảng Trị |
Chăn nuôi |
109 |
Bùi Đông |
Ba |
Nam |
02/12/1983 |
Quảng Ngãi |
Thú y |
110 |
Võ Thị Thu |
Hà |
Nữ |
30/11/1980 |
Quảng Trị |
Thú y |
111 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
Nam |
10/04/1984 |
Quảng Ngãi |
Thú y |
112 |
Đặng Thị |
Huế |
Nữ |
04/11/1973 |
Quảng Bình |
Thú y |
113 |
Trần Công |
Tám |
Nam |
28/12/1970 |
Quảng Bình |
Thú y |
114 |
Lê Thị |
Thanh |
Nữ |
16/04/1982 |
Quảng Ngãi |
Thú y |
115 |
Hoàng Xuân |
Thành |
Nam |
22/08/1975 |
Quảng Bình |
Thú y |
116 |
Hoàng Thị Thuỳ |
Trang |
Nữ |
20/12/1982 |
Quảng Ngãi |
Thú y |
117 |
Nguyễn Hữu |
Việt |
Nam |
15/02/1980 |
Quảng Ngãi |
Thú y |
118 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
Nam |
14/05/1981 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
119 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Nam |
12/10/1987 |
Quảng Trị |
Phát triển nông thôn |
120 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Nam |
15/10/1980 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
121 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
09/02/1988 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
122 |
Lý Đinh Xuân |
Hồng |
Nữ |
15/05/1985 |
Quảng Ngãi |
Phát triển nông thôn |
123 |
Hồ Thị |
Hồng |
Nữ |
26/08/1987 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
124 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
Nam |
27/01/1969 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
125 |
Phạm Đức |
Hùng |
Nam |
07/07/1978 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
126 |
Lê Thị |
Hường |
Nữ |
20/09/1990 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
127 |
Nguyễn Khắc |
Lâm |
Nam |
10/11/1982 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
128 |
Trần Trung |
Lâm |
Nam |
16/10/1980 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
129 |
Nguyễn Hương |
Liên |
Nam |
21/04/1977 |
Quảng Trị |
Phát triển nông thôn |
130 |
Phan Trung |
Nam |
Nam |
05/10/1976 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
131 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
Nữ |
12/01/1991 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
132 |
Lê Tiến |
Sỹ |
Nam |
11/08/1980 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
133 |
Đinh Minh |
Tâm |
Nam |
27/09/1987 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
134 |
Lê Văn |
Tân |
Nam |
19/05/1973 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
135 |
Ngô Văn |
Thành |
Nam |
20/06/1983 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
136 |
Phạm Văn |
Thảo |
Nam |
07/04/1988 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
137 |
Võ Thị Bích |
Thảo |
Nữ |
26/05/1983 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
138 |
Võ Quang |
Thiện |
Nam |
24/04/1989 |
Đà Nẵng |
Phát triển nông thôn |
139 |
Hoàng Viết |
Thông |
Nam |
08/03/1974 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
140 |
Bùi Văn |
Trọng |
Nam |
16/02/1981 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
141 |
Trần Văn |
Trung |
Nam |
08/11/1989 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
142 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
Nam |
05/10/1985 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
143 |
Phạm Việt |
Tùng |
Nam |
07/07/1977 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
144 |
Nguyễn Trọng |
Tuyển |
Nam |
12/06/1975 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
145 |
Đinh Gia |
Tuyết |
Nam |
15/05/1972 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
146 |
Dương Khánh |
Việt |
Nam |
23/09/1988 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
147 |
Hoàng Văn |
Vương |
Nam |
04/08/1981 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
148 |
Phan Văn |
Chiến |
Nam |
15/08/1984 |
Quảng Bình |
Lâm học |
149 |
Ngô Quốc |
Hiền |
Nam |
02/03/1991 |
Thừa Thiên Huế |
Lâm học |
150 |
Hoàng Minh |
Hiếu |
Nam |
01/04/1989 |
Quảng Bình |
Lâm học |
151 |
Nguyễn Tiến |
Hùng |
Nam |
20/10/1974 |
Quảng Bình |
Lâm học |
152 |
Nguyễn Văn Nhật |
Huy |
Nam |
11/09/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Lâm học |
153 |
Nguyễn Trường |
Linh |
Nam |
09/09/1972 |
Nghê An |
Lâm học |
154 |
Đoàn Thị |
Mai |
Nữ |
24/11/1987 |
Quảng Bình |
Lâm học |
155 |
Võ Khánh |
Minh |
Nam |
02/04/1980 |
Quảng Trị |
Lâm học |
156 |
Phạm Hữu |
Minh |
Nam |
27/12/1990 |
Quảng Bình |
Lâm học |
157 |
Nguyễn Thành |
Nam |
Nam |
24/01/1979 |
Quảng Bình |
Lâm học |
158 |
Lê Phú |
Phước |
Nam |
14/10/1982 |
Thừa Thiên Huế |
Lâm học |
159 |
Đặng Ngọc |
Quý |
Nam |
09/06/1972 |
Thừa Thiên Huế |
Lâm học |
160 |
Cao Thị Lệ |
Quỳnh |
Nữ |
02/02/1991 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
161 |
Đặng Châu |
Toàn |
Nam |
02/10/1981 |
Quảng Bình |
Lâm học |
162 |
Lê Thị Thu |
An |
Nữ |
06/08/1985 |
Thừa Thiên Huế |
Nuôi trồng thuỷ sản |
163 |
Võ Phan |
Bình |
Nam |
21/03/1990 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
164 |
Trần Thị Linh |
Giang |
Nữ |
12/04/1988 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
165 |
Trần Thanh |
Hải |
Nam |
14/04/1976 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
166 |
Hoàng Thị Ngọc |
Hân |
Nữ |
15/08/1990 |
Quảng Trị |
Nuôi trồng thuỷ sản |
167 |
Nguyễn Thị Nu |
Hoa |
Nữ |
04/06/1988 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
168 |
Ngô Đình |
Nghĩa |
Nam |
10/03/1980 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
169 |
Hầu Hàn |
Ny |
Nam |
18/01/1976 |
Thừa Thiên Huế |
Nuôi trồng thuỷ sản |
170 |
Dương Viết Phương |
Tuấn |
Nam |
19/04/1975 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
171 |
Đinh Xuân |
Thương |
Nam |
12/09/1976 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
172 |
Malaythong |
Attaphone |
Nam |
16/01/1987 |
CHDCND Lào |
Lâm học |
173 |
Lê Văn |
Tới |
Nam |
20/01/1989 |
Gia Lai |
Khoa học cây trồng |
174 |
Trương Văn |
Hiệp |
Nam |
03/02/1987 |
Thừa Thiên Huế |
Nuôi trồng thuỷ sản |
175 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Nữ |
03/07/1991 |
Nghệ An |
Lâm học |
176 |
Huỳnh Ngọc |
Bảo |
Nam |
19/12/1971 |
Phú Thọ |
Lâm học |
177 |
Nguyễn Hoà |
Bình |
Nam |
13/09/1976 |
Đà Nẵng |
Lâm học |
178 |
Trần Quang |
Bưu |
Nam |
01/08/1975 |
Quảng Bình |
Lâm học |
179 |
Phạm |
Cách |
Nam |
16/10/1979 |
Thừa Thiên Huế |
Lâm học |
180 |
Võ Linh |
Chi |
Nữ |
01/01/1992 |
Gia Lai |
Lâm học |
181 |
Trần |
Đăng |
Nam |
25/08/1991 |
Quảng Trị |
Lâm học |
182 |
Vũ Đình |
Điệp |
Nam |
01/07/1986 |
Hải Dương |
Lâm học |
183 |
Nguyễn Khánh |
Đức |
Nam |
14/02/1987 |
Quảng Bình |
Lâm học |
184 |
Dương Xuân |
Dũng |
Nam |
05/11/1977 |
Bắc Ninh |
Lâm học |
185 |
Phạm Tiến |
Dũng |
Nam |
24/06/1972 |
Nghệ An |
Lâm học |
186 |
Trần Thẩm |
Dương |
Nam |
29/07/1990 |
Quảng Nam |
Lâm học |
187 |
Châu Đình |
Giang |
Nam |
22/10/1985 |
Quảng Bình |
Lâm học |
188 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
Nữ |
07/06/1992 |
Hà Tĩnh |
Lâm học |
189 |
Trần Quang |
Hải |
Nam |
01/11/1969 |
Thừa Thiên Huế |
Lâm học |
190 |
Đường Bạch |
Hải |
Nam |
25/11/1983 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
191 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hằng |
Nữ |
07/07/1992 |
Thừa Thiên Huế |
Lâm học |
192 |
Nguyễn Văn |
Hạnh |
Nam |
04/07/1989 |
Quảng Nam |
Lâm học |
193 |
Hồ Văn |
Hể |
Nam |
10/10/1973 |
Bình Định |
Lâm học |
194 |
Lê Trung |
Hiền |
Nam |
02/06/1972 |
Quảng Bình |
Lâm học |
195 |
Ngô Kim |
Hoà |
Nam |
27/07/1977 |
Đà Nẵng |
Lâm học |
196 |
Đặng Thị Thu |
Hoài |
Nữ |
20/08/1986 |
Quảng Bình |
Lâm học |
197 |
Đoàn Ngọc |
Hoài |
Nam |
02/12/1988 |
Quảng Nam |
Lâm học |
198 |
Lương Văn |
Huấn |
Nam |
01/01/1973 |
Nam Định |
Lâm học |
199 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Nam |
24/09/1989 |
Hà Tĩnh |
Lâm học |
200 |
Mai Thanh |
Huyền |
Nam |
20/06/1974 |
Quảng Bình |
Lâm học |
201 |
Trần Thị |
Huyền |
Nữ |
10/10/1992 |
Hà Tĩnh |
Lâm học |
202 |
Trương Bá |
Lâm |
Nam |
02/02/1985 |
Quảng Nam |
Lâm học |
203 |
Từ Thị |
Lan |
Nữ |
01/09/1985 |
Quảng Bình |
Lâm học |
204 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Nữ |
06/09/1982 |
Quảng Bình |
Lâm học |
205 |
Trần Thị Bích |
Liên |
Nữ |
19/03/1986 |
Bình Định |
Lâm học |
206 |
Nguyễn |
Linh |
Nam |
25/04/1972 |
Quảng Bình |
Lâm học |
207 |
Nguyễn Văn |
Linh |
Nam |
06/04/1991 |
Hà Tĩnh |
Lâm học |
208 |
Dương Hữu |
Linh |
Nam |
04/02/1967 |
Hà Tĩnh |
Lâm học |
209 |
Phan Thanh |
Lộc |
Nam |
23/07/1974 |
Quảng Bình |
Lâm học |
210 |
Nguyễn Thành |
Long |
Nam |
28/05/1977 |
Bình Định |
Lâm học |
211 |
Nguyễn Thanh |
Lý |
Nam |
05/07/1988 |
Quảng Bình |
Lâm học |
212 |
Hoàng Thị Diệu |
Mai |
Nữ |
11/05/1989 |
Quảng Trị |
Lâm học |
213 |
Hoàng Hải |
Nam |
Nam |
29/04/1991 |
Quảng Trị |
Lâm học |
214 |
Trần Văn |
Ngộ |
Nam |
11/05/1990 |
Bình Định |
Lâm học |
215 |
Nguyễn Thị Anh |
Nguyên |
Nữ |
23/04/1981 |
Bình Định |
Lâm học |
216 |
Ngô Hữu |
Niên |
Nam |
20/11/1973 |
Bình Định |
Lâm học |
217 |
Trần Phước |
Phi |
Nam |
30/07/1977 |
Thừa Thiên Huế |
Lâm học |
218 |
Phạm Thị Thanh |
Phúc |
Nữ |
11/03/1982 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
219 |
Đinh Văn |
Quang |
Nam |
02/10/1986 |
Hà Tĩnh |
Lâm học |
220 |
Lê Đức |
Sáu |
Nam |
06/06/1970 |
Thanh Hoá |
Lâm học |
221 |
Nguyễn Văn |
Sinh |
Nam |
28/01/1980 |
Quảng Nam |
Lâm học |
222 |
Lê Hoàng |
Sơn |
Nam |
02/03/1968 |
Đà Nẵng |
Lâm học |
223 |
Nguyễn Trọng |
Tài |
Nam |
09/08/1973 |
Bình Định |
Lâm học |
224 |
Nguyễn Duy Ngọc |
Tân |
Nam |
26/07/1989 |
Thừa Thiên Huế |
Lâm học |
225 |
Nguyễn Thành |
Tạo |
Nam |
10/06/1991 |
Bình Định |
Lâm học |
226 |
Nguyễn Hoài |
Thanh |
Nam |
17/06/1979 |
Bình Định |
Lâm học |
227 |
Phan Thị Thu |
Thanh |
Nữ |
27/12/1989 |
Quảng Nam |
Lâm học |
228 |
Nguyễn Trường |
Thiện |
Nam |
10/10/1989 |
Quảng Nam |
Lâm học |
229 |
Phạm Thị |
Thuỷ |
Nữ |
24/08/1982 |
Thái Bình |
Lâm học |
230 |
Lê Văn |
Toàn |
Nam |
10/02/1975 |
Quảng Bình |
Lâm học |
231 |
Võ Vạn |
Toàn |
Nam |
12/02/1980 |
Bình Định |
Lâm học |
232 |
Trần Văn |
Toàn |
Nam |
10/09/1972 |
Quảng Nam |
Lâm học |
233 |
Bùi Việt |
Trung |
Nam |
21/03/1972 |
Quảng Bình |
Lâm học |
234 |
Nguyễn Đình |
Trường |
Nam |
10/10/1989 |
Quảng Nam |
Lâm học |
235 |
Phạm Văn |
Tuấn |
Nam |
03/04/1984 |
Thanh Hoá |
Lâm học |
236 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
14/06/1992 |
Quảng Trị |
Lâm học |
237 |
Nguyễn Thành |
Tuyên |
Nam |
16/12/1972 |
Quảng Bình |
Lâm học |
238 |
Nguyễn Xuân |
Vũ |
Nam |
15/10/1986 |
Bình Định |
Lâm học |
239 |
Hồ Minh |
Vũ |
Nam |
10/10/1990 |
Đắc Lắc |
Lâm học |
240 |
Trần Thị Hải |
Yến |
Nữ |
25/09/1986 |
Quảng Bình |
Lâm học |
241 |
Nguyễn Phước |
An |
Nam |
11/10/1988 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
242 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Nam |
25/10/1975 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
243 |
Lê Công |
Bình |
Nam |
26/09/1977 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
244 |
Võ Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
20/08/1975 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
245 |
Đặng Hữu |
Bình |
Nam |
23/01/1978 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
246 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
24/05/1987 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
247 |
Đinh Xuân |
Chuyên |
Nam |
19/08/1974 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
248 |
Nguyễn Hải |
Cường |
Nam |
12/04/1985 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
249 |
Trần Quốc |
Cường |
Nam |
24/10/1988 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
250 |
Nguyễn Văn |
Danh |
Nam |
15/10/1980 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
251 |
Đinh Thị Ngọc |
Diệu |
Nữ |
29/04/1992 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
252 |
Hà Nhật |
Đức |
Nam |
19/02/1992 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
253 |
Đinh Ngân |
Hà |
Nữ |
27/05/1992 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
254 |
Đặng Kim |
Hoà |
Nam |
20/05/1989 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
255 |
Hồ Việt |
Hoàng |
Nam |
28/06/1991 |
Quảng Trị |
Quản lý đất đai |
256 |
Võ Cảnh |
Hưng |
Nam |
28/10/1992 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
257 |
Nguyễn Viết |
Hưng |
Nam |
26/11/1982 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
258 |
Hoàng Ngọc |
Hướng |
Nam |
30/07/1991 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
259 |
Trần Quốc |
Huy |
Nam |
17/08/1983 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
260 |
Trần Quốc |
Kha |
Nam |
02/12/1992 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
261 |
Trần Quý |
Khanh |
Nam |
06/08/1985 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
262 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Lan |
Nữ |
19/02/1986 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
263 |
Trần Văn |
Lành |
Nam |
08/04/1980 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
264 |
Phạm Thị Bích |
Liễu |
Nữ |
20/04/1985 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
265 |
Phạm Xuân |
Lộc |
Nam |
17/05/1979 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
266 |
Nguyễn Xuân |
Lý |
Nam |
20/05/1987 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
267 |
Trần Lê |
Minh |
Nam |
06/09/1988 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
268 |
Hồ Thị |
Minh |
Nữ |
30/10/1981 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
269 |
Trần Ngọc |
Nam |
Nam |
10/08/1992 |
Đắc Lắc |
Quản lý đất đai |
270 |
Nguyễn Huỳnh |
Nguyên |
Nam |
11/11/1979 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
271 |
Hoàng Thị Thu |
Nhàn |
Nữ |
06/10/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
272 |
Dương Chí |
Nhân |
Nam |
01/11/1992 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
273 |
Phan Văn Thành |
Nhân |
Nam |
20/12/1971 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
274 |
Trần Sơn |
Nhật |
Nam |
28/04/1985 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
275 |
Trần Thị Lệ |
Nhung |
Nữ |
19/01/1986 |
Phú Khánh |
Quản lý đất đai |
276 |
Phạm Phương |
Nhung |
Nữ |
01/04/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
277 |
Trần Văn |
Noa |
Nam |
01/01/1967 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
278 |
Nguyễn Thị |
Phú |
Nữ |
26/08/1984 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
279 |
Võ Xuân |
Phú |
Nam |
28/07/1990 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
280 |
Trần Văn |
Phúc |
Nam |
07/07/1977 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
281 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
Nam |
30/07/1985 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
282 |
Phan Ngọc |
Phúc |
Nam |
27/07/1981 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
283 |
Đặng Lê Hữu |
Phước |
Nam |
10/10/1983 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
284 |
Trần Thị |
Phương |
Nữ |
15/11/1988 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
285 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
Nữ |
28/06/1989 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
286 |
Trần Văn |
Quảng |
Nam |
21/03/1973 |
Vĩnh Phú |
Quản lý đất đai |
287 |
Lê Tấn |
Quốc |
Nam |
02/11/1978 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
288 |
Nguyễn Đăng |
Ra |
Nam |
01/01/1974 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
289 |
Phạm Thanh |
Sang |
Nam |
20/04/1990 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
290 |
Nguyễn Cao |
Sang |
Nam |
15/08/1982 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
291 |
Phan Ngọc |
Soa |
Nam |
04/05/1987 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
292 |
Nguyễn Thành |
Sơn |
Nam |
09/02/1981 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
293 |
Cù Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
28/09/1971 |
Thanh Hoá |
Quản lý đất đai |
294 |
Lê Đình |
Tân |
Nam |
19/05/1986 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
295 |
Trần Văn |
Tấn |
Nam |
23/03/1980 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
296 |
Trần Đình |
Thái |
Nam |
20/02/1984 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
297 |
Lê Văn |
Thái |
Nam |
04/12/1988 |
Đắc Lắc |
Quản lý đất đai |
298 |
Lê Minh |
Thẩm |
Nam |
12/02/1984 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
299 |
Trần Nguyễn Thanh |
Thanh |
Nữ |
12/05/1986 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
300 |
Nguyễn |
Thành |
Nam |
18/05/1983 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
301 |
Đặng Quang |
Thạnh |
Nam |
01/01/1987 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
302 |
Đinh Thị Dạ |
Thảo |
Nữ |
10/02/1992 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
303 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Thảo |
Nữ |
16/09/1986 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
304 |
Hồ Hữu |
Thảo |
Nam |
04/04/1979 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
305 |
Đinh Trọng |
Thảo |
Nam |
16/07/1985 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
306 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
07/07/1992 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
307 |
Nguyễn Văn |
Thiện |
Nam |
10/04/1967 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
308 |
Phan Văn |
Thơ |
Nam |
25/06/1991 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
309 |
Huỳnh Thi |
Thơ |
Nam |
18/11/1983 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
310 |
Đỗ Thị |
Thoa |
Nữ |
14/07/1984 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
311 |
Trần Minh |
Thỏa |
Nam |
05/03/1985 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
312 |
Nguyễn Ngọc |
Thông |
Nam |
21/04/1979 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
313 |
Nguyễn Vũ |
Thuỵ |
Nam |
31/10/1983 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
314 |
Phạm Hồng |
Tiến |
Nam |
11/09/1977 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
315 |
Lê Trung |
Tín |
Nam |
24/10/1984 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
316 |
Lê Đức |
Toại |
Nam |
15/03/1975 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
317 |
Huỳnh Văn |
Toàn |
Nam |
31/12/1982 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
318 |
Nguyễn Thanh Hiếu |
Trung |
Nam |
19/06/1991 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
319 |
Võ Ngọc |
Tú |
Nam |
17/10/1985 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
320 |
Nguyễn Văn |
Tư |
Nam |
12/10/1978 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
321 |
Dương Minh |
Tứ |
Nam |
12/02/1983 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
322 |
Nguyễn Hoàng |
Tuân |
Nam |
01/08/1982 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
323 |
Trần Đức |
Tuấn |
Nam |
08/05/1988 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
324 |
Đinh |
Vui |
Nam |
08/08/1975 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
325 |
Mai Đào Ái |
Xuân |
Nữ |
14/09/1981 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
326 |
Cao Tiến |
Chinh |
Nam |
22/09/1979 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
327 |
Phạm Tất |
Cường |
Nam |
15/11/1985 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
328 |
Hoàng Văn |
Hải |
Nam |
08/03/1978 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
329 |
Đặng Văn |
Hiếu |
Nam |
02/07/1976 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
330 |
Nguyễn Thị Như |
Hồng |
Nữ |
16/03/1987 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
331 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
Nam |
16/10/1986 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
332 |
Hoàng Xuân |
Lương |
Nam |
31/01/1979 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
333 |
Nguyễn Thị Lê |
Na |
Nữ |
10/03/1989 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
334 |
Nguyễn Đại |
Phong |
Nam |
20/06/1984 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
335 |
Hà Thanh |
Phú |
Nam |
24/03/1977 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
336 |
Mai Ngọc |
Thuận |
Nam |
23/03/1976 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
337 |
Nguyễn Xuân |
Thuỷ |
Nam |
13/06/1977 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
338 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tình |
Nữ |
27/08/1979 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
339 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Nam |
20/10/1986 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
340 |
Dương Công |
Bằng |
Nam |
04/08/1983 |
Ninh Bình |
Khoa học cây trồng |
341 |
Nguyễn Tấn |
Trọng |
Nam |
27/08/1980 |
Thừa Thiên Huế |
Khoa học cây trồng |
342 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
22/08/1991 |
Quảng Ngãi |
Bảo vệ thực vật |
343 |
Lê Xuân |
Hiền |
Nam |
12/05/1989 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
344 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
02/11/1991 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
345 |
Hoàng Thị |
Đào |
Nữ |
12/04/1991 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
346 |
Võ Thị Ngân |
Tranh |
Nữ |
20/01/1991 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
347 |
Đinh Văn |
Quỳnh |
Nam |
25/03/1984 |
Ninh Bình |
Lâm học |
348 |
Hồ Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
01/11/1982 |
Thừa Thiên Huế |
Chăn nuôi |
349 |
Đoàn Thanh |
Hùng |
Nam |
13/02/1981 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
350 |
Ngô Anh |
Hoà |
Nam |
23/05/1985 |
Thừa Thiên Huế |
Kỹ thuật cơ khí |
351 |
Trần Mạnh |
Hùng |
Nam |
14/03/1988 |
Nghệ An |
Kỹ thuật cơ khí |
352 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Nam |
27/01/1988 |
Thừa Thiên Huế |
Kỹ thuật cơ khí |
353 |
Nguyễn Phước Vĩnh |
Nguyên |
Nam |
10/06/1982 |
Thừa Thiên Huế |
Kỹ thuật cơ khí |
354 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
Nam |
29/10/1987 |
Thừa Thiên Huế |
Kỹ thuật cơ khí |
355 |
Nguyễn Huy |
Phương |
Nam |
10/10/1980 |
Thanh Hoá |
Kỹ thuật cơ khí |
356 |
Nguyễn Văn |
Thạch |
Nam |
08/11/1975 |
Thừa Thiên Huế |
Kỹ thuật cơ khí |
357 |
Phan Hồng |
Trường |
Nam |
21/04/1980 |
Gia Lai |
Kỹ thuật cơ khí |
358 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
Nữ |
07/01/1985 |
Thừa Thiên Huế |
Kỹ thuật cơ khí |
359 |
Lê Thị Tuyết |
Anh |
Nữ |
08/10/1992 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
360 |
Phạm Thị Kim |
Chi |
Nữ |
15/09/1991 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
361 |
Trần Thị Diệu |
Hồng |
Nữ |
14/10/1988 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
362 |
Nguyễn Quốc |
Khánh |
Nam |
02/09/1989 |
Quảng Trị |
Công nghệ thực phẩm |
363 |
Nguyễn Thị Oanh |
Kiều |
Nữ |
08/09/1991 |
Quảng Nam |
Công nghệ thực phẩm |
364 |
Trần Vũ Thị Như |
Lành |
Nữ |
14/08/1989 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
365 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Minh |
Nữ |
10/04/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
366 |
Võ Thị Bạch |
Nhạn |
Nữ |
24/05/1986 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
367 |
Trần |
Quý |
Nam |
25/06/1979 |
Phú Thọ |
Công nghệ thực phẩm |
368 |
Phan Đỗ Dạ |
Thảo |
Nữ |
10/11/1975 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
369 |
Hoàng Thị Vân |
Anh |
Nữ |
11/01/1991 |
Thừa Thiên Huế |
Nuôi trồng thuỷ sản |
370 |
Nguyễn Đức |
Bình |
Nam |
21/07/1978 |
Bình Định |
Nuôi trồng thuỷ sản |
371 |
Dương Văn |
Chinh |
Nam |
24/03/1988 |
Quảng Trị |
Nuôi trồng thuỷ sản |
372 |
Nguyễn Ngọc |
Dung |
Nữ |
25/07/1984 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
373 |
Lê Kim |
Hoàng |
Nam |
25/09/1973 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
374 |
Nguyễn Hoà |
Huynh |
Nam |
24/06/1985 |
Bình Định |
Nuôi trồng thuỷ sản |
375 |
Phạm Ngọc |
Quỳnh |
Nam |
01/06/1982 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
376 |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
Nam |
13/07/1987 |
Quảng Bình |
Nuôi trồng thuỷ sản |
377 |
Lê Minh |
Tuệ |
Nam |
01/06/1991 |
Thừa Thiên Huế |
Nuôi trồng thuỷ sản |
378 |
Vũ Thành |
An |
Nam |
25/10/1989 |
Bình Định |
Thú y |
379 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
30/03/1984 |
Thừa Thiên Huế |
Thú y |
380 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Nam |
29/11/1972 |
Hải Phòng |
Thú y |
381 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
11/10/1975 |
Thanh Hoá |
Thú y |
382 |
Huỳnh Ngọc |
Diệp |
Nam |
20/06/1972 |
Bình Định |
Thú y |
383 |
Lê Hữu |
Dũng |
Nam |
01/01/1972 |
Bình Định |
Thú y |
384 |
Đỗ Minh |
Dũng |
Nam |
17/07/1978 |
Thừa Thiên Huế |
Thú y |
385 |
Trần Trung |
Hiếu |
Nam |
12/10/1988 |
Thừa Thiên Huế |
Thú y |
386 |
Nguyễn Văn |
Hoá |
Nam |
03/01/1971 |
Bình Định |
Thú y |
387 |
Hồ Văn |
Lợi |
Nam |
24/09/1978 |
Bình Định |
Thú y |
388 |
Hoàng Thị Thuỳ |
Nhung |
Nữ |
06/08/1989 |
Quảng Bình |
Thú y |
389 |
Lê Đình |
Quang |
Nam |
07/07/1971 |
Bình Định |
Thú y |
390 |
Lương Nhất |
Sinh |
Nam |
12/04/1986 |
Quảng Ngãi |
Thú y |
391 |
Trần Quang |
Trung |
Nam |
01/09/1976 |
Quảng Bình |
Thú y |
392 |
Lê Minh |
Tuấn |
Nam |
08/05/1977 |
Thừa Thiên Huế |
Thú y |
393 |
Nguyễn Hữu |
Tùng |
Nam |
27/01/1981 |
Bình Định |
Thú y |
394 |
Leemalay |
Rasphone |
Nữ |
30/04/1986 |
CHDCND Lào |
Thú y |
395 |
Ngô Thị |
Diệu |
Nữ |
20/12/1984 |
Quảng Bình |
Chăn nuôi |
396 |
Hoàng Quốc |
Hùng |
Nam |
06/10/1978 |
Quảng Trị |
Chăn nuôi |
397 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
07/03/1989 |
Quảng Nam |
Chăn nuôi |
398 |
Hoàng |
Lương |
Nam |
02/06/1971 |
Quảng Bình |
Chăn nuôi |
399 |
Trịnh Xuân |
Quang |
Nam |
25/04/1991 |
Quảng Nam |
Chăn nuôi |
400 |
Ngô Thị Hoài |
Thắm |
Nữ |
16/06/1985 |
Quảng Trị |
Chăn nuôi |
401 |
Kongvilay |
Sayasane |
Nam |
12/12/1986 |
CHDCND Lào |
Chăn nuôi |
402 |
Nguyễn Thị |
Giang |
Nữ |
01/07/1989 |
Nghệ An |
Chăn nuôi |
403 |
Lê Đức |
Anh |
Nam |
24/09/1991 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
404 |
Nguyễn Bích |
Đào |
Nữ |
03/07/1984 |
Bình Định |
Phát triển nông thôn |
405 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
10/05/1989 |
Quảng Trị |
Phát triển nông thôn |
406 |
Nguyễn Thế |
Hùng |
Nam |
06/06/1981 |
Quảng Nam |
Phát triển nông thôn |
407 |
Nguyễn Tuấn |
Linh |
Nam |
17/10/1992 |
Quảng Trị |
Phát triển nông thôn |
408 |
Bùi |
Nghĩa |
Nam |
20/12/1983 |
Quảng Ngãi |
Phát triển nông thôn |
409 |
Trần Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
24/08/1987 |
Gia Lai |
Phát triển nông thôn |
410 |
Nguyễn Thị |
Như |
Nữ |
04/10/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Phát triển nông thôn |
411 |
Võ Minh |
Thiện |
Nam |
02/09/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Phát triển nông thôn |
412 |
Lương Đình |
Tiến |
Nam |
17/04/1973 |
Quảng Ngãi |
Phát triển nông thôn |
413 |
Đào Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
01/01/1992 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
414 |
Phan Hoàng Tuấn |
Anh |
Nam |
19/09/1986 |
Quảng Trị |
Quản lý đất đai |
415 |
Nguyễn Trọng |
Bảo |
Nam |
20/10/1977 |
Bến Tre |
Quản lý đất đai |
416 |
Trần Đức |
Độ |
Nam |
05/11/1980 |
Hà Bắc |
Quản lý đất đai |
417 |
Võ Thế |
Dũng |
Nam |
09/09/1977 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
418 |
Nguyễn Thành |
Hiếu |
Nam |
20/01/1983 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
419 |
Huỳnh Công |
Hưng |
Nam |
01/11/1970 |
Lâm Đồng |
Quản lý đất đai |
420 |
Đinh Phước Quang |
Huy |
Nam |
08/03/1987 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
421 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Nữ |
05/04/1984 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
422 |
Vũ Ngọc |
Khánh |
Nam |
09/11/1976 |
Thái Bình |
Quản lý đất đai |
423 |
Lê Bá |
Lợi |
Nam |
22/02/1975 |
Hà Nam |
Quản lý đất đai |
424 |
Nguyễn Đức |
Lợi |
Nam |
02/05/1987 |
Nam Định |
Quản lý đất đai |
425 |
Nguyễn Hoàng |
Lương |
Nam |
21/10/1983 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
426 |
Lê Nguyên Gia |
Phong |
Nam |
30/08/1980 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
427 |
Nguyễn Trần Thanh |
Phong |
Nam |
04/12/1977 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
428 |
Lê Văn |
Sang |
Nam |
02/12/1976 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
429 |
Đỗ Nguyễn Xuân |
Sơn |
Nam |
12/05/1983 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
430 |
Trần Thị |
Tâm |
Nữ |
06/05/1983 |
Quảng Trị |
Quản lý đất đai |
431 |
Trần Xuân |
Tây |
Nam |
30/06/1982 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
432 |
Nguyễn Công |
Thành |
Nam |
13/11/1983 |
Kon Tum |
Quản lý đất đai |
433 |
Huỳnh Minh |
Thi |
Nam |
30/04/1978 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
434 |
Nguyễn Cảnh |
Thực |
Nam |
23/01/1985 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
435 |
Dương Thị Quỳnh |
Trang |
Nữ |
13/07/1990 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
436 |
Lê Mai Tôn |
Tuyến |
Nam |
19/11/1982 |
Khánh Hoà |
Quản lý đất đai |
437 |
Nguyễn Tấn Quốc |
Vỹ |
Nam |
04/02/1984 |
Đắc Lắc |
Quản lý đất đai |
438 |
Phạm Chí |
Dũng |
Nam |
17/08/1981 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
439 |
Nguyễn Ngọc |
Dũng |
Nam |
25/05/1989 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
440 |
Nguyễn Phi |
Dũng |
Nam |
02/09/1981 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
441 |
Hoàng Việt |
Hà |
Nam |
25/11/1987 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
442 |
Hồ Duy |
Hùng |
Nam |
27/05/1970 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
443 |
Nguyễn Quang |
Trung |
Nam |
08/12/1978 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
444 |
Đào Phi |
Hoài |
Nam |
28/06/1986 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
445 |
Nguyễn Tiến |
Sĩ |
Nam |
08/10/1980 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
446 |
Trần Vũ Khánh |
Hoàng |
Nam |
04/02/1984 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
447 |
Nguyễn Thái |
Bình |
Nam |
23/04/1980 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
448 |
Trần |
Cẩn |
Nam |
01/01/1966 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
449 |
Lê Anh |
Chương |
Nam |
23/08/1979 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
450 |
Lê Chí |
Công |
Nam |
01/08/1977 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
451 |
Trương Hải |
Đồng |
Nam |
22/08/1982 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
452 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hằng |
Nữ |
10/12/1983 |
Kon Tum |
Khoa học cây trồng |
453 |
Phan Thị |
Hằng |
Nữ |
10/07/1979 |
Nghệ An |
Khoa học cây trồng |
454 |
Lê Trung |
Hiếu |
Nam |
18/05/1978 |
Thừa Thiên Huế |
Khoa học cây trồng |
455 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
02/12/1991 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
456 |
Lê Thị Hiền |
Lương |
Nữ |
18/07/1986 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
457 |
Lê Hồng |
Minh |
Nam |
02/11/1978 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
458 |
Phan Văn |
Nhân |
Nam |
17/04/1980 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
459 |
Tạ |
Sáu |
Nam |
14/06/1969 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
460 |
Tưởng Chí |
Thành |
Nam |
31/08/1979 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
461 |
Đinh Thị Song |
Thuỷ |
Nữ |
22/12/1981 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
462 |
Thái Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
19/03/1985 |
Nghệ An |
Khoa học cây trồng |
463 |
Nguyễn Kim |
Chi |
Nữ |
02/08/1987 |
Thừa Thiên Huế |
Bảo vệ thực vật |
464 |
Lê Văn |
Chính |
Nam |
04/07/1983 |
Quảng Ngãi |
Bảo vệ thực vật |
465 |
Phan Thị Mộng |
Mơ |
Nữ |
22/10/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Bảo vệ thực vật |
466 |
Bùi Thị Phương |
Ngân |
Nữ |
19/12/1979 |
Quảng Ngãi |
Bảo vệ thực vật |
467 |
Võ Khánh |
Ngọc |
Nam |
30/08/1978 |
Quảng Trị |
Bảo vệ thực vật |
468 |
Võ Văn |
Quang |
Nam |
20/06/1979 |
Quảng Ngãi |
Bảo vệ thực vật |
469 |
Hoàng Văn |
Sỵ |
Nam |
25/01/1990 |
Nghệ An |
Bảo vệ thực vật |
470 |
Ngô Văn |
Thông |
Nam |
20/10/1980 |
Quảng Ngãi |
Bảo vệ thực vật |
471 |
Nguyễn Trung |
Tín |
Nam |
01/01/1978 |
Quảng Ngãi |
Bảo vệ thực vật |
472 |
Lê Trung |
Việt |
Nam |
25/11/1974 |
Quảng Ngãi |
Bảo vệ thực vật |
473 |
Võ Văn |
Vinh |
Nam |
22/04/1979 |
Quảng Ngãi |
Bảo vệ thực vật |
474 |
Võ Minh |
Cảnh |
Nam |
13/02/1984 |
Quảng Ngãi |
Thú y |
475 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
07/07/1987 |
Thừa Thiên Huế |
Nuôi trồng thủy sản |
476 |
Nguyễn Đức |
Thành |
Nam |
27/02/1983 |
Thừa Thiên Huế |
Nuôi trồng thủy sản |
477 |
Tôn Nữ Ái |
Quyên |
Nữ |
01/10/1973 |
Bình Định |
Thú y |
478 |
Hatsadong |
Chanthanousone |
Nam |
22/01/1984 |
CHDCND Lào |
Khoa học cây trồng |
479 |
Mai Vũ Quốc |
Bảo |
Nam |
13/08/1980 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
480 |
Trương Thị Hùng |
Cường |
Nữ |
11/11/1986 |
Quảng Ngãi |
Khoa học cây trồng |
481 |
Trương Xuân |
Đoàn |
Nam |
05/12/1988 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
482 |
Trần Anh |
Đức |
Nam |
06/10/1991 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
483 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
10/08/1993 |
Quảng Ngãi |
Khoa học cây trồng |
484 |
Cao Thị |
Dung |
Nữ |
19/05/1985 |
Nghệ An |
Khoa học cây trồng |
485 |
Nguyễn Văn |
Lai |
Nam |
05/10/1977 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
486 |
Hồ Kim |
Lân |
Nam |
20/06/1984 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
487 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
Nữ |
22/02/1989 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
488 |
Phạm Thị |
Mùi |
Nữ |
10/01/1991 |
Nghệ An |
Khoa học cây trồng |
489 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nga |
Nữ |
08/05/1992 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
490 |
Nguyễn Kim |
Ngọc |
Nam |
08/04/1976 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
491 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
Nữ |
01/08/1990 |
Nghệ An |
Khoa học cây trồng |
492 |
Huỳnh Thanh |
Quang |
Nam |
04/04/1980 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
493 |
Nguyễn Công Hoài |
Sơn |
Nam |
15/04/1993 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
494 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
Nữ |
25/08/1989 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
495 |
Nguyễn Thanh |
Thép |
Nam |
30/05/1978 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
496 |
Đoàn Thị Minh |
Thư |
Nữ |
16/12/1990 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
497 |
Nguyễn Thị Bích |
Thuận |
Nữ |
11/01/1984 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
498 |
Lê Đức |
Thuận |
Nam |
15/11/1988 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
499 |
Võ Văn |
Tiên |
Nam |
15/10/1990 |
Bình Định |
Khoa học cây trồng |
500 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
Nam |
04/05/1989 |
Phú Yên |
Khoa học cây trồng |
501 |
Lê Hồng |
Giang |
Nam |
20/01/1980 |
Quảng Bình |
Chăn nuôi |
502 |
Nguyễn Quang |
Hải |
Nam |
10/01/1984 |
Quảng Bình |
Chăn nuôi |
503 |
Nguyễn Đình |
Hiền |
Nam |
05/07/1985 |
Sông Bé |
Chăn nuôi |
504 |
Nguyễn Minh |
Hương |
Nữ |
20/06/1993 |
Quảng Bình |
Chăn nuôi |
505 |
Phạm Thị Bích |
Liên |
Nữ |
26/04/1980 |
Quảng Nam |
Chăn nuôi |
506 |
Lê Xuân |
Nam |
Nam |
10/10/1976 |
Quảng Trị |
Chăn nuôi |
507 |
Nguyễn Tiến |
Quang |
Nam |
20/08/1993 |
Nghệ An |
Chăn nuôi |
508 |
Nguyễn Thái Quỳnh |
An |
Nữ |
24/12/1985 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
509 |
Lương Tuấn |
Anh |
Nam |
25/03/1981 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
510 |
Nguyễn Hải |
Bằng |
Nam |
07/01/1974 |
Hà Nội |
Quản lý đất đai |
511 |
Hoàng Thị Lệ |
Bình |
Nữ |
16/04/1979 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
512 |
Trần Thị Minh |
Châu |
Nữ |
10/10/1992 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
513 |
Phan Ngọc |
Châu |
Nam |
27/10/1988 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
514 |
Hồ Phùng |
Cường |
Nam |
06/05/1973 |
Vĩnh Phúc |
Quản lý đất đai |
515 |
Nguyễn Văn |
Đàm |
Nam |
22/02/1977 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
516 |
Nguyễn Hữu |
Đàn |
Nam |
23/02/1988 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
517 |
Phan Quang |
Đăng |
Nam |
08/02/1990 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
518 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đào |
Nữ |
20/04/1976 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
519 |
Võ Thị Anh |
Đào |
Nữ |
20/11/1977 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
520 |
Lê Mai Tôn |
Định |
Nữ |
21/07/1985 |
Khánh Hòa |
Quản lý đất đai |
521 |
Đặng Minh |
Đức |
Nam |
22/08/1965 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
522 |
Ngô Thanh |
Dũng |
Nam |
16/08/1982 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
523 |
Lý Thị |
Duyên |
Nữ |
14/10/1989 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
524 |
Trần Thanh |
Hải |
Nam |
05/01/1989 |
Quảng Trị |
Quản lý đất đai |
525 |
Phan Thị Ngọc |
Hằng |
Nữ |
19/02/1990 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
526 |
Phan Duy |
Hạnh |
Nam |
15/12/1984 |
Quảng Trị |
Quản lý đất đai |
527 |
Nguyễn Quốc |
Hiền |
Nam |
09/04/1992 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
528 |
Phạm Minh |
Hiếu |
Nam |
03/10/1980 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
529 |
Nguyễn Hữu |
Hòa |
Nam |
09/12/1977 |
Thái Bình |
Quản lý đất đai |
530 |
Huỳnh Lê |
Hòa |
Nam |
13/03/1980 |
TP Hồ Chí Minh |
Quản lý đất đai |
531 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
Nữ |
19/04/1983 |
Bình Trị Thiên |
Quản lý đất đai |
532 |
Phan Hải |
Hoài |
Nữ |
26/11/1988 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
533 |
Hà Lê Thái |
Học |
Nam |
01/09/1987 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
534 |
Trần Đức |
Huân |
Nam |
17/09/1986 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
535 |
Trần Thanh |
Huân |
Nam |
06/11/1982 |
Ninh Bình |
Quản lý đất đai |
536 |
Phan Thanh |
Hưng |
Nam |
19/07/1985 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
537 |
Trương Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
16/08/1982 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
538 |
Đoàn Công |
Hữu |
Nam |
29/11/1983 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
539 |
Đào Xuân |
Huy |
Nam |
20/01/1975 |
Phú Thọ |
Quản lý đất đai |
540 |
Trần Văn |
Khương |
Nam |
12/03/1971 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
541 |
Nguyễn Thị Nhật |
Linh |
Nữ |
09/10/1992 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
542 |
Trần Anh |
Linh |
Nam |
16/06/1979 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
543 |
Mai Hồng |
Loan |
Nam |
15/04/1990 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
544 |
Hoàng Đình |
Long |
Nam |
14/07/1984 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
545 |
Đinh Vũ |
Long |
Nam |
10/02/1986 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
546 |
Đỗ Đình |
Ngoan |
Nam |
03/07/1972 |
Thanh Hóa |
Quản lý đất đai |
547 |
Phan Như |
Phan |
Nam |
11/12/1978 |
Hà Nam |
Quản lý đất đai |
548 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
Nam |
10/04/1976 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
549 |
Nguyễn Ngọc |
Phước |
Nam |
25/03/1992 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
550 |
Nguyễn Thị Linh |
Phương |
Nữ |
16/10/1986 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
551 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phương |
Nữ |
25/05/1989 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
552 |
Dương Đệ |
Phương |
Nam |
17/02/1983 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
553 |
Trương Đỗ Minh |
Phượng |
Nữ |
05/04/1991 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
554 |
Hoàng Đức |
Phượng |
Nam |
20/02/1977 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
555 |
Nguyễn Hồng |
Quế |
Nam |
03/03/1970 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
556 |
Nguyễn Nhất |
Sinh |
Nam |
12/06/1984 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
557 |
Đinh Hoàng |
Sơn |
Nam |
17/01/1991 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
558 |
Trịnh Thanh |
Sơn |
Nam |
28/09/1987 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
559 |
Nguyễn Văn |
Tạc |
Nam |
05/08/1977 |
Nam Định |
Quản lý đất đai |
560 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
Nam |
08/11/1987 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
561 |
Lã Thành |
Tâm |
Nam |
04/05/1985 |
Hà Nam |
Quản lý đất đai |
562 |
Phạm Minh |
Tâm |
Nam |
21/07/1979 |
TP Hồ Chí Minh |
Quản lý đất đai |
563 |
Trương Ngọc |
Tân |
Nam |
15/12/1979 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
564 |
Lê Minh |
Tân |
Nam |
11/10/1985 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
565 |
Phạm Đắc |
Thắng |
Nam |
21/09/1991 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
566 |
Lê Hữu Ngọc |
Thanh |
Nam |
01/09/1992 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
567 |
Nguyễn Đức |
Thạnh |
Nam |
12/08/1981 |
Quảng Trị |
Quản lý đất đai |
568 |
Đỗ Quang |
Thảo |
Nam |
16/03/1993 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
569 |
Nguyễn Hữu |
Thọ |
Nam |
18/03/1982 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
570 |
Dương Thị Minh |
Thương |
Nữ |
10/05/1987 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
571 |
Bùi Hoàng Phương |
Thúy |
Nữ |
15/09/1986 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
572 |
Phạm Thị |
Thúy |
Nữ |
05/10/1975 |
Thanh Hóa |
Quản lý đất đai |
573 |
Văn Mạnh Khánh |
Toàn |
Nam |
17/02/1991 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
574 |
Đỗ Thanh |
Toàn |
Nam |
06/01/1980 |
Bình Thuận |
Quản lý đất đai |
575 |
Hoàng Thị Mai |
Trang |
Nữ |
11/01/1986 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
576 |
Phạm Đình |
Trí |
Nam |
05/07/1986 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
577 |
Hà Thị Thùy |
Trinh |
Nữ |
16/05/1990 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
578 |
Bùi Đức |
Trọn |
Nam |
20/10/1979 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
579 |
Bùi Đức |
Tường |
Nam |
25/06/1984 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
580 |
Vũ Thành |
Uy |
Nam |
18/11/1977 |
Nam Định |
Quản lý đất đai |
581 |
Tăng Hà |
Vinh |
Nam |
19/06/1965 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
582 |
Lê Hoàng |
Vũ |
Nam |
10/10/1978 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
583 |
Phan Thúc |
Định |
Nam |
20/05/1978 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
584 |
Lê Thị |
Hằng |
Nữ |
05/02/1989 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
585 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
Nam |
03/10/1978 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
586 |
Trần Thị Thanh |
Hường |
Nữ |
16/05/1985 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
587 |
Trần Ngọc |
Khánh |
Nam |
18/01/1983 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
588 |
Lê Duy Tùng |
Lâm |
Nam |
28/09/1983 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
589 |
Trương Ngọc |
Linh |
Nam |
07/11/1989 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
590 |
Lê Phong |
Nhã |
Nam |
10/08/1977 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
591 |
Hoàng Thanh |
Phương |
Nam |
02/02/1980 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
592 |
Đinh Anh |
Quỳnh |
Nam |
12/10/1983 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
593 |
Trương Quốc |
Toán |
Nam |
26/06/1976 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
594 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
Nam |
15/02/1979 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
595 |
Phạm Xuân |
Cát |
Nam |
15/08/1986 |
Nghệ An |
Kỹ thuật cơ khí |
596 |
Nguyễn |
Đạt |
Nam |
29/05/1980 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật cơ khí |
597 |
Trần Đình |
Duy |
Nam |
10/11/1986 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật cơ khí |
598 |
Trương Hoàng Việt |
Hải |
Nam |
01/04/1983 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật cơ khí |
599 |
Nguyễn Quốc |
Hiệp |
Nam |
01/10/1982 |
Hà Nam |
Kỹ thuật cơ khí |
600 |
Võ Chí |
Hùng |
Nam |
06/01/1982 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật cơ khí |
601 |
Lê Thế |
Huynh |
Nam |
05/03/1978 |
Thanh Hóa |
Kỹ thuật cơ khí |
602 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
Nam |
04/03/1978 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật cơ khí |
603 |
Nguyễn Lê Hữu |
Lộc |
Nam |
23/06/1991 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật cơ khí |
604 |
Trần Sỹ |
Phương |
Nam |
12/08/1962 |
Nghệ An |
Kỹ thuật cơ khí |
605 |
Nguyễn Quốc |
Sếch |
Nam |
20/06/1984 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật cơ khí |
606 |
Hà Hoàng |
Thiện |
Nam |
23/08/1978 |
Quảng Ngãi |
Kỹ thuật cơ khí |
607 |
Phan Duy |
Tuấn |
Nam |
10/02/1982 |
Đắk Lắk |
Kỹ thuật cơ khí |
608 |
Lê Thị Kim |
Anh |
Nữ |
10/06/1984 |
Quảng Bình |
Công nghệ thực phẩm |
609 |
Hà Anh |
Đức |
Nam |
21/09/1984 |
Quảng Bình |
Công nghệ thực phẩm |
610 |
Nguyễn Ninh |
Hải |
Nam |
28/12/1986 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
611 |
Lê Văn |
Mạc |
Nam |
23/09/1974 |
Quảng Bình |
Công nghệ thực phẩm |
612 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
Nữ |
30/10/1984 |
Quảng Bình |
Công nghệ thực phẩm |
613 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
Nam |
12/10/1976 |
Đà Nẵng |
Công nghệ thực phẩm |
614 |
Phạm Thị Lê |
Phương |
Nữ |
06/05/1984 |
Quảng Bình |
Công nghệ thực phẩm |
615 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nữ |
18/08/1982 |
Quảng Bình |
Công nghệ thực phẩm |
616 |
Lê Thị |
Hảo |
Nữ |
26/07/1987 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
617 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
Nam |
27/07/1980 |
Quảng Trị |
Chăn nuôi |
618 |
Huỳnh Thị Mai |
Hồng |
Nữ |
21/01/1989 |
Quảng Ngãi |
Chăn nuôi |
619 |
Lăng Thị Minh |
Hoa |
Nữ |
30/12/1989 |
Khánh Hòa |
Quản lý đất đai |
620 |
Trần Văn |
Hòa |
Nam |
15/10/1986 |
Bình Định |
Quản lý đất đai |
621 |
Đinh Công |
Nhân |
Nam |
28/05/1986 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
622 |
Phan Hoài |
Nhân |
Nam |
20/02/1991 |
Quảng Nam |
Lâm học |
623 |
Lê Thị |
An |
Nữ |
06/03/1993 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
624 |
Nguyễn Tiến |
Cần |
Nam |
21/04/1987 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
625 |
Lê Viết |
Dũng |
Nam |
26/11/1981 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
626 |
Tân Văn |
Dũng |
Nam |
28/12/1977 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
627 |
Trần Thị Hương |
Giang |
Nữ |
15/10/1992 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
628 |
Nguyễn Chinh Lục |
Giáp |
Nam |
08/09/1984 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
629 |
Trịnh Ngân |
Hà |
Nữ |
06/03/1991 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
630 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
Nam |
01/01/1967 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
631 |
Nguyễn Công |
Hoan |
Nam |
12/02/1990 |
Quảng Trị |
Quản lý đất đai |
632 |
Thái Huy |
Hoàng |
Nam |
01/03/1991 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
633 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
19/11/1990 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
634 |
Huỳnh Tấn |
Phương |
Nam |
10/10/1987 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
635 |
Nguyễn Trần |
Quân |
Nam |
01/01/1991 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
636 |
Nguyễn Xuân |
Trà |
Nam |
02/05/1984 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
637 |
Lê Quang |
Trịnh |
Nam |
11/02/1989 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
638 |
Võ Văn |
Tượng |
Nam |
01/06/1987 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
639 |
Đỗ Minh |
Vương |
Nam |
20/08/1991 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
640 |
Nguyễn Chí |
Công |
Nam |
09/09/1982 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
641 |
Nguyễn Giang |
Đông |
Nam |
02/11/1983 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
642 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
Nam |
23/01/1990 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
643 |
Cao Thị Việt |
Hà |
Nữ |
26/10/1981 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
644 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
07/08/1991 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
645 |
Trần Thanh |
Hà |
Nam |
20/04/1989 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
646 |
Nghiêm Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
10/06/1984 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
647 |
Lê Đình |
Hùng |
Nam |
28/09/1983 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
648 |
Nguyễn Thị |
Hương |
Nữ |
10/07/1985 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
649 |
Nguyễn Văn |
Long |
Nam |
09/10/1985 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
650 |
Trần Mạnh |
Luyến |
Nam |
01/01/1987 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
651 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
06/09/1990 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
652 |
Trương Doãn |
Nhật |
Nam |
24/11/1980 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
653 |
Đồng Văn |
Nhiệm |
Nam |
28/10/1993 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
654 |
Dương Kim |
Phong |
Nam |
24/03/1987 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
655 |
Nguyễn Hữu |
Quốc |
Nam |
30/06/1991 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
656 |
Nguyễn Văn |
Quý |
Nam |
16/02/1983 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
657 |
Thân Văn |
Quý |
Nam |
20/08/1978 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
658 |
Phan Anh |
Quỳnh |
Nữ |
20/04/1990 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
659 |
Trần Cao |
Sơn |
Nam |
05/03/1974 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
660 |
Dương Hồng |
Thái |
Nam |
18/02/1976 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
661 |
Biện Văn |
Thanh |
Nam |
19/06/1975 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
662 |
Trần Thị |
Thanh |
Nữ |
15/10/1982 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
663 |
Vương Tuấn |
Thịnh |
Nam |
24/09/1977 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
664 |
Đặng Trần |
Thông |
Nam |
22/07/1980 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
665 |
Nguyễn Đức |
Thơm |
Nam |
02/06/1980 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
666 |
Phan Lê |
Thuận |
Nam |
02/11/1990 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
667 |
Nguyễn Công |
Bình |
Nam |
12/08/1983 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
668 |
Nguyễn Thế |
Châu |
Nam |
08/09/1992 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
669 |
Lê Công |
Định |
Nam |
03/02/1969 |
Hà Nội |
Quản lý đất đai |
670 |
Đào Chu Tấn |
Đông |
Nam |
22/05/1978 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
671 |
Nguyễn Hùng |
Dũng |
Nam |
22/12/1978 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
672 |
Hoàng Xuân |
Dương |
Nam |
16/11/1986 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
673 |
Nguyễn Vĩnh |
Duy |
Nam |
14/09/1978 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
674 |
Nguyễn Thị Bích |
Dy |
Nữ |
27/04/1977 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
675 |
Nguyễn Như |
Hân |
Nam |
04/12/1993 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
676 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
Nam |
11/03/1987 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
677 |
Võ Văn |
Hoàng |
Nam |
24/07/1978 |
Đắk Lắk |
Quản lý đất đai |
678 |
Trần Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
20/09/1992 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
679 |
Phạm Hoàng |
Huynh |
Nam |
01/08/1981 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
680 |
Lê Trung |
Kiên |
Nam |
16/02/1974 |
Hà Nội |
Quản lý đất đai |
681 |
Nguyễn Cao |
Kỳ |
Nam |
05/04/1992 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
682 |
Nguyễn Quốc |
Lâm |
Nam |
20/08/1988 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
683 |
Nguyễn Phụng |
Ngân |
Nam |
16/11/1985 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
684 |
Lê Bá Khánh |
Ninh |
Nam |
19/08/1983 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
685 |
Mai Hoàng |
Phong |
Nam |
22/12/1982 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
686 |
Nguyễn Thị |
Phúc |
Nữ |
10/07/1983 |
Khánh Hòa |
Quản lý đất đai |
687 |
Đỗ Mạnh |
Quốc |
Nam |
01/02/1985 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
688 |
Nguyễn Thị Nhất |
Sơn |
Nữ |
10/12/1983 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
689 |
Bùi Ngọc |
Tâm |
Nam |
12/12/1976 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
690 |
Bùi Thị Huyền |
Tâm |
Nữ |
16/12/1987 |
Đắk Lắk |
Quản lý đất đai |
691 |
Bùi Văn |
Thanh |
Nam |
20/04/1992 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
692 |
Trương Thị Yến |
Thơ |
Nữ |
07/02/1986 |
Khánh Hòa |
Quản lý đất đai |
693 |
Nguyễn Đức |
Trí |
Nam |
15/08/1976 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
694 |
Nguyễn Hữu |
Trình |
Nam |
25/02/1986 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
695 |
Lê Hữu |
Trung |
Nam |
13/11/1982 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
696 |
Nguyễn Thanh |
Trung |
Nam |
03/04/1982 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
697 |
Lương Thanh |
Vũ |
Nam |
17/04/1982 |
Phú Yên |
Quản lý đất đai |
698 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Nam |
07/10/1977 |
Ninh Bình |
Quản lý đất đai |
699 |
Nguyễn Văn |
Đính |
Nam |
16/06/1977 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
700 |
Nguyễn Đình |
Hà |
Nam |
01/11/1975 |
Hải Dương |
Quản lý đất đai |
701 |
Trần Thị |
Hà |
Nữ |
08/02/1973 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
702 |
Hoàng Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
18/03/1982 |
Hà Nội |
Quản lý đất đai |
703 |
Phạm Đình |
Hiển |
Nam |
10/06/1984 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
704 |
Vũ Ngọc |
Kháng |
Nam |
25/12/1976 |
Nam Định |
Quản lý đất đai |
705 |
Nguyễn Xuân |
Linh |
Nam |
18/01/1974 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
706 |
Đỗ Đình |
Nhân |
Nam |
06/03/1984 |
Thanh Hóa |
Quản lý đất đai |
707 |
Trương Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
05/11/1983 |
Kiên Giang |
Quản lý đất đai |
708 |
Đồng Văn |
Phi |
Nam |
01/01/1989 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
709 |
Đồng Văn |
Phong |
Nam |
01/10/1968 |
Thái Bình |
Quản lý đất đai |
710 |
Trần Hoài |
Phong |
Nam |
11/10/1979 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
711 |
Lê Văn |
Thuân |
Nam |
22/06/1973 |
Nam Định |
Quản lý đất đai |
712 |
Phạm Quang |
Trường |
Nam |
01/05/1980 |
Lâm Đồng |
Quản lý đất đai |
713 |
Huỳnh Văn |
Tuấn |
Nam |
17/08/1978 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
714 |
Võ Phương |
Tùng |
Nam |
19/12/1973 |
Đồng Tháp |
Quản lý đất đai |
715 |
Nguyễn Công |
Vinh |
Nam |
16/01/1980 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
716 |
Đào Minh |
Chung |
Nam |
30/10/1979 |
Quảng Trị |
Lâm học |
717 |
Nguyễn Công |
Diễm |
Nam |
01/01/1983 |
Quảng Trị |
Lâm học |
718 |
Trần Trọng |
Dũng |
Nam |
17/08/1988 |
Quảng Trị |
Lâm học |
719 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
17/09/1993 |
Quảng Bình |
Lâm học |
720 |
Nguyễn Tân |
Hiếu |
Nam |
01/01/1989 |
Quảng Trị |
Lâm học |
721 |
Phan Đình |
Hoàng |
Nam |
13/11/1973 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
722 |
Phan Xuân |
Hoàng |
Nam |
10/03/1982 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
723 |
Bùi Dương |
Khôi |
Nam |
31/12/1976 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
724 |
Nguyễn Đặng Văn |
Nhã |
Nam |
26/09/1988 |
Quảng Trị |
Lâm học |
725 |
Lý Xuân |
Phương |
Nam |
05/11/1978 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
726 |
Lê Quang |
Thảo |
Nam |
24/03/1984 |
Quảng Trị |
Lâm học |
727 |
Hoàng Thị |
Thiết |
Nữ |
10/06/1993 |
Quảng Trị |
Lâm học |
728 |
Phạm Phương |
Bắc |
Nam |
15/08/1976 |
Bình Định |
Lâm học |
729 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Nam |
11/11/1977 |
Bình Định |
Lâm học |
730 |
Phan Văn |
Hải |
Nam |
24/01/1976 |
Bình Định |
Lâm học |
731 |
Nguyễn Phúc |
Hưng |
Nam |
28/12/1978 |
Bình Định |
Lâm học |
732 |
Tạ Công |
Khiết |
Nam |
29/12/1989 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
733 |
Trần |
Lâm |
Nam |
10/12/1989 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
734 |
Nguyễn Tấn |
Lực |
Nam |
02/02/1978 |
Bình Định |
Lâm học |
735 |
Trương Ngọc |
Nhuận |
Nam |
07/12/1976 |
Bình Định |
Lâm học |
736 |
Lê Thanh |
Quân |
Nam |
20/07/1990 |
Thanh Hóa |
Lâm học |
737 |
Trần Đức |
Thiên |
Nam |
01/11/1977 |
Bình Định |
Lâm học |
738 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
Nữ |
05/12/1975 |
Bình Định |
Lâm học |
739 |
Thân Trọng |
Tiến |
Nam |
02/03/1982 |
Bình Định |
Lâm học |
740 |
Nguyễn Hiếu |
Trung |
Nam |
05/08/1988 |
Bình Định |
Lâm học |
741 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
28/03/1987 |
Quảng Bình |
Thú y |
742 |
Trần Ngọc |
Anh |
Nam |
07/09/1979 |
Quảng Bình |
Thú y |
743 |
Nguyễn Việt |
Cường |
Nam |
03/06/1980 |
Quảng Bình |
Thú y |
744 |
Cao Thị |
Hải |
Nữ |
18/11/1981 |
Nghệ An |
Thú y |
745 |
Phạm Bảo |
Hoài |
Nam |
17/02/1979 |
Quảng Nam |
Thú y |
746 |
Nguyễn Văn |
Kiên |
Nam |
09/11/1983 |
Quảng Bình |
Thú y |
747 |
Lê Hồng |
Kỳ |
Nam |
31/07/1973 |
Quảng Bình |
Thú y |
748 |
Hoàng Thị Thúy |
Liễu |
Nữ |
27/02/1980 |
Quảng Bình |
Thú y |
749 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
10/01/1990 |
Quảng Bình |
Thú y |
750 |
Nguyễn Việt |
Tiến |
Nam |
06/06/1983 |
Quảng Bình |
Thú y |
751 |
Phan Ngọc |
Tuyết |
Nam |
01/09/1984 |
Quảng Bình |
Thú y |
752 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
Nam |
11/09/1990 |
Quảng Bình |
Thú y |
753 |
Lương Thị Thu |
Giang |
Nữ |
02/01/1989 |
Tuyên Quang |
Lâm học |
754 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
01/01/1991 |
Quảng Trị |
Lâm học |
755 |
Lê Thị Thu |
Nguyệt |
Nữ |
20/08/1985 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
756 |
Võ Sỹ |
Phi |
Nam |
15/10/1981 |
Quảng Ngãi |
Lâm học |
757 |
Nguyễn Thị |
Yến |
Nữ |
17/11/1989 |
Quảng Trị |
Lâm học |
758 |
Lê Duy |
Báu |
Nam |
21/12/1992 |
Nghệ An |
Thú y |
759 |
Nguyễn Anh |
Tiến |
Nam |
19/05/1978 |
Quảng Ngãi |
Thú y |
760 |
Nguyễn Tiến |
Sơn |
Nam |
01/08/1990 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
761 |
Phan Mạnh |
Hùng |
Nam |
16/01/1976 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
762 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
Nữ |
02/03/1989 |
Nghệ An |
Phát triển nông thôn |
763 |
Lê Tiến |
Hùng |
Nam |
27/04/1992 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
764 |
Hoàng Minh |
Tuân |
Nam |
10/03/1970 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
765 |
Trần Văn |
Thuật |
Nam |
24/10/1990 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
766 |
Lê Anh |
Trung |
Nam |
09/04/1984 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
767 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Liên |
Nữ |
13/12/1978 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
768 |
Dương Thị Kim |
Anh |
Nữ |
24/05/1981 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
769 |
Phạm Minh |
Cảnh |
Nam |
30/11/1978 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
770 |
Đoàn Tấn |
Cảnh |
Nam |
10/10/1984 |
Quảng Ngãi |
Khoa học cây trồng |
771 |
Dương Đình |
Chiến |
Nam |
12/08/1982 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
772 |
Nguyễn Đức Anh |
Cường |
Nam |
20/11/1982 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
773 |
Cao Thị Thương |
Duyến |
Nữ |
07/12/1987 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
774 |
Nguyễn Trung |
Đức |
Nam |
17/09/1993 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
775 |
Lê Thị Khánh |
Hạ |
Nữ |
24/03/1994 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
776 |
Huỳnh Thị Thu |
Hà |
Nữ |
01/11/1988 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
777 |
Phan Văn |
Hảo |
Nam |
01/04/1979 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
778 |
Hoàng |
Hiệp |
Nam |
01/11/1981 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
779 |
Lê Kim |
Hoàn |
Nam |
02/09/1977 |
Nghệ An |
Khoa học cây trồng |
780 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
Nam |
04/04/1986 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
781 |
Phan Văn |
Huân |
Nam |
27/10/1985 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
782 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
Nữ |
28/07/1986 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
783 |
Lê Đức |
Lâm |
Nam |
01/01/1977 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
784 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Lân |
Nam |
10/04/1994 |
Thừa Thiên Huế |
Khoa học cây trồng |
785 |
Vi Thị |
Linh |
Nữ |
06/08/1991 |
Nghệ An |
Khoa học cây trồng |
786 |
Nguyễn Thị Thanh |
Loan |
Nữ |
02/02/1984 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
787 |
Hồ Ngọc |
Mẫn |
Nam |
01/01/1964 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
788 |
Đặng Văn |
Mỵ |
Nam |
06/02/1984 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
789 |
Phan Xuân |
Nam |
Nam |
30/06/1981 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
790 |
Võ Thị |
Nhung |
Nữ |
09/01/1990 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
791 |
Nguyễn Tống |
Phong |
Nam |
05/05/1981 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
792 |
Nguyễn Quang |
Phúc |
Nam |
18/02/1993 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
793 |
Phan Văn |
Phước |
Nam |
08/12/1990 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
794 |
Trương Thị Hồng |
Phương |
Nữ |
20/03/1989 |
Quảng Trị |
Khoa học cây trồng |
795 |
Trần Viết |
Phương |
Nam |
16/09/1981 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
796 |
Trịnh Hưng |
Quyền |
Nam |
16/10/1985 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
797 |
Đỗ Thị |
Sen |
Nữ |
05/06/1982 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
798 |
Lương Minh |
Tâm |
Nam |
21/05/1980 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
799 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
26/06/1990 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
800 |
Đinh Chí |
Thanh |
Nam |
26/05/1967 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
801 |
Lê Văn |
Tình |
Nam |
03/08/1980 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
802 |
Võ Thị Đoan |
Trang |
Nữ |
02/09/1994 |
Thừa Thiên Huế |
Khoa học cây trồng |
803 |
Phan Hồng |
Trí |
Nam |
03/04/1980 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
804 |
Lê Minh |
Trí |
Nam |
14/09/1981 |
Thừa Thiên Huế |
Khoa học cây trồng |
805 |
Trịnh Đình |
Triều |
Nam |
09/09/1988 |
Hà Tĩnh |
Khoa học cây trồng |
806 |
Nguyễn Hữu |
Tuyển |
Nam |
21/11/1985 |
Quảng Ngãi |
Khoa học cây trồng |
807 |
Nguyễn Thị Thu |
Tuyết |
Nữ |
10/07/1982 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
808 |
Võ Văn |
Tư |
Nam |
01/02/1978 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
809 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Nữ |
08/02/1978 |
Quảng Nam |
Khoa học cây trồng |
810 |
Nguyễn Văn |
Vương |
Nam |
10/07/1974 |
Quảng Bình |
Khoa học cây trồng |
811 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
Nam |
09/07/1971 |
Phú Thọ |
Lâm học |
812 |
Phạm Minh |
Phúc |
Nam |
20/07/1984 |
Nam Định |
Lâm học |
813 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Nữ |
27/05/1983 |
Đắk Lắk |
Lâm học |
814 |
Phạm Xuân |
Thủy |
Nam |
10/04/1978 |
Thanh Hóa |
Lâm học |
815 |
Phan Đình |
Tín |
Nam |
22/12/1994 |
Quảng Nam |
Lâm học |
816 |
Trần Đình |
An |
Nam |
20/09/1979 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
817 |
Lê Tú |
Anh |
Nam |
04/09/1991 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
818 |
Nguyễn Minh |
Bảo |
Nam |
02/02/1978 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
819 |
Võ Thanh |
Bình |
Nam |
15/03/1978 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
820 |
Nguyễn Thế |
Bình |
Nam |
23/10/1985 |
Đắk Lắk |
Quản lý đất đai |
821 |
Bùi Văn |
Châu |
Nam |
25/11/1974 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
822 |
Võ Thị |
Chung |
Nữ |
06/12/1994 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
823 |
Nguyễn Như |
Cương |
Nam |
30/04/1989 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
824 |
Lê Đình |
Danh |
Nam |
28/09/1984 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
825 |
Nguyễn Cao |
Doanh |
Nam |
15/01/1991 |
Lâm Đồng |
Quản lý đất đai |
826 |
Nguyễn Thị Thơ |
Dung |
Nữ |
20/05/1991 |
Hà Tĩnh |
Quản lý đất đai |
827 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
06/08/1984 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
828 |
Khiếu Đăng |
Dương |
Nam |
07/02/1980 |
Hà Nội |
Quản lý đất đai |
829 |
Hồ Minh |
Đĩnh |
Nam |
09/01/1994 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
830 |
Lê Kim |
Đới |
Nam |
13/11/1983 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
831 |
Trương Hoài |
Đức |
Nam |
25/02/1984 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
832 |
Lê Thiện |
Đức |
Nam |
05/08/1981 |
Thanh Hóa |
Quản lý đất đai |
833 |
Nguyễn Việt |
Hà |
Nam |
10/06/1984 |
Hà Nội |
Quản lý đất đai |
834 |
Võ Trang Minh |
Hằng |
Nữ |
06/11/1984 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
835 |
Phạm Văn |
Hải |
Nam |
19/04/1978 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
836 |
Trần Ngọc |
Hậu |
Nam |
05/11/1977 |
Vĩnh Long |
Quản lý đất đai |
837 |
Cao Đăng |
Hải |
Nam |
02/01/1982 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
838 |
Hồ Xuân |
Hiến |
Nam |
10/07/1979 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
839 |
Trần Minh |
Huấn |
Nam |
28/10/1979 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
840 |
Đỗ Thanh |
Huân |
Nam |
12/05/1970 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
841 |
Trần Thị Kim |
Huệ |
Nữ |
09/09/1994 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
842 |
Trần Quốc |
Huy |
Nam |
02/12/1984 |
Lâm Đồng |
Quản lý đất đai |
843 |
Lưu Thị Mai |
Hương |
Nữ |
27/01/1976 |
Hà Nam |
Quản lý đất đai |
844 |
Đồng Chí |
Khôi |
Nam |
28/09/1978 |
Thái Bình |
Quản lý đất đai |
845 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
Nam |
10/11/1984 |
Cao Bằng |
Quản lý đất đai |
846 |
Nguyễn Vũ Thành |
Long |
Nam |
01/03/1987 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
847 |
Bùi Văn |
Lương |
Nam |
20/05/1981 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
848 |
Lê Văn |
Mạnh |
Nam |
08/08/1984 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
849 |
Nguyễn Đăng |
May |
Nam |
04/05/1985 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
850 |
Nguyễn An |
Minh |
Nam |
20/03/1971 |
Vĩnh Phúc |
Quản lý đất đai |
851 |
Trần Huy |
Nam |
Nam |
06/03/1992 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
852 |
Phạm Thanh |
Nghị |
Nam |
31/08/1987 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
853 |
Nguyễn Đình |
Nghĩa |
Nam |
02/01/1965 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
854 |
Mai Thị |
Ngọc |
Nữ |
16/08/1987 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
855 |
Ngô Thị Diệu |
Ngọc |
Nữ |
13/01/1990 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
856 |
Đinh Văn |
Phát |
Nam |
12/01/1974 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
857 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
28/09/1982 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
858 |
Nguyễn Thị Lê |
Phương |
Nữ |
20/03/1987 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
859 |
Phan Thị Bích |
Phượng |
Nữ |
01/01/1992 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
860 |
Trần Hồng |
Quân |
Nam |
03/04/1992 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
861 |
Dương Ngọc |
Sáng |
Nam |
06/04/1981 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
862 |
Bùi Anh |
Tài |
Nam |
17/03/1978 |
Bình Thuận |
Quản lý đất đai |
863 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
Nam |
20/06/1981 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
864 |
Nguyễn Thiệu |
Thành |
Nam |
19/10/1982 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
865 |
Nguyễn Tri |
Thọ |
Nam |
10/09/1978 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
866 |
Bùi Thị Bích |
Thúy |
Nữ |
20/09/1989 |
Quảng Bình |
Quản lý đất đai |
867 |
Lê Phước |
Thương |
Nam |
21/11/1973 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
868 |
Nguyễn Đình |
Tiến |
Nam |
10/08/1991 |
Ninh Bình |
Quản lý đất đai |
869 |
Bùi Văn |
Trung |
Nam |
06/11/1980 |
Quảng Ngãi |
Quản lý đất đai |
870 |
Phạm Huỳnh Quang |
Trung |
Nam |
24/07/1983 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
871 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
28/07/1981 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
872 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
Nam |
16/07/1991 |
Quảng Nam |
Quản lý đất đai |
873 |
Phùng Nhật |
Tuyên |
Nam |
22/06/1994 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
874 |
Trần Thị Ánh |
Tuyết |
Nữ |
09/07/1993 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý đất đai |
875 |
Võ Anh |
Tú |
Nam |
25/08/1979 |
Hà Nội |
Quản lý đất đai |
876 |
Ngô Quang |
Vinh |
Nam |
01/08/1986 |
Lâm Đồng |
Quản lý đất đai |
877 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
Nam |
29/10/1978 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
878 |
Đàm Hoàng |
Vương |
Nam |
15/04/1992 |
Đà Nẵng |
Quản lý đất đai |
879 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Xuân |
Nữ |
12/11/1982 |
Đồng Nai |
Quản lý đất đai |
880 |
Nguyễn Văn |
Bảy |
Nam |
12/04/1976 |
Nghệ An |
Kỹ thuật cơ khí |
881 |
Nguyễn |
Du |
Nam |
26/01/1988 |
Bình Định |
Kỹ thuật cơ khí |
882 |
Đinh Quốc |
Dương |
Nam |
25/02/1984 |
Gia Lai |
Kỹ thuật cơ khí |
883 |
Lê Quang |
Dương |
Nam |
01/02/1979 |
Nghệ An |
Kỹ thuật cơ khí |
884 |
Đậu Văn |
Hải |
Nam |
17/10/1978 |
Nghệ An |
Kỹ thuật cơ khí |
885 |
Giản Tư |
Hòa |
Nam |
16/10/1975 |
Nghệ An |
Kỹ thuật cơ khí |
886 |
Nguyễn Thành |
Long |
Nam |
30/09/1988 |
Bình Định |
Kỹ thuật cơ khí |
887 |
Trần Ngọc |
Sang |
Nam |
22/05/1979 |
Bình Định |
Kỹ thuật cơ khí |
888 |
Phan Văn |
Tân |
Nam |
28/09/1978 |
Bình Định |
Kỹ thuật cơ khí |
889 |
Phạm Minh |
Tuân |
Nam |
03/07/1972 |
Hưng Yên |
Kỹ thuật cơ khí |
890 |
Trương Ngọc |
Đăng |
Nam |
12/02/1981 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
891 |
Dương Thị |
Hương |
Nữ |
13/02/1993 |
Quảng Bình |
Công nghệ thực phẩm |
892 |
Lưu Hoàng |
Nhật |
Nam |
27/07/1985 |
Quảng Ngãi |
Công nghệ thực phẩm |
893 |
Lê Thị |
Thanh |
Nữ |
28/08/1992 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ thực phẩm |
894 |
Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
02/04/1980 |
Bình Định |
Công nghệ thực phẩm |
895 |
Trần Thị |
Hiền |
Nữ |
28/04/1993 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
896 |
Hoàng Thị Thu |
Hường |
Nữ |
07/01/1993 |
Thừa Thiên Huế |
Phát triển nông thôn |
897 |
Nguyễn Đức |
Lập |
Nam |
06/03/1968 |
Quảng Trị |
Phát triển nông thôn |
898 |
Lê Anh |
Minh |
Nam |
14/06/1978 |
Quảng Trị |
Phát triển nông thôn |
899 |
Lê Thị |
Oanh |
Nữ |
18/04/1983 |
Quảng Trị |
Phát triển nông thôn |
900 |
Nguyễn Hữu |
Quyết |
Nam |
29/10/1980 |
Quảng Trị |
Phát triển nông thôn |
901 |
Đinh Nhật |
Sơn |
Nam |
11/04/1994 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
902 |
Trần Văn |
Thanh |
Nam |
10/01/1974 |
Quảng Trị |
Phát triển nông thôn |
903 |
Nguyễn Thị Đạm |
Thủy |
Nữ |
03/11/1980 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |
904 |
Lê Thị |
Thúy |
Nữ |
11/02/1990 |
Nghệ An |
Quản lý đất đai |
905 |
Nguyễn Bắc |
Việt |
Nam |
15/12/1972 |
Quảng Bình |
Phát triển nông thôn |